I. Cấu trúc I think là gì?
Điều gì là think? Theo từ điển Cambridge, từ think có vai trò là động từ và danh từ trong câu, có ý nghĩa là: suy nghĩ, cân nhắc hoặc có ý nghĩ về điều gì đó. Ví dụ:
- I don't think Emma will get the job. (Tôi không nghĩ là Emma sẽ nhận được công việc đó.)
- What did you think of the film? (Bạn nghĩ gì về bộ phim?)
Cấu trúc I think là gì? Cấu trúc I think có ý nghĩa: Tôi cho rằng, tôi tin rằng ➞ được sử dụng để người nói diễn đạt ý kiến cá nhân. Ví dụ:
- I think (that) I've met you before. (Tôi nghĩ mình đã gặp bạn trước đó rồi.)
- I think (that) I'll go swimming after lunch. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi bơi sau bữa trưa.)
II. Phương thức sử dụng cấu trúc I think trong tiếng Anh
Khám phá các ứng dụng của cấu trúc I think trong tiếng Anh cùng Mytour nhé!
1. Cách sử dụng cấu trúc I think theo từng bối cảnh
Ngữ cảnh | Cách dùng chi tiết | Ví dụ |
Đưa ra quan điểm, nhận xét về 1 vấn đề gì đó | Thêm “should” vào trước động từ chính. Cụm từ I think có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Lưu ý: Không dùng I think ở thì hiện tại tiếp diễn. | I think that we should go for a walk after dinner. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi dạo sau bữa tối.) We should go for a walk after dinner, I think. (Chúng ta nên đi dạo sau bữa tối, tôi nghĩ thế.) |
Lên kế hoạch hoặc quyết định việc gì đó. | Theo sau là 2 giới từ: about hoặc of. Thường được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. | I am thinking about going to France next month. (Tôi đang nghĩ đến việc đi Pháp vào tháng tới.) |
Dùng khi không chắc chắn về việc gì. | Sử dụng cấu trúc “I don't think” | I don’t think we should go outside because it is raining. (Tôi không nghĩ chúng ta nên ra ngoài vì trời đang mưa.) |
2. Cách áp dụng cấu trúc I think theo từng thì trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc I think trong thì hiện tại đơn
Khi muốn biểu đạt quan điểm về một vấn đề nào đó, thường người ta dùng cấu trúc I think trong thì hiện tại đơn.
Cấu trúc I think ở thì hiện tại đơn | Ví dụ | |
Khẳng định | I think (that) + Clause | I think that she will arrive on time for the meeting. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.) |
Phủ định | I don’t think (that) + Clause | I don't think that it will rain tomorrow. (Tôi không nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.) |
Lưu ý: Quá khứ của Think là Thought, được sử dụng và có công thức giống như thì hiện tại đơn. Chỉ khác là thay Think bằng Thought và mệnh đề phía sau sẽ chia theo thì của nó.
2.2. Cấu trúc I think trong thì hiện tại tiếp diễn
Với cấu trúc I think ở thì hiện tại tiếp diễn, thường biểu thị ai đó đang suy nghĩ, cân nhắc hoặc lên kế hoạch cho một việc gì đó.
Cấu trúc | Ví dụ |
I am thinking that + Clause | I am thinking that I should apply for that job. (Tôi đang nghĩ rằng tôi nên nộp đơn xin việc đó.) |
I am thinking of something | I am thinking of a good book to read. (Tôi đang nghĩ về một cuốn sách hay để đọc.) |
I am thinking about something | I am thinking about my upcoming vacation. (Tôi đang suy nghĩ về kì nghỉ sắp tới của mình.) |
2.3. Cấu trúc I think trong thì quá khứ đơn
Với cấu trúc I think trong thì quá khứ đơn, thường biểu hiện ai đó đã suy nghĩ về điều gì. Ví dụ:
- I thought he was a bit weird. (Tôi luôn nghĩ anh ấy có chút kỳ lạ.)
- Cloning animals has happened sooner than anyone thought. (Nhân bản động vật đã diễn ra sớm hơn mọi người tưởng.)
III. Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc I think
Cấu trúc tương tự với cấu trúc I think | Ý nghĩa | Ví dụ |
As far as I can tell | Theo như tôi được biết | As far as I can tell, the project is progressing smoothly. (Theo như tôi được biết thì kế hoạch đang diễn ra khá là suôn sẻ.) |
From my point of view/ In my opinion | Theo quan điểm của tôi | From my point of view, the decision to expand the business is a wise one. (Theo quan điểm của tôi, quyết định mở rộng doanh nghiệp là một quyết định đúng.) |
As far as I’m concerned | Theo những gì tôi biết thì | As far as I'm concerned, this restaurant serves the best pizza in town. Theo như tôi biết, quán này phục vụ pizza đỉnh nhất thị trấn.) |
I believe/suppose that… | Tôi tin rằng | I believe that investing in renewable energy is crucial for a sustainable future. (Tôi tin rằng đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.) |
It seems to me that | Theo như tôi thấy thì | It seems to me that the new policy has had a positive impact on employee morale. (Theo như tôi thấy thì có vẻ như chính sách mới đã có tác động tích cực đến tinh thần của nhân viên.) |
I suggest + V-ing / that clause. | Theo tôi chúng ta nên | I suggest going for a walk in the park. (Tôi đề nghị đi dạo trong công viên.) I suggest we go for a walk in a park. (Tôi đề nghị chúng ta đi dạo trong công viên.) |
Why don’t we / you + V….? | Tại sao chúng ta không…? | Why don't we go to the movies tonight? (Tại sao chúng ta không đi xem phim tối nay?) |
Why not + V ……? | Why not take a vacation this summer? (Tại sao không đi nghỉ vào mùa hè này?) | |
Shall we + V …? | Chúng ta sẽ…? | Shall we dance to this song? (Chúng ta sẽ nhảy theo bài hát này nhé?) |
Let’s + V | Hãy cùng làm….. | Let's go hiking this weekend. (Cuối tuần này chúng ta hãy đi leo núi nhé.) |
Would you like to + V/ N? | Bạn có thích làm/cái gì không? | Would you like to join us for dinner tonight? (Bạn có muốn cùng chúng tôi ăn tối tối nay không?) |
Do you like + V-ing/ N | Do you like Italian food? (Bạn có thích đồ ăn Ý không?) |
IV. Bài tập cấu trúc I think có đáp án
Dưới đây Mytour đã cung cấp cho bạn 2 bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết. Cố gắng hoàn thành để củng cố kiến thức lý thuyết nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “I think”
-
- I suggest going skating this weekend.
- I miss you all the time, honey.
- Should I travel to Japan next month?
- Is going swimming to relax a good idea?
- Let’s go to the circus!
Bài tập 2: Phân tích các động từ trong ngoặc
-
- I suggest that we (order) pizza for dinner.
- Why don't you (try) the new restaurant downtown?
- Shall we (discuss) the project at the meeting tomorrow?
- Let's (start) the meeting on time.
- Do you like (watch) movies on weekends?
2. Câu trả lời
Bài tập 1:
-
- I think we should go skating this weekend.
- I am thinking of you all the time, honey.
- I am thinking that I will travel to Japan next month.
- Do you think I should go swimming to relax?
- I think we should go to the circus.
Bài 2:
-
- order
- try
- discuss
- start
- watching
Tôi mong rằng với những thông tin mà Mytour chia sẻ về cấu trúc I think sẽ giúp bạn hiểu được I think là gì, cách sử dụng cũng như công thức I think. Hãy thường xuyên theo dõi Mytour để cập nhật nhiều thông tin tiếng Anh thú vị nhé!