1. Định nghĩa cấu trúc Enough
Enough trong tiếng Anh có nghĩa là “đủ”. Tuy nhiên, đôi khi trong một số trường hợp, “enough” lại dùng để ám chỉ số lượng hoặc kích cỡ của một vật vừa phải hoặc thích hợp. Tùy vào hoàn cảnh mà enough mang nghĩa khác nhau.
Vị trí của enough trong câu:
- Đứng sau tính từ và trạng từ
- Đứng trước danh từ
→ Enough sẽ có các cách sử dụng khác nhau phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.
E.g:
- I don’t have enough money to pay for this meal. (Tôi không có đủ tiền để trả bữa này.)
- My mom is strong enough to raise 4 children all by herself. (Mẹ tôi đủ mạnh mẽ để tự mình nuôi 4 đứa con.)
2. Cấu trúc enough và các ứng dụng
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí, enough mang nghĩa và cách dùng khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết các trường hợp cụ thể về cấu trúc enough và các ứng dụng của chúng dưới đây nhé!
2.1. Cấu trúc Enough với tính từ kèm theo
Cấu trúc Enough được sử dụng sau tính từ cùng với nó, theo sau là động từ nguyên thể với “to”
S + tobe (not) + adj + enough + (for sbd) + to V |
E.g:
- My sister is qualified enough to become a university lecturer. (Chị tôi đủ tiêu chuẩn để trở thành giảng viên đại học.)
- Our house is not big enough to throw a party. (Nhà mình không đủ rộng để tổ chức tiệc đâu.)
2.2. Cấu trúc enough với danh từ kèm theo
S + V + enough + Noun (danh từ) + (for s.o/ s.th) + to V |
E.g:
- The boy did not have enough time to complete the test. (Thằng bé không đủ thời gian để làm xong bài thi.)
- My house doesn’t have enough room for 10 people. (Nhà tớ không đủ chỗ cho 10 người đâu.)
2.3. Cấu trúc với enough và trạng từ kèm theo
Trong cấu trúc Enough với trạng từ, enough đứng sau trạng từ, tiếp theo là động từ nguyên thể có “to”
S + V + Adj (trạng từ) + enough + (for s.o/ s.th) + to V |
E.g:
- He ran fast enough to take the last train. (Anh ấy chạy đủ nhanh để bắt kịp chuyến tàu cuối cùng.)
- You need to eat slowly enough for the food to be fully digested. (Bạn phải ăn đủ chậm để thức ăn được tiêu hoá hết.)
3. Cách sử dụng enough để kết nối câu và các điều cần lưu ý
Khi dùng Enough để kết nối câu, có một số quy tắc cần nắm vững như sau:
E.g:
- He is very intelligent. He can become the winner of the competition.
→ He is intelligent enough to become the winner of the competition. (Anh ấy đủ thông minh để trở thành người chiến thắng cuộc thi.)
- I run so fast. I can be on time for the bus
→ I run fast enough to be on time for the bus. (Tôi chạy đủ nhanh để đến kịp chuyến xe buýt.)
Quy tắc 2: Khi kết nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở hai câu giống nhau thì có thể loại bỏ “for s.o”. Tuy nhiên nếu chủ ngữ câu sau có ý chung chung, cũng có thể loại bỏ.
E.g:
- The weather is very nice for us. We can travel on it.
→ The weather is nice enough (for us) to travel on it. (Thời tiết đủ đẹp để đi du lịch trên đó.).
Trường hợp này không xác định rõ chủ thể là ai, hoặc hai câu có cùng chủ thể là “We” nên có thể bỏ “for us”.
Quy tắc 3: Khi sử dụng “enough” để nối câu, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất giống với tân ngữ của câu thứ hai (là một) thì khi nối hai câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau.
E.g:
- The test is very easy. I can do it.
→ The test is easy enough for me to do easily. (Bài kiểm tra đủ dễ để tôi làm được.)
→ Ở đây tân ngữ “it” bị lược bỏ vì nó trùng với chủ ngữ “the test” ở phía trước.
4. So sánh cấu trúc enough và too/to
Đồng thời phân biệt sự khác biệt giữa hai cấu trúc enough (đủ để làm gì) và cấu trúc too/to (quá để làm gì).
Phân biệt | Cấu trúc Enough | Cấu trúc Too/to |
Cấu trúc | S + V/to be + adj/adv + enough + (for sb) + to V | S +V/be+ (not) + too + adj + (for somebody) + to V |
Cách dùng | Cấu trúc dùng để diễn tả đủ hay không đủ để làm gì. | Cấu trúc dùng để diễn tả quá … đến nỗi không thể. |
Ví dụ | The athlete ran fast enough to reach the finish line first. (Vận động viên chạy đủ nhanh để về đích sớm nhất). | The weather is too bad for me to go to the school. (Thời tiết quá xấu đến nỗi tôi không thể đến trường). |
5. Bài tập về cấu trúc Enough
Viết lại câu dưới dạng cấu trúc câu Enough
- Anny doesn’t have money. She cann’t buy a new car.
- He is very weak. He cann’t carry this bag.
- John is too foolish. He doesn’t understand what I say
- This room is very noisy. We cann’t study.
- The weather is very beautiful. We can go out.
- Anny doesn’t have enough money to buy a new car.
- He isn’t strong enough to carry this bag.
- John isn’t intelligent enough to understand what I say.
- This room isn’t quite enough for us to study.
- The weather is beautiful enough for us to go out.