Từ vựng tiếng Nhật để hỏi đường
Một điều quan trọng giúp bạn chỉ đường hiệu quả hơn là thuộc lòng một số từ vựng về hướng dẫn sau đây.
Bên trái - ひだり (Hidari)
Bên phải - みぎ (migi)
Thẳng - まっすぐ (Massugu)
Quẹo - まがる (Magaru)
Rẽ sang phải - みぎにまがる (Migi ni magaru)
Rẽ sang trái - ひだりにまがる (Hidari ni magaru)
Đi thẳng - まっすぐ行く (Massugu iku)
Hãy học cùng Mytour để nắm vững cấu trúc chỉ đường trong tiếng Nhật nhé
Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Nhật
Nếu bạn lạc đường hoặc không biết hướng đi, các câu hỏi đường dưới đây trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn.
Xin lỗi, tôi đang bị lạc, không biết tôi đang ở đâu?
すみません、道に迷ってしまいました。今どこにいますか?
Sumimasen, dō ni mayotte shimaimashita. Ima doko ni imasu ka?
Xin lỗi, tuyến đường/con phố này là gì vậy? Hoặc con đường/tuyến phố này tên là gì vậy? Bạn có thể chỉ cho tôi được không?
ここは何通りですか・この通りは何と言いますか。おしえてもらえませんか
Koko wa nani-dōri desu ka? Kono tōri wa nan to iimasu ka. Oshiete kudasai.
Xin lỗi, tôi đang ở đâu vậy ạ? Bạn có thể chỉ cho tôi được không?
すみません、私はどこですか?見せてもらえますか。
Sumimasen, watashi wa doko desu ka? Misete kuremasu ka.
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới… không?
すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか。
Sumimasen, …E no michi o oshiete kuremasen ka?
Xin lỗi, tôi muốn đi tới… có thể chỉ cho tôi cách đi đến đó được không?
すみません、。。。へ行きたいんですが、どうやっていけますか?
Sumimasen, …E ikitai ndesuga, dō yatte ikemasu ka?
Xin lỗi, đi đến con đường này được không?
すみません、。。。には、この道でいいんですか?
Sumimasen, …ni wa, kono michi de ī ndesu ka?
Xin lỗi, từ đây đi đến… có xa không? Từ đây đến… mất bao lâu?
すみません、ここから。。。まで遠いですか?どのぐらいかかりますか?
Sumimasen, koko kara… made tōidesu ka? Dono kurai kakarimasu ka?
Xin lỗi, tại đây có bến xe bus không ạ?
すみません、この場所にはバス停がありますか?
Sumimasen, …E aruite itte mo īdesu ka?