Trong tiếng Anh có khá nhiều cấu trúc hoặc cụm từ được dùng để diễn đạt sự hào hứng khi làm một điều gì đó. Cấu trúc Be eager to là một trong những cấu trúc được sử dụng với mục đích nêu trên. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này.
Key takeaways |
---|
|
Feel a strong desire to là gì?
Ví dụ:
Jane is very eager to attend this special exhibition with her father.
(Jane rất háo hức được tham dự buổi triển lãm đặc biệt này cùng cô ấy.)
Peter is eager to learn about the history of different cultures around the world.
(Peter thì ham muốn được học hỏi về lịch sử của những nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)
My company's CEO was eager to learn about this new manufacturing technology.
(Giám đốc điều hành của công ty tôi rất muốn được tìm hiểu về công nghệ sản xuất mới này.)
The Vietnamese team is eager to participate in this 22nd international swimming competition
(Đội tuyển Việt Nam rất háo hức để được tham gia giải bơi lội quốc tế lần thứ 22 này.)
Cấu trúc regretCấu trúc unlessCấu trúc enjoy
Phương pháp sử dụng cấu trúc Be eager to trong tiếng Anh
Dạng khẳng định: S + be eager to + Vo |
---|
Ví dụ:
Jenny was eager to try on the dress her mother just bought for her.
(Jenny có vẻ háo hức để được mặc thử chiếc đầm mà mẹ cô ấy vừa mua cho cô ấy.)
Adam is very eager to improve his qualifications and work experience as quickly as possible
(Adam rất mong muốn nâng cao năng lực và kinh nghiệm làm việc của mình càng nhanh càng tốt.)
Dạng phủ định: S + be + not + eager to + Vo |
---|
Ví dụ:
Although the scenery is very beautiful, I am not eager to move to such a remote place.
(Dù nơi đó phong cảnh rất đẹp nhưng tôi không hề có chút hào hứng nào để chuyển nhà đến một nơi xa xôi như thế.)
Lily is not eager to join the party tonight because she is not feeling well.
(Lily không hề háo hức để tham gia buổi tiệc tối nay vì cô ấy không được khỏe.)
Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be eager to
Be dying to
Cụm từ Be dying to mang nghĩa “cực kỳ háo hức và mong muốn được làm điều gì đó”.
Phiên âm : /biː ˈdaɪɪŋ fɔː/
Cấu trúc : S + be + (not) + dying to + Vo |
---|
Ví dụ:
Anna is dying to open a company of her own.
(Anna rất háo hức để được mở một công ty của riêng mình.)
The weather is very hot, I am dying to eat a glass of fresh ice cream.
(Thời tiết đang rất nóng, tôi khao khát được ăn một ly kem tươi .)
Be thrilled to
Cụm từ Be excited to mang nghĩa “ vui vẻ, hào hứng để làm một điều gì đó.”
Phiên âm: /biː ɪkˈsaɪtɪd tuː/
Cấu trúc: S + be + (not) + excited to + Vo |
---|
Ví dụ:
She said that she was excited to go to school.
(Cô ấy nói rằng cô ấy rất hào hứng khi được đến trường.)
Lily is not excited to work in groups with Linda.
(Lily không hề hào hứng để làm việc nhóm với Linda.)
Bài tập ứng dụng
All staff members eagerly anticipate adhering to the new regulations.
My daughter has no desire to attend school.
We eagerly wish to contribute this amount to orphaned children.
Anna is enthusiastically looking forward to participating in the drawing competition next week.
Đáp án
All employees are enthusiastic about complying with the updated rules.
My daughter lacks enthusiasm for attending school.
We are keen to donate this sum to disadvantaged children.
Anna is excited to join the drawing contest next week.