1. Hỗ trợ là gì?
Hỗ trợ mang nghĩa “hỗ trợ”, “ủng hộ”, và thường được sử dụng theo cấu trúc: S + hỗ trợ + O
Ví dụ:
- My father feels it’s important to recognize all those who support our family’s success. (Cha tôi cho rằng việc ghi ơn những người đã ủng hộ thành công của gia đình là rất quan trọng.)
- She supports me a lot in my work. (Cô ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc.)
2. Phương pháp áp dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
Support vừa là động từ, vừa là danh từ. Do đó chúng ta sẽ tìm hiểu theo từng loại từ nhé!
2.1. Động từ Support
Với vai trò là một động từ thì cách dùng của support khá giống với các động từ khác. Support sẽ đứng sau chủ ngữ và được chia theo thì của câu.
Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ
Cấu trúc support được dùng khi muốn nói về việc ai đó đồng ý, ủng hộ và hỗ trợ ai trong một việc nào đó với hy vọng họ thành công.
Ví dụ:
- My mom supports me in everything I do. (Mẹ tôi ủng hộ tôi trong tất cả những việc tôi làm.)
- My friends supported me a lot when I started school. (Bạn tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mới vào trường.)
Cấu trúc support cũng được áp dụng khi nói về việc ai đó cung cấp tiền để giúp ai đó mua đồ ăn, quần áo, và hàng hóa cần thiết.
Ví dụ:
- He had barely enough to support his family. (Anh ta gần như không thể nuôi gia đình.)
- We might pay a premium to support a family farm. (Chúng tôi chắc sẽ phải trả nhiều tiền để nuôi trang trại của nhà.)
Support mang nghĩa là ủng hộ, đồng tình, yêu thích
Cấu trúc support được dùng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- We support penalties for those who drink alcohol while on the road. (Chúng tôi ủng hộ xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông.)
- My brother doesn’t support going out too late. (Anh trai tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.)
Khi bạn là fan của một ai đó, một nhóm nhạc hoặc một đội tuyển, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc support này.
E.g: I have always supported this band ever since their debut. (Tôi vẫn luôn yêu thích nhóm nhạc này kể từ khi ra mắt.)
2.2. Danh từ Support
Bên cạnh vai trò là một động từ, support cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Ở trường hợp này, support mang ý nghĩa là “sự ủng hộ”, “sự hỗ trợ”.
Ví dụ:
- I have no intention of marrying a man for support. (Tôi không có ý định lấy chồng để được chu cấp.)
- I would never be successful without your support. (Anh sẽ không thể thành công nếu như không có sự ủng hộ của em.)
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
- Support đóng vai trò là ngoại động từ (transitive verb) nên luôn theo sau bởi đại từ/ tân ngữ;
- Động từ Support có thể được chia theo thì của câu;
- Support vừa đóng vai trò là động từ, vừa có thể là danh từ.
4. Đề tài về cấu trúc Support trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ về cấu trúc support để bạn có thể rèn luyện kỹ năng.
Áp dụng cấu trúc support đã học ở trên, xin hãy điền từ đúng vào chỗ trống.
- She and I (support)_____ each other to overcome challenges.
- Last night he stayed up all night to support _____(I) with the project.
- My parents said they wouldn’t (support)_____ me anymore.
- He has always (support)_____her in the past.
- Everyone tried to support _____(we) as much as they could.
- Support
- Me
- Support
- Supported
- Us