I. Duty-bound là gì?
Đầu tiên, trước khi đi khám phá chi tiết về Duty-bound trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour tìm hiểu đặc điểm chính của Duty-bound nhé. Dưới đây là 5 ý nghĩa cụ thể của từ này bạn nên thuộc lòng để thực hiện luyện thi tiếng Anh một cách hiệu quả:
-
- Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về mặt pháp lý. Ví dụ: The leader team is directly responsible for the day-to-day operations of the business. (Nhóm lãnh đạo chịu trách nhiệm trực tiếp về hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp).
- Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về hành vi của bản thân. Ví dụ: My sister is mentally ill and cannot be held responsible for her actions. (Chị gái tôi đang rất kiệt quệ về mặt tinh thần và không thể chịu trách nhiệm cho hành vi của bản thân).
- Responsible có nghĩa là nguyên nhân dẫn đến cái gì/ điều gì đó. Ví dụ: It's been one of the factors chiefly responsible for improved public health (Đó là một trong những yếu tố chịu trách nhiệm chính cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng).
- Responsible có nghĩa là người có đầy tinh thần trách nhiệm. Ví dụ: My leader has a mature and responsible attitude to work. (Người lãnh đạo của tôi có thái độ làm việc chín chắn và có trách nhiệm).
- Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: The prime minister of this country is directly accountable to the people. (Thủ tướng của nước này chịu trách nhiệm trực tiếp trước người dân).
II. Duty-bound đi với giới từ gì?
Một kiến thức được rất nhiều bạn học viên quan tâm đó chính là Duty-bound đi với giới từ gì. Để giải đáp câu hỏi này, hãy cùng Mytour xem thông tin chi tiết bên dưới nhé!
Duty-bound đi kèm với 3 giới từ chính trong tiếng Anh, đó là: for, with và to. Ví dụ:
-
- Responsible đi với giới từ For: My best friend is responsible for redesigning all the slides for the presentation of management course (Bạn thân của tôi chịu trách nhiệm thiết kế lại tất cả các slide cho bài thuyết trình cho khóa học quản lý).
- Responsible đi với giới từ With: My mon are not really responsible with family’s money (Mẹ tôi không thật sự có trách nhiệm với tiền bạc của gia đình).
- Responsible đi với giới từ To: She is responsible to my board of directors for this year's media plan (Cô ấy chịu trách nhiệm với ban giám đốc về kế hoạch truyền thông năm nay).
III. Cấu trúc Duty-bound và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Duty-bound for + Ving
Cấu trúc Duty-bound đầu tiên Mytour muốn giới thiệu đến bạn là Duty-bound for + Ving, được sử dụng để nói về ai/ cái gì đó chịu trách nhiệm cho việc làm nào đó. Công thức:
S + be duty-bound for + Ving
Ví dụ:
-
- This nanny responsible for taking care of the my younger brother (Người bảo mẫu này chịu trách nhiệm chăm sóc em trai tôi).
2. Cấu trúc Duty-bound to sb for sth
Ngoài ra, cấu trúc Duty-bound trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng với danh từ/ cụm danh từ. Cấu trúc Duty-bound này được sử dụng để nói về ai/ cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm/ một tổ chức được phân chia theo cấp bậc (cho việc gì đó hoặc cái gì đó).
S + be duty-bound + to sb (+ for Danh từ)
Ví dụ:
-
- My homeroom teacher told me that I was going to be responsible for class president this term (Giáo viên chủ nhiệm của tôi nói với tôi rằng tôi sẽ chịu trách nhiệm làm lớp trưởng trong học kỳ này).
3. Cấu trúc Duty-bound for doing sth
4. Cấu trúc Duty-bound for/to sb/sth
Cấu trúc Duty-bound thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh đó chính là cấu trúc Duty-bound for/to sb/sth. Tham khảo ví dụ sau đây:
-
- Team members are directly responsible to the chairman of the club (Các thành viên trong nhóm chịu trách nhiệm trực tiếp trước chủ nhiệm câu lạc bộ).
- Even when my parents no longer live with each other under the same roof, each of them keep being responsible for me and my younger sister. (Mặc dù không còn sống với nhau chung một mái nhà, nhưng họ vẫn phải có trách nhiệm với tôi và em gái của tôi).
5. Cấu trúc Be accountable for your actions
Và cấu trúc Duty-bound cuối cùng bạn nên nằm lòng chính là: Be accountable for your actions. Ví dụ:
-
- My defendant in that trial couldn't take full responsibility for her actions because she was depressed (Bị cáo của tôi trong phiên tòa đó không thể chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành vi của mình vì cô ấy bị trầm cảm).
IV. Các từ/ cụm liên quan đến Duty-bound
Dưới đây là một số từ/ cụm từ liên quan, thường xuyên đi kèm với Duty-bound. Ngoài cấu trúc Duty-bound, bạn hãy ghi nhớ những từ/ cụm từ thông dụng này nhé!
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take responsibility | Chịu trách nhiệm | He has to take responsibility for watching out for his child. |
Hold responsible | Giữ trách nhiệm | Everyone in this organization holds him responsible for the campaign’s failure. |
Assume responsibility | Chịu trách nhiệm | Anna immediately assumed responsibility for foreign affairs. |
Abdication of responsibility | Thoái thác trách nhiệm | It is only by becoming an official of the state that such an abdication of responsibility is justifiable. |
Acceptance of responsibility | Nhận trách nhiệm | Acceptance of responsibility seems a useful condition for environmental protection contributions especially when accompanied by activist preferences for one's nation's current and future international role. |
Accepted responsibility | Đã nhận trách nhiệm | They have accepted responsibility for ensuring the security of the people of the region and have acknowledged the desperate need for humanitarian relief. |
V. Bài tập Duty-bound có đáp án chi tiết
Để hiểu sâu hơn về cấu trúc Duty-bound trong tiếng Anh, hãy tiến hành cùng Mytour hoàn thành toàn bộ bài tập dưới đây bạn nhé. Làm bài tập một cách nhanh chóng và tra đáp án ngay để kiểm tra kiến thức của bạn dễ dàng hơn.
Điền các cụm từ accountable for, duty-bound to vào các chỗ trống thích hợp và chia thì phù hợp với câu:
-
- Thanh __________ this leader because he is a secretary.
- Hanh and Cambodia __________ locking the doors.
- We __________ writing reports every week.
- Last night, people in the building __________ the accident.
- Who __________ making this garbage?
- I do not want to learn there because if I did, I __________ Mr. Tam. He is very strict.
- No one wants to __________ what happened.
- My neighbors __________ all the noises.
Đáp án: 1. is duty-bound to - 2. are/were/will be… accountable for - 3. are/were/will be… accountable for - 4. were accountable for - 5. is/was accountable for - 6. would be duty-bound to - 7. be accountable for - 8. are/were accountable for
Dưới đây là tổng quan về cấu trúc Duty-bound, cách sử dụng Duty-bound và bài tập Duty-bound có đáp án chi tiết trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và tự tin tham gia các kỳ thi tiếng Anh thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia nhé!