Key takeaway |
---|
Định nghĩa: nghĩa phổ biến nhất của giúp là “giúp đỡ” Giúp + gì mới đúng?
|
Giúp có ý nghĩa gì?
Trạng từ với “help”: a bit, a little, enormously, greatly, immeasurably, a lot, really, tremendously, …
Ví dụ:
How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
Fluency in English can help me get better job opportunities (Thông thạo tiếng Anh có thể giúp tôi có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn)
Một số từ đồng nghĩa với “help”: aid (giúp đỡ, viện trợ), assist (hỗ trợ), collaborate (hợp tác, cộng tác), cooperate (hợp tác), benefit (làm có lợi), v.v.
Các cấu trúc của Giúp
Cấu trúc 1: giúp ai đó (để) làm điều gì đó
Nghĩa:
Với cấu trúc trên, người học có thể đi kèm với một tân ngữ hoặc không sử dụng tân ngữ
Ví dụ:
I tried my best to help my best friends (Tôi đã cố hết sức để giúp đỡ những người bạn thân của tôi)
It’s too difficult. I'm afraid I can't help you (Nó khó quá. Tôi sợ là tôi không thể giúp đỡ bạn được)
Can I help? (Tôi có thể giúp gì không?)
Người học cũng có thể sử dụng động từ sau “help” với điều kiện động từ này để ở dạng nguyên thể. “To” có thể bỏ hoặc thêm trước động từ
Ví dụ:
Can you help me lift this table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên được không?)
My parents always help me go through ups and downs in life (Bố mẹ tôi luôn giúp đỡ tôi vượt qua những trở ngại trong đời)
The government can help companies to have higher profit by reducing taxes (Nhà nước có thể giúp các công ty có lợi nhuận cao hơn bằng việc giảm thiểu các khoản thuế)
Cấu trúc 2: giúp ai đó (ra khỏi) với điều gì đó
Nghĩa: giúp ai đó với cái gì
Ví dụ:
I can help you with your homework (Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà của bạn)
My boss always helps me with the work-related problems (Sếp của tôi luôn giúp đỡ tôi với các vấn đề liên quan đến công việc)
Cấu trúc 3: không thể/ không thể không giúp + Ving
Nghĩa: không thể ngăn bản thân làm gì. Trong các ví dụ dưới đây, “help” không được hiểu là “giúp đỡ” mà mang nghĩa là không thể ngăn bản thân (stop myself).
Ví dụ:
Her jokes are so funny that I can’t help laughing (Trò đùa của cô ấy hài hước đến nỗi làm tôi không ngừng cười được).
I can’t help falling in love with this man (Tôi không thể ngăn bản thân rơi vào lưới tình với người đàn ông này).
Cấu trúc 4: giúp ai đó để làm điều gì đó
Nghĩa: Từ điển Cambridge giải nghĩa cấu trúc trên như sau: “to serve something to someone, or to take something for yourself” (phục vụ/đưa cho ai cái gì, hoặc tự lấy cho bản thân cái gì). Ở đây, “help” không còn nghĩa là giúp đỡ mà có đồng nghĩa với “give/take” (đưa, lấy cái gì).
Ví dụ:
Can I help you to another cup of water? (Bạn có muốn tôi lấy thêm một cốc nước nữa cho bạn không?)
If I had a lot of money, I would help myself to the clothes I like. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua (lấy) cho mình những bộ quần áo tôi thích)
Cấu trúc 5: giúp ai đó ra/on với điều gì đó
Nghĩa: giúp ai đó cởi bỏ hoặc mặc vào quần áo. Ở cấu trúc này, “something” là một loại quần áo phụ kiện như coat, jacket, trousers, dress, v.v
Ví dụ:
The maid is supposed to help him on with the coat (Người giúp việc đó đáng ra phải giúp anh ta mặc cái áo khoác)
Parents have to learn how to help their infants off with clothes (Bố mẹ phải học cách giúp em bé của họ cởi quần áo)
Thành ngữ với “giúp”
give/lend a helping hand: giúp đỡ ai đó
Ví dụ: He always lends me a helping hand when I'm in trouble (Anh ý luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn)
God/Heaven helps somebody: Idiom này được sử dụng khi người nói đang sợ rằng ai đó đang gặp nguy hiểm hoặc điều tồi tệ sẽ đến với họ
Ví dụ: God helps us if this doesn't work (từ điển Oxford)
Trong ví dụ này người nói đang lo lắng về “if this doesn’t work out” (nếu chuyện này đổ bể) nên họ đã sử dụng cụm “God helps us” để diễn tả và nhấn mạnh cảm giác đó.
Bài tập áp dụng
It's kind of you to offer to ….
I gain great satisfaction from … others
I can't … (think) about the mistakes I made in the past
I’m on a diet but I can’t … myself … (eat) these snacks
Don’t … yourself … this food without permission
He's always willing to … me ….
He and I argue every day without no specific reasons. We just can’t ….
Do you need me to … you off …. your coat?
Đáp án:
help
helping
help thinking
help myself eating
help yourself to
help me out.
help it
help you off with
Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc help thông dụng. Đây là những cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các bài thi TOEIC, hoặc IELTS.
Nguồn tham khảo:
“Help.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/help
“Help.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/help_1