
Cấu trúc the same này và các cấu trúc Similar to đều có ý nghĩa khá tương đồng nhau và khiến cho người học dễ hiểu nhầm và sử dụng sai mục đích của hai cấu trúc. Trong bài viết này, Mytour sẽ đi sâu vào cách sử dụng của The same và phân biệt cấu trúc này với Similar to.
Key takeaways |
---|
|
Cấu trúc Identical là gì?
Phương thức sử dụng cấu trúc Identical trong tiếng Anh
Phương thức sử dụng Identical như tính từ (adj)
Ví dụ:
They were told differently althought they were the same stories.
(Dịch: Các câu chuyện được kể theo nhiều cách khác nhau mặc dù chúng là những câu chuyện giống nhau.)
She feels a lot safer walking with her parents rather than being alone on the same road.
(Dịch: Cô ấy thấy an toàn hơn khi đi cùng bố mẹ cô ấy thay vì đi một mình cùng trên con đường đó.)
Người học có thể thấy “the same” trong trường hợp này đứng trước danh từ “stories” để thể hiện ý nghĩa: các câu chuyện đều giống nhau.
Phương thức sử dụng Identical như đại từ (Pronouns)
Khi The same được dùng như đại từ, nó sẽ chỉ đến điều tương tự thứ vừa được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
John will quit this job and I think everyone else should do the same.
(Dịch: John sẽ bỏ công việc này và tôi nghĩ những người khác cũng nên làm điều tương tự.)
Người học có thể thấy “the same” trong trường hợp này đóng vai trò là đại từ, tức dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật trong câu, cụ thể trong ví dụ trên “the same” thay thế cho “this job” ở vế trước.
Ví dụ:
Everytime I buy something, my sister will insist that mom buys her the same. (thing)
(Dịch: Mỗi lúc mà tôi mua cái gì đó thì em gái tôi sẽ đòi mẹ phải mua cho nó cái giống hệt.)
Còn trong ví dụ này, “the same” thay thế cho danh từ “something” ở vế đằng trước.
Phương thức sử dụng Identical như trạng từ (Adv)
Ví dụ:
We guarantee to treat boys exactly the same as girls.
(Dịch: Chúng tôi đảm bảo sẽ đối xử với các bé và các bé gái giống như nhau.)
Dad gave me 5 dollars for allowance, (the) same as usual.
(Dịch: Bố cho tôi 5 đô la tiền tiêu vặt như thường lệ.)
Người học có thể thấy trong các trường hợp trên “the same” đóng vai trò là trạng từ, tức dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm cho những từ loại khác.
Phương thức sử dụng Identical như The same as trong cấu trúc so sánh
The same as + Danh từ |
---|
The same + Danh từ + as |
---|
Ví dụ:
Your airpods are the same as mine.
(Dịch: Tai nghe airpods của bạn giống với airpods của tôi.)
I'll drink the same as last time.
(Dịch: Tôi sẽ uống thứ giống lần trước.)
Katty is the same age as my elder sister.
(Dịch: Katty bằng tuổi chị gái của tôi.)
We’ll go to the same university as theirs.
(Dịch: Chúng tôi sẽ cùng học trường đại học với họ.)
So sánh cách dùng The same và Tương tự với
(to be) similar to + N/Pronoun |
---|

Kim’s shirts are similar to mine. (mine = my shirts)
(Dịch: Áo của Kim gần giống như cái của tôi.)
I found some new books which are very similar to those I’d had before.
(Dịch: Tôi tìm thấy mấy cuốn sách khá giống với những quyển sách mà tôi đã từng có trước đây.)
Phương pháp sử dụng Identical trong các cấu trúc mở rộng
Phương pháp sử dụng identical + mệnh đề
The same + noun + that + S + V |
---|
Ví dụ:
Kim is still the same lovely girl that I knew 2 years ago.
(Dịch: Kim vẫn là cô gái dễ thương mà tôi từng biết 2 năm trước đây)
I fell for him the same way that we met the first time.
(Dịch: Tôi thích anh ấy giống như hồi lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau)
Các nhóm mở rộng của Identical được sử dụng thường xuyên
Exactly the same way: theo cách giống nhau |
---|
Ví dụ: This one works in exactly the same way as the old one.
(Dịch: Cái này hoạt động giống hệt như cái cũ.)
Same old, same old: vẫn thế, vẫn như cũ |
---|
Ví dụ: How are you today? Same old, same old.
(Dịch: Hôm nay bạn thế nào? Thì vẫn thế thôi.)
The same thing: điều giống nhau |
---|
Ví dụ: Twins often say the same thing.
(Dịch: Cặp sinh đôi thường nói những điều giống nhau.)
All/just the same: mặc dù thế |
---|
Ví dụ: He's not very friendly, but I talk to him just the same.
(Dịch: Anh ấy không thân thiện lắm nhưng dù thế thì tôi vẫn nói chuyện với anh ấy.)
To be all the same to sb: không quan trọng với ai |
---|
Ví dụ: Whatever he says ‘it's all the same to me.
(Dịch: Anh ta có nói gì đi chăng nữa thì với tôi cũng chẳng quan trọng.)
One and the same: cùng là người đó, vật đó |
---|
Ví dụ: I’ve just realized his girlfriend and my teacher are one and the same.
(Dịch: Tôi mới phát hiện ra bạn gái của anh ấy và giáo viên của tôi là cùng 1 người.)
(the) same again: đồ cũ, món cũ mà trước đó bạn từng dùng |
---|
Ví dụ: What do you want to drink today? The same again, please.
(Dịch: Hôm nay bạn muốn uống gì? Làm ơn cho tôi món cũ.)
Same here: Tôi cũng thế, bên này cũng thế. |
---|
Ví dụ:
I can’t wait to meet him tonight!
Same here!
Dịch:
Tôi háo hức được gặp anh ấy tối nay quá!
Tôi cũng vậy!
(The) same to you (= you too): Bạn cũng vậy |
---|
Ví dụ:
Happy holiday!
Same to you.
Dịch:
Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ!
Bạn cũng thế nhé.
To be in the same boat: nghĩa đen là cùng trên một trên thuyền, nhưng nghĩa bóng có nghĩa là cùng cảnh ngộ - thường là tình huống éo le giống ai đó |
---|
Ví dụ: James and I both lost our jobs yesterday. Now we are in the same boat.
(Dịch: James và tôi đều cùng mất việc hôm qua. Giờ thì chúng tôi là hai người cùng cảnh ngộ.)
Bài tập về cấu trúc Identical và Identical as
2. This movie is ________ that one.
3. Tommy is _______ clever little boy _____ his father.
4. Kẻ trộm là người _____ đã làm điều đó cách đây một tuần.
Đáp án
Identical as → Identical as + N (cuốn sách)
Identical as → Identical as + N (đó)
Identical/ as → Identical as + N (bố anh ấy)
Identical/ that → Identical + mệnh đề