Key takeaways |
---|
Định nghĩa: là một thành ngữ mang nghĩa “giá mà, giá như, phải chi, ước gì”. Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh: được dùng để thể hiện những mong ước mạnh mẽ, quyết liệt của người nói dành cho những sự việc trong quá khứ, ở hiện tại hoặc tương lai và thường đi cùng một với một mệnh đề nào đó.
Phân biệt If only và Only if
|
If only có ý nghĩa gì?
Ví dụ:
If only I could be a swimmer for the national team when I was 18. (Ước gì tôi có thể trở thành một vận động viên bơi lội cho đội tuyển quốc gia khi tôi 18 tuổi.)
If only our team could win in the upcoming finals. (Giá mà đội của chúng ta có thể thắng trong trận chung kết sắp tới.)
If only she had followed my advice, she wouldn't have been in so much trouble. (Giá như cô ấy chịu nghe theo những lời khuyên của tôi thì cô ấy đã không gặp phải nhiều rắc rối như thế.)
If only I had enough money to buy an apartment in the city center. (Ước gì tôi có đủ tiền để mua một căn chung cư ngay trung tâm thành phố.)
Cấu trúc và cách sử dụng cụ thể If only trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: If only + S + would/could + Vo |
---|
Người học dùng công thức if only này khi muốn nói về những nguyện vọng và mong muốn của mình dành cho một điều gì đó có thể diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
If only I could attend your wedding in Paris in December this year. (Ước gì tôi có thể tham dự lễ cưới của bạn ở Paris vào tháng 12 năm nay.)
If only I would win a gold medal in the upcoming National Math Competition. (Giá mà tôi đạt được huy chương vàng cuộc thi Toán quốc gia sắp tới.)
Cấu trúc 2: If only + S + V2-ed |
---|
Người học dùng cấu trúc này khi muốn nói về những ao ước và mong muốn không thể thành sự thật ở hiện tại.
Ví dụ:
If only we didn't have to go to class today. (Ước gì chúng tôi không phải đến lớp hôm nay.)
If only I were fluent in English, I could help you communicate with this American visitor. (Giá như tôi thông thạo tiếng Anh, tôi có thể giúp bạn giao tiếp với vị khách Mỹ này.)
Cấu trúc 3: If only + S + had V3-ed |
---|
Người học dùng cấu trúc này khi muốn nói về những ao ước và mong muốn trái với những gì đã xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ:
If only my family hadn't immigrated to the US, I could have continued my university studies in Vietnam. (Giá mà gia đình tôi không di cư sang Mỹ thì tôi đã có thể tiếp tục học đại học ở Việt Nam.)
If only she had come home earlier, she wouldn't have had an accident. (Giá mà cô ấy về nhà sớm hơn thì đã không bị tai nạn.)
Phân biệt If only và Only if
If only | Only if | |
---|---|---|
Loại câu | câu ước | câu điều kiện |
Nghĩa | giá như, phải chi, ước gì | chỉ khi nào, chỉ với điều kiện là |
Cách dùng | dùng khi muốn nói về những ao ước và mong muốn của mình dành cho những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, ở hiện tại hoặc có thể diễn ra ở tương lai. | là một dạng câu điều kiện đặc biệt, được sử dụng để nhấn mạnh trong những tình huống chỉ tồn tại một khả năng xảy ra của sự việc nào đó bất kỳ. |
Cấu trúc | If only + S + would/could + Vo | Main Clause + Only if + Clause |
Ví dụ | If only I had gone to work earlier, I wouldn't have been stuck in traffic. (Giá mà tôi đi làm sớm hơn thì đã không bị kẹt xe.) | Only if he directly apologizes to me, can I forgive him. (Chỉ khi nào anh ấy trực tiếp xin lỗi tôi thì tôi mới có thể tha thứ cho anh ấy.) |
Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc If only
Thông thường, đối với câu điều kiện If thì phải có 2 mệnh đề được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy thì mới được xem là một câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên vì cấu trúc If only ( If only + S + V) là một câu ước có cách dùng tương tự như cấu trúc Wish nên không nhất thiết phải có thêm một mệnh đề thứ hai.
Ví dụ: If only I had enough money to buy a present for my mother. (Giá mà tôi có đủ tiền để mua quà cho mẹ của tôi.)
Như vậy, ở ví dụ trên, dù câu chỉ có một mệnh đề duy nhất với cấu trúc If only + S+ V nhưng câu vẫn được xem là một câu hoàn chỉnh và đầy đủ nghĩa.
Đối với cấu trúc If only + S + V2-ed thì trong những trường hợp lịch sự, động từ tobe trong cấu trúc này sẽ mặc định được lùi thì thành “were” dù cho chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều.
Ví dụ: If only my grandfather were alive, he would help the company through this crisis. (Giá như ông tôi còn sống, ông ấy sẽ giúp công ty vượt qua cơn khủng hoảng này.)
Bài tập vận dụng
Yesterday, I found myself tardy for school.
Regrettably, Lucy won't be able to partake in her best friend's wedding festivities tomorrow.
We're currently at a loss on how to resolve this issue for the client.
Jack found himself entangled in a disagreement with his spouse.
Đáp án
If only I hadn't arrived late to school yesterday.
If only Lucy had the opportunity to attend her best friend's wedding celebration tomorrow.
If only we possessed the solution to this dilemma for the client.
If only Jack hadn't engaged in a dispute with his wife.