Cấu trúc Duty-bound: Ý nghĩa, phương pháp sử dụng, bài tập có đáp án

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Duty-bound trong tiếng Anh có nghĩa là gì và có các ý nghĩa nào?

Duty-bound trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm về một việc gì đó. Các ý nghĩa của nó bao gồm: chịu trách nhiệm về mặt pháp lý, chịu trách nhiệm với hành vi của bản thân, chịu trách nhiệm nguyên nhân, và là người có tinh thần trách nhiệm cao.
2.

Duty-bound đi với những giới từ nào trong tiếng Anh?

Duty-bound thường đi kèm với các giới từ 'for', 'with', và 'to'. Ví dụ: 'responsible for', 'responsible with', và 'responsible to' được sử dụng để chỉ trách nhiệm với một việc hay một người nào đó.
3.

Cấu trúc 'Duty-bound for + Ving' được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'Duty-bound for + Ving' dùng để nói về ai đó chịu trách nhiệm cho việc làm cụ thể. Ví dụ: 'She is duty-bound for managing the project' (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án).
4.

Cấu trúc 'Duty-bound to sb for sth' trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?

Cấu trúc 'Duty-bound to sb for sth' dùng để chỉ trách nhiệm đối với ai đó trong một tổ chức. Ví dụ: 'He is duty-bound to the company for delivering results' (Anh ta chịu trách nhiệm với công ty về việc hoàn thành kết quả).
5.

Cấu trúc 'Be accountable for your actions' có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?

Cấu trúc 'Be accountable for your actions' có nghĩa là chịu trách nhiệm cho hành vi của bản thân. Ví dụ: 'She is accountable for her actions during the project' (Cô ấy chịu trách nhiệm cho hành động của mình trong dự án).
6.

Các từ hoặc cụm từ liên quan đến Duty-bound là gì?

Các từ/cụm từ liên quan đến Duty-bound bao gồm 'take responsibility', 'hold responsible', 'assume responsibility', 'abdication of responsibility', và 'acceptance of responsibility', thường được sử dụng trong ngữ cảnh chịu trách nhiệm.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]