Đối với người dùng tiếng Anh, từ “impossible” có thể là một tính từ vô cùng quen thuộc và được ứng dụng một cách phổ biển. Bài viết dưới đây sẽ giải nghĩa cụ thể những sắc thái nghĩa của từ vựng trên và cấu trúc để sử dụng từ này đúng và hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng đi thèm các ví dụ và bài tập vận dụng để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt cấu trúc impossible khi sử dụng tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
Cấu trúc Impossible có những sắc thái nghĩa chính là:
Idioms: mission impossible |
Những ý nghĩa đa dạng của cấu trúc impossible
Ý nghĩa 1: không thể, không khả thi
Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “impossible” được (từ điển Cambridge) diễn tả như sau: “If an action or event is impossible, it cannot happen or be achieved”.
Dịch là:
Nếu một hành động hoặc sự kiện là “impossible”, hành động hoặc sự kiện đó không thể xảy ra hoặc đạt được. “impossible” có nghĩa là không thể. Cấu trúc phổ biến là “to be impossible (for somebody) to do something”, “to find something impossible to do”.
Ví dụ:
To be fluent in English in just 1 day is impossible for anyone
(Trở nên thành thạo tiếng Anh trong vòng 1 ngày là bất khả thi với bất cứ ai)
It is impossible for me to say no to her invitation since she is my boss
(Tôi không thể nói không trước lời mời của cô ấy vì cô ấy là sếp của tôi)
“I win the lottery!” - “That’s impossible! I don’t believe you”
(“Tôi trúng xổ số rồi!” - “Không thể nào! Tôi không tin bạn đâu”)
Nothing is impossible when you try hard enough
(Không gì là không thể nếu bạn cố gắng)
Climbing that wall with bare hand is physically impossible
(Leo lên cái tường đó với tay không là điều không thể về mặt thể chất)
Introverts find it impossible to make new friends
(Người hướng nội có thể thấy việc kết bạn là không thể)
Một số từ đồng nghĩa: hopeless (không còn hy vọng gì), unattainable (không thể đạt được), unachieveable (không thể đạt được), impracticable (không thực tế), v.v.
Ý nghĩa 2: khó khăn, khó giải quyết
Mặt nghĩa này được (từ điển Cambridge) diễn giải như sau: “An impossible situation is extremely difficult to deal with or solve”
Dịch là:
Một tình huống “impossible” là một tình huống vô cùng khó khăn để đối phó hoặc giải quyết. Với cấu trúc trên, “impossible” thường đi với các danh từ như: situation, position, task, mission.
Ví dụ:
I am in an impossible situation! I want to break up with him but he gives me a lot of money
(Tôi đang ở trong một tình huống rất khó! Tôi muốn chia tay với anh ấy nhưng anh ấy cho tôi rất nhiều tiền)
The teacher gave us an impossible task
(Giáo viên đã giao cho chúng tôi một bài tập khó vô cùng)
Traffic in megacities during rush hour is impossible
(Giao thông trong các siêu đô thị trong giờ cao điểm rất khó giải quyết)
It is an impossible mission to find the treasure in just 1 hour
(Đó là một nhiệm vụ khó khăn để tìm kho báu chỉ trong 1 giờ)
Ý nghĩa 3: hành vi không tốt, quá đáng, không chấp nhận được
Mặt nghĩa này được (từ điển Cambridge) diễn giải như sau: “An impossible person behaves very badly or is extremely difficult to deal with”
Dịch là:
Một người không thể cư xử rất tệ hoặc cực kỳ khó đối phó. Như vậy, ở đây, “impossible” được dùng để miêu tả người.
Ví dụ:
That boy is impossible. His parents must educate him again.
(Thằng bé đó cư xử rất tệ. Bố mẹ nó phải giáo dục nó lại)
Sometimes, you are just impossible!
(Đôi khi bạn thật là quá quắt!)
I find my neighbour impossible
(Tôi thấy không thể chịu được hàng xóm của tôi)
I had to resign because co-workers were impossible
(Tôi phải xin nghỉ việc vì những người đồng nghiệp rất quá quắt)
Don’t be impossible like that! Remember what I have done for you!
(Đừng có quá đáng như vậy. Hãy nhớ đến những gì tôi đã làm cho bạn)
Cụm từ cố định với “impossible”
Mission impossible: nhiệm vụ bất khả thi, không thể hoàn thành
Ví dụ:
Many regard this task as mission impossible
(Nhiều người coi nhiệm vụ này là nhiệm vụ bất khả thi) - (Từ điển Oxford)
Bài tập áp dụng cấu trúc không thể
Tôi không thể đọc được chữ viết của bạn
Mua một căn hộ với chỉ 1 triệu VND là điều bất khả thi
Ngăn cản săn bắn động vật trái phép là một nhiệm vụ bất khả thi
Suy thoái môi trường ở thời đại hiện nay rất khó để đối phó
Rất khó để công ty đó kiếm được lợi nhuận trong đại dịch Covid-19
Bỏ bạn trai của bạn đi nếu anh ấy tiếp tục quá quắt như vậy!
Solution:
I find it incredibly challenging to decipher your handwriting.
Purchasing an apartment with 1 million VND seems out of reach.
Halting the illegal hunting of animals poses a daunting challenge/ an extremely difficult mission.
The current state of environmental degradation appears insurmountable.
It's extremely challenging for that company to turn a profit amidst the Covid-19 pandemic.
Consider ending the relationship with your boyfriend if he continues to be unreasonably difficult!
Tóm tắt
Reference: “impossible.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/impossible
Source: “impossible.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/impossible?q=impossible