I. Cấu trúc Have something done là gì?
Cấu trúc Have something done là dạng bị động của cấu trúc Have someone do something, thường được áp dụng khi người nói muốn diễn đạt rằng có ai đó đã thực hiện điều gì đó cho họ, tức là, hành động đã được thực hiện bởi một ai đó khác, không phải bởi chủ thể của câu này.
Thông thường, cấu trúc Have something done được mọi người ưa thích sử dụng để nói về các dịch vụ có phí như đi làm đẹp, cắt tóc, dọn dẹp,... Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc Have something done, kết quả của hành động được nhấn mạnh hơn người thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
-
- I had my hair cut at the barber shop (Tôi đã được cắt tóc ở tiệm). Câu này khi viết lại sẽ là: The hairdresser had cut my hair at the barber shop. Tuy nhiên chúng ta sẽ chỉ quan tâm đến kết quả của hành động “cắt tóc”, còn người thực hiện không cần quá rõ ràng, nên ta dùng cấu trúc Have something done trong trường hợp này.
-
- Linh will have this dress designed for her. (Linh sẽ được may thiết kế chiếc váy riêng dành cho cô ấy.)
II. Cách dùng cấu trúc Have something done trong tiếng Anh
Trong giao tiếp và trong văn viết, cấu trúc Have something done thường sẽ được áp dụng ở 2 hình thức: dạng bị động (have something done) và dạng chủ động (have someone do something). Hãy cùng khám phá 2 hình thức này nhé.
1. Cấu trúc câu Have something done
Trước hết, cấu trúc mẫu câu have something done như sau:
S + have + something +V-ed/3
Trong đó:
-
- S: Chủ ngữ
- V-ed/3: Quá khứ phân từ hai, và “done” chính là một trong những động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hai.
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá 2 phương diện chính của cấu trúc Have something done:
-
- Biểu đạt sự nhờ vả, được ai đó làm cho việc gì: Khi bạn muốn nhờ vả ai đó làm việc gì, có thể là những dịch vụ mất phí như cắt tóc, làm đẹp, sửa chữa đồ vật… Hoặc những việc không mất phí như dọn nhà, làm bài tập. Cách dùng này thường nhấn mạnh vào quá trình và hành động hơn là người thực hiện nó. Ví dụ: They had their house cleaned last week. (Họ đã nhờ người lau dọn nhà cửa vào tuần trước.)
-
- Biểu đạt việc tiêu cực, việc xấu xảy ra với người nói, do người khác gây ra: Trong trường hợp có điều gì xấu xảy đến, ảnh hưởng tiêu cực đến bạn nhưng bạn không trực tiếp gây ra việc đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Have something done. Ví dụ: I have had my bag stolen. (Tôi đã bị đánh cắp chiếc túi của mình.)
2. Cấu trúc câu Have something done ở dạng chủ động
Nếu cấu trúc Have something done được dùng để tôn vinh quá trình và kết quả của hành động, thì cấu trúc chủ động Have somebody do something được sử dụng để nhấn mạnh người thực hiện hành động đó.
Ngoài ra, cấu trúc Have someone do something thường được áp dụng khi người thực hiện cũng là người định hướng.
S + have + someone + V (nguyên thể)
Ví dụ:
-
- I had the teacher review my homework. (Tôi đã nhờ giáo viên xem lại bài tập về nhà của tôi).
- The patient will have the nurse take the food (Bệnh nhân sẽ được y tá lấy thức ăn)
III. Cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Have something done
Ngoài cấu trúc Have something done, bạn có thể áp dụng một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự để thay thế và nâng cao chất lượng văn phong. Dưới đây là 2 cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
1. Cấu trúc Get something done
Bạn có thể thay thế cấu trúc Have Something Done bằng cấu trúc Get Something Done. Cấu trúc Have Get something done mang ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, câu nói của bạn sẽ tự nhiên hơn khi sử dụng Get Something Done.
S + get + something + V-ed/3
Ví dụ:
-
- I will get my car repaired in the weekend (Tôi sẽ đưa xe đi sửa vào cuối tuần này)
- My sister got her luggage brought to the hotel. (Em gái tôi nhờ người mang hành lý đến khách sạn.)
2. Cấu trúc Get someone to do something
Tiếp theo, bạn có thể áp dụng cấu trúc Get someone to do something (dạng chủ động của get something done) có ý nghĩa tương đương như cấu trúc Have someone do something, nhấn mạnh người thực hiện thực hiện hành động đó.
Tuy nhiên, cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp người nói phải thuyết phục hoặc thậm chí bắt buộc người khác làm một việc gì đó, chứ không phải mang tính chất tự nguyện như trên.
Ví dụ:
-
- I got my boyfriend to buy me some food. (Tôi thuyết phục bạn trai mua cho tôi ít đồ ăn.)
- My mom gets my father to help her with chores (Mẹ tôi thuyết phục bố tôi giúp mẹ làm việc nhà.)
IV. Bài tập cấu trúc Have something done có đáp án chi tiết
Cùng ôn tập với một số câu hỏi bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc Have something done dưới đây để bạn có thể nhớ lại cách sử dụng cấu trúc Consider và không còn phải băn khoăn về cấu trúc Have something done.
Bài tập: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc Have something done hoặc Get something done.
-
- The staff at that store printed the photo that I had taken last week. (have)
- The manufacturer repaired my fridge. (have)
- The workers fixed the roof for me (get)
- The dentist took care of my teeth (get)
- The journalist corrected my wrong posts (have)
Đáp án:
-
- I have the photo that I had taken last week printed.
- I have my fridge repaired.
- I got the roof fixed.
- I got my teeth taken care of.
- I have my wrong posts corrected.
V. Kết Luận
Hãy bắt đầu học ngay với Mytour
- Ôn thi toeic online
- Ôn thi ielts online
- Ôn thi tiếng anh thptqg