1. Except (If not) là gì?
Unless được sử dụng với ý nghĩa phủ định, có nghĩa là không, trừ khi. Unless có nghĩa giống với If not. Vì vậy trong câu điều kiện, hai từ này có thể thay thế cho nhau. Mặc dù unless mang nghĩa phủ định nhưng lại được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ: I won’t talk to Lucy unless she apologizes to me. (Tôi sẽ không nói chuyện với Lucy trừ khi cô ấy xin lỗi tôi.)
Vị trí của mệnh đề Except
Đối với cụm từ unless, mệnh đề mà chứa unless có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề chính. Do đó, không cần quan tâm đến vị trí của nó trong câu.
- Khi mệnh đề chứa Unless đứng trước mệnh đề chính, ta sử dụng dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề. Ví dụ: Unless he studies hard, he will not pass the exam (Trừ khi anh ấy học bài chăm chỉ, anh ấy sẽ không vượt qua kỳ thi).
- Khi mệnh đề chứa Unless đứng sau mệnh đề chính, ta không cần sử dụng dấu phẩy. Ví dụ: He will not pass the exam unless he studies hard. (Anh ấy sẽ không vượt qua kỳ thi trừ khi anh ấy học chăm chăm chỉ).
2. Cách áp dụng cấu trúc Unless trong tiếng Anh
2.1 Sử dụng trong các loại câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
Trong câu điều kiện loại 1, sử dụng cấu trúc Unless để biểu thị một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Bạn có thể linh hoạt sử dụng cả Unless và If not để thay thế cho nhau.
Nếu không có + S + V (hiện tại đơn), S + sẽ/có thể/sẽ + V
Ví dụ:
- We will go picnic unless it is raining (Chúng ta sẽ đi dã ngoại nếu trời không mưa)
- Unless we finish our homework, we can not go to cinema. (Nếu chúng ta không hoàn thành bài tập về nhà, chúng ta không thể đi xem phim)
Câu điều kiện loại 2
Trong câu điều kiện loại 2, cấu trúc Unless được sử dụng để diễn tả một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại.
Nếu không có + S + V-ed, S + sẽ V
Ví dụ: Mary would not go to school late, unless she got up late. (Mary đã không đến trường muộn nếu cô ấy không thức dậy muộn.)
Câu điều kiện loại 3
Trong câu điều kiện loại 3, cấu trúc với Unless được sử dụng để diễn tả tình huống không xảy ra trong quá khứ. Có thể sử dụng Unless thay thế cho If not và ngược lại.
Unless + S + had + V-ed / V3 , S + would + have + V-ed / V3
Ví dụ: Unles she has bought this house, she would have much money. (Nếu cô ấy không mua căn nhà này, cô ấy đã có nhiều tiền.)
2.2 Cấu trúc Unless dùng để đề xuất một ý kiến
Ngoài sử dụng trong câu điều kiện, cấu trúc unless còn được dùng để đề xuất, gợi ý, đưa ra một ý kiến. Trong trường hợp này, if not có ý nghĩa tương đương với unless nhưng không được sử dụng để thay thế.
Ví dụ: I’ll help you with this report- unless I’m busy. (Tôi sẽ giúp bạn làm báo cáo này – trừ khi tôi bận.)
2.3 Cấu trúc Unless dùng để cảnh báo
Thường thì người ta dùng Unless trong câu để cảnh báo.
Dùng Unless khi muốn nhấn mạnh và thúc giục hành động cần được thực hiện ngay lập tức để tránh hậu quả đáng tiếc.
Ví dụ: Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu cậu không khẩn trương lên thì cậu sẽ bị lỡ xe buýt)
3. Điều cần lưu ý khi sử dụng
Ghi nhớ là Unless thay cho If Not, vậy nên ta không dùng Unless thay cho if, hay nói cách khác, trong mệnh đề Unless không có not.
- Không sử dụng Will/would trong mệnh đề chứa Unless
Ví dụ: Unless you hard study, you will fail the exam (Nếu không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra)
Unless you study hard, you will fail the exam. – Không nên sử dụng
- Trong câu hỏi, không được sử dụng Unless để thay thế if
Ví dụ:
What would happen if she did not water these trees for 3 days? (Điều gì sẽ xảy ra nếu cô ấy không tưới nước cho cây trong 3 ngày?)
What will happen if she doesn't water these trees for 3 days? – Không nên sử dụng
- Cấu trúc Not unless
Not Unless = only if = chỉ khi
Ví dụ:
- Not unless you try your best, you can achieve your goals = Only if you try your best, you can achieve your goals (Chỉ khi bạn cố gắng hết mình thì bạn mới có thể đạt được những mục tiêu của bạn.)
- Not unless her mother asked, she would answer her what had happened. (Chỉ khi mẹ cô ấy hỏi, cô ấ mới trả lời những gì đã xảy ra.)
Bài tập ứng dụng
Điền If hoặc Unless vào mỗi câu sau để hoàn thành đúng:
- ____you help me, I’ll be unable to do it.
- ____I meet him, I’ll tell him the whole truth.
- You won’t get well ____you stop smoking.
- ____you exercise regularly, you won’t be able to lose some weight.
- ____you exercise regularly, you’ll lose some weight.
- The teacher will be furious ____you don’t the homework.
- You can’t go on vacation ____you don’t save some money.
- You will feel cold ____you wear a warm jacket.
- We’ll arrive on time ____we hurry.
- Don’t call me ____it’s an emergency.
Đáp án:
1. Unless | 2. If | 3. Unless | 4. Unless | 5. If | 6. If | 7. If | 8. Unless | 9. If | 10. Unless |
Tổng kết
Dưới đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Unless, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Trang web của Mytour.