I. Cấu trúc Expect là gì?
Cấu trúc Expect là một động từ ngoại trong tiếng Anh có nghĩa là trông chờ đợi, mong đợi. Người nói tin rằng điều đó sẽ xảy ra. Expect có thể kèm theo một tân ngữ vì nó là một động từ ngoại. Ví dụ:
-
- Nam expect she will come (Nam mong cô ấy sẽ đến.)
-
- Trung and Huyen have been married for 2 years but have no children. I expect a miracle from them (Trung và Huyền đã cưới nhau được 2 năm nhưng chưa có con. Tôi mong đợi một phép màu đến với họ).
II. Cách áp dụng cấu trúc Expect
1. Công thức mong đợi
Bạn có thể tham khảo cách áp dụng expect qua các cấu trúc sau đây:
Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Expect + Object | She’s expecting a third baby | Cô ấy đang mong chờ đứa con thứ ba |
Expect + to-V | They expect to leave tonight | Họ hy vọng tối nay sẽ rời khỏi |
Expect + that + Mệnh đề | I expect that you make punctual delivery | Tôi hy vọng rằng bạn sẽ giao hàng đúng hạn |
Expect + Object + to-V | Lan expects everyone to run round after her | Lan muốn mọi người đều phải làm nhiều việc cho mình. |
S + expect + something from + somebody/something | Nam expect the sympathy from everyone | Chúng tôi đang mong đợi kết quả thi cuối học kỳ |
2. Cách áp dụng cấu trúc Expect
Phương pháp 1: Cấu trúc sử dụng tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử): Cấu trúc Expect này để thể hiện người nói nghĩ điều này sẽ xảy ra hoặc nên xảy ra. Khi “Expect” được sử dụng với ý nghĩa này, thường không kết hợp với các thì tiếp diễn. Ví dụ:
-
- Hung is home, I expect that. (Hùng ở nhà, tôi nghĩ thế)
- Lan should have done her homework by now, I expect so. (Lan nên đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi nghĩ thế)
Phương pháp 2: Chúng ta áp dụng cấu trúc Expect này để diễn tả sự chờ đợi, mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra. Các cấu trúc để thể hiện ý nghĩa này như sau:
Cấu trúc 1:
S + expect + to V
Ví dụ:
- Nam expects to have a new job next year (Nam kỳ vọng sẽ có một công việc mới vào năm sau)
Cấu trúc 2:
S + expect + O + to V
Ví dụ:
- The manager expects employee to understand the company’s cultures (Người quản lý mong muốn nhân viên hiểu văn hóa của công ty)
Cấu trúc 3:
S + expect + that + S + V
Ví dụ:
- I expect that Lien can join my party (Tôi hy vọng Liên có thể tham gia vào bữa tiệc của tôi)
3. Điều quan trọng khi sử dụng cấu trúc Expect để diễn đạt trong Tiếng Anh
Mặc dù các cấu trúc trên thường không có gì khác biệt lắm và thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, vẫn có thể có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong một số trường hợp. Các bạn có thể xem hai ví dụ sau đây:
- Câu 1: Lan expects Trung to come to party
- Câu 2: Lan expect that Trung will come to the party
Hai câu này có một sự khác biệt nhỏ về nghĩa. Trong câu 1, Lan đơn giản tin rằng Trung sẽ đến. Trong khi đó, câu 2 biểu thị rằng “Lan rất muốn Trung đến” và sẽ rất thất vọng nếu Trung không đến.
Một điều quan trọng nữa là bạn có thể sử dụng Expect với ý nghĩa tương tự như Think (nghĩ) hoặc Suppose (giả sử). Khi sử dụng expect với nghĩa này, cần lưu ý không nên dùng với các thì tiếp diễn.
IV. Các từ/ cụm từ thường đi với Expect
Dưới đây là các Collocation (cụm từ) và Idioms (thành ngữ) phổ biến đi kèm với Expect mà bạn có thể tham khảo để sử dụng trong tiếng Anh nhằm nâng cao sự tự nhiên và trôi chảy:
Collocation/idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Fully expect | Hoàn toàn kỳ vọng | I fully expected to win. (Tôi hoàn toàn kỳ vọng về chiến thắng) |
Confidently expect | Tự tin kỳ vọng | I confidently expected to be elected again. (Tôi tự tin dự kiến sẽ được bầu cử một lần nữa.) |
Half expect | Kỳ vọng một nửa (không hoàn toàn) | Rock walked slowly towards the box, half expecting it to explode. (Rock đi chậm về phía chiếc hộp, một nửa mong đợi nó sẽ bùng nổ.) |
Really expect | Rất kỳ vọng | Nam didn’t really expect her to come. (Nam đã không thực sự kỳ vọng cô ấy sẽ đến) |
Rightly expect | Kỳ vọng hợp lý | The public rightly expects government officials to be honest (Công chúng mong đợi hợp lý rằng quan chức chính phủ trung thực.) |
Hardly expect | Hầu như không kỳ vọng | You can hardly expect a child of three to know the difference between right and wrong. (Bạn khó có thể mong đợi một đứa trẻ ba tuổi biết sự khác biệt giữa đúng và sai.) |
As expected | Như kế hoạch | Tickets have not been selling as well as expected. (Vé đã không được bán như dự kiến.) |
Somebody is entitled to expect something | Có quyền mong đợi | You’re entitled to expect decent service at these prices. (Bạn có quyền mong đợi dịch vụ tốt với giá này.) |
It is reasonable/unreasonable to expect something | Nó hợp lý/không hợp lý để mong đợi gì đó | It’s unreasonable to expect a tenant to pay for repairs to the outside of the house. (Nó không hợp lý để mong đợi một người thuê sẽ trả tiền cho việc sửa chữa ở bên ngoài ngôi nhà.) |
III. Sự khác biệt giữa cấu trúc Expect, Hope và Look Forward to
Expect, hope và look forward đều dùng để diễn tả mong muốn của người nói về một sự việc sắp xảy ra. Tuy nhiên, có sự khác nhau trong cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ, hãy cùng Mytour phân tích kỹ từng từ nhé:
1. Phân biệt Expect và Hope
Hope được sử dụng để diễn tả mong muốn về việc gì sẽ xảy ra. Khi dùng 'Hope', chúng ta mong đợi điều đó xảy ra một cách nhiệt tình, mặc dù không chắc chắn liệu nó có thực sự xảy ra hay không.
Điểm khác biệt giữa cấu trúc này và Expect là, expect thường mang tính trung lập hơn về cảm xúc, và người nói tin rằng điều đó có khả năng xảy ra. Hope được sử dụng để nói về những điều tốt đẹp và lời chúc trong tương lai. Ví dụ:
-
- We hope it doesn’t rain on our wedding day (Chúng tôi hi vọng rằng trời không mưa vào ngày cưới của chúng tôi.)
-
- We expect to do well on the exam because we studied hard (Chúng tôi hy vọng sẽ làm tốt bài kiểm tra vì chúng tôi học rất chăm chỉ)
2. Phân biệt Expect và Look forward to
Look forward to được dùng để diễn tả sự mong đợi, háo hức khi nghĩ đến một việc sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng ta dùng Look forward to cho những việc mà chắc chắn sẽ xảy ra, không sử dụng cho những việc có thể xảy ra.
Cấu trúc này khác với Expect ở điểm là chúng ta chỉ sử dụng Look forward khi có sự chắc chắn rằng nó sẽ xảy ra, đồng thời nó còn thể hiện sự mong đợi một cách háo hức hơn Expect. Ví dụ:
- He is looking forward to her 15th birthday (Anh ấy rất mong chờ sinh nhật 15 tuổi của mình.)
- She is not looking forward to going to the hospital today(She has an appointment) (Cô ấy không mong chờ việc đến bệnh viện ngày hôm nay – bời vì cô ta có hẹn.)
IV. Bài tập áp dụng cấu trúc Expect
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
-
- We ____ they aren’t late.
- We still ____ them to do it.
- Nam doesn't ____ to the holidays – Nam still has to work.
- She ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
- They ____ you to work a six-day week.
Đáp án:
-
- hope
- expect
- look forward
- expects
- expect
Bài 2: Lựa chọn dạng động từ phù hợp trong ngoặc
-
- I am expecting your team ________ (join) this competition.
- Nam is expecting ________ (have) another chance.
- She expects that he’ll ________ (wear) that bright blue shirt.
- He doesn't expect her ________ (pass) the test.
- Lan is expected ________ (be) a good teacher.
Đáp án:
-
- to join
- to have
- be wearing/wear
- to pass
- to be
Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc và kiến thức cần thiết để bạn nắm vững về cấu trúc Expect. Đừng quên làm các bài tập về nhà để thành thạo kiến thức ngữ pháp này nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả.