Việc nắm rõ cấu trúc của Have been và cách sử dụng trong tiếng Anh giúp bạn tránh những hiểu lầm và tự tin hơn khi tham gia các bài kiểm tra hoặc giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp, ... .
Định nghĩa và cấu trúc của Have Been
1. Viết tắt trong cấu trúc Have been.
2. Ý nghĩa của Have been trong tiếng Anh.
3. Cấu trúc và cách sử dụng Have been trong tiếng Anh.
4. Sự khác biệt giữa Have been to và Have gone to.
1. Viết tắt trong cấu trúc Have been
- S (subject): Chủ ngữ
- Have/ has been: Trợ động từ, chia theo ngôi. Trong đó:
S = Tôi/ Chúng tôi/ Bạn/ Họ + đã
S = Anh ấy/ Cô ấy/ Nó + đã
- Ved đại diện cho động từ theo quy tắc.
- VPII là động từ bất quy tắc, có thể tra cứu trong bảng động từ bất quy tắc.
- O
2. Have been trong tiếng Anh là gì?
'Have been' là trợ động từ của thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, mang ý nghĩa đã từng hoặc đã được. Cấu trúc Have been trong tiếng Anh có 3 cách sử dụng khác nhau và mang các ý nghĩa đặc biệt.
3. Cấu trúc và cách dùng Have been trong tiếng Anh
3.1. Cấu trúc Have been / Has been trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Have been thường diễn đạt ý nghĩa 'đã và đang' (bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai) hoặc miêu tả một hoạt động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. Ý nghĩa cụ thể sẽ phụ thuộc vào động từ (V-ing) đi sau 'have been'.
Cấu trúc: S + have/ has been + V-ing
Ví dụ:
1. Đang tải trò chơi Free Fire từ trang Mytour.
(Tôi đang tải trò chơi Free Fire từ Mytour)
2. Nhanh lên! Tớ đợi cậu từ 7 giờ sáng. => Bắt đầu đợi từ 7 giờ và đến giờ vẫn đang đợi.
=> Bắt đầu đợi từ 7 giờ và đến giờ vẫn đang đợi.
3. Nghe nhạc suốt cả ngày. (Tôi nghe nhạc từ sáng đến tối.)
=> Hành động nghe nhạc kéo dài trong cả ngày và không rõ bắt đầu từ khi nào.
3.2. Cấu trúc Have been trong thì hiện tại hoàn thành - thể bị động
Cấu trúc Have been trong trường hợp này mang nghĩa bị động - 'đã được/ đã bị...'. Ý nghĩa sẽ phụ thuộc vào quá khứ phân từ (PII) đi sau.
Cấu trúc: S + đã / đã được + V-ed / PII + ... + bởi O(s).
Ví dụ:
1. Mẹ đã tặng một món quà cho tôi.
=> Tôi đã được mẹ tặng một món quà.
2. Tôi vừa mới được Mytour xác nhận là một fan hâm mộ đích thực.
=> Tôi vừa được Mytour công nhận là một fan cứng.
3.3. Have been kết hợp với giới từ 'Đến'
Cấu trúc Have been to được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa 'từng đến đâu đó'.
Cấu trúc: S + đã từng đến + địa điểm
Ví dụ:
1. Tôi đã từng ghé qua Vịnh Hạ Long.
=> Tôi đã từng đến Vịnh Hạ Long.
2. Tôi đã từng ghé qua công ty toàn cầu JobOKO.
=> Tôi đã từng đến công ty JobOKO toàn cầu.
- Xem thêm: Cấu trúc Have got, Has got
4. Phân biệt: Have been to và Have gone to
=> Tôi đã có trải nghiệm đến Ha Long Bay hai lần.
- Have been to: đã từng ghé qua đâu đó (và quay về) => nhấn mạnh trải nghiệm. Thường sử dụng khi có các từ chỉ số lần và số lượng (một lần, hai lần, nhiều lần,...).
Ví dụ:
Tôi đã từng đến Ha Long Bay hai lần.
=> Tôi đã trải qua Hạ Long 2 lần. (hiện tại đã rời khỏi và không còn ở đó nữa)
- Have gone to: đã ghé qua một địa điểm nhưng chưa quay lại => nhấn mạnh vào quá trình 'đi'.
Ví dụ:
Tôi đã ghé qua Ha Long Bay.
=> Tôi đang khám phá Hạ Long (và vẫn ở đó).
Lưu ý: Khi đặt câu hỏi về trải nghiệm đi đâu đó, nếu không biết số lần, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Have been to thay vì Have gone.
Ví dụ:
Bạn đã từng đến Đan Mạch chưa?
=> Bạn đã từng ghé thăm Đan Mạch chưa?
Ở đây, Mytour muốn chia sẻ với bạn đọc một số cách sử dụng cụ thể và ý nghĩa của cấu trúc Have been trong tiếng Anh, cũng như sự khác biệt so với cấu trúc Have gone. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm khi sử dụng hai cấu trúc này.