1. In addition to là gì?
“In addition to” là một cụm từ tiếng Anh dùng để kết hợp hai ý hoặc hai mệnh đề trong một câu, nhấn mạnh sự bổ sung hoặc tương đồng giữa chúng. “In addition to” có nghĩa là “cũng như…”, “vừa… vừa…” hoặc “không những… mà còn…”
Mẫu:
- She is talented as well as hardworking (Cô ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ)
- She is a doctor as well as a researcher (Cô ấy vừa là bác sĩ vừa là một nhà nghiên cứu).
Chức năng của In addition to trong câu
“In addition to” thường được dùng để kết hợp các thành phần trong câu và thường được sử dụng để bổ sung, mở rộng hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Một vài chức năng chính của In addition to trong câu:
- Bổ sung, thêm ý: She speaks Spanish as well as French (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha và cả tiếng Pháp).
- Mở rộng ý: Intelligence, as well as hard work, is important for success (Sự thông minh cũng như sự chăm chỉ đều quan trọng cho sự thành công).
- Liên kết 2 mệnh đề: She can play the piano, as well as she can play the violin (Cô ấy có thể chơi piano, và cô ấy cũng có thể chơi violon).
2. Cách sử dụng cấu trúc In addition to
1. Liên kết hai chủ ngữ
Khi muốn kết hợp hai chủ ngữ lại thành một, động từ trong câu sẽ được phụ thuộc vào chủ ngữ đầu tiên. Nếu chủ ngữ đầu tiên là số ít, động từ cũng sẽ được chia theo dạng số ít tương ứng.
Mẫu:
- My sister, as well as my brother, enjoys playing musical instruments (Em gái cũng như anh trai đều thích chơi nhạc cụ) → Động từ enjoy chia theo “My sister.”
- The manager, as well as the employees, is attending the conference (Người quản lý cũng như những nhân viên đều tham gia hội nghị) → Động từ “is” chia theo “The manager.”
2. Kết nối các thành phần khác trong câu
Cấu trúc chung:
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + in addition to + N/ Adj/ Phrase/Clause
Chú ý rằng trước và sau In addition to là hai loại từ tương tự nhau. Nếu trước In addition to là một danh từ thì sau đó cũng phải là một danh từ.
Mẫu:
- Dogs, as well as cats, make great companions (Chó cũng như mèo đều là bạn đồng hành tuyệt vời).
- In the city, there are various entertainment options, as well as cultural attractions (Ở thành phố, có nhiều lựa chọn giải trí, cũng như các điểm du lịch văn hóa).
3. Cấu trúc In addition to mở rộng
1. In addition to đi với tân ngữ/đại từ
Cấu trúc chung:
Subject + Verb+ Noun/ Pronoun + in addition to + Noun/ Pronoun
Mẫu:
- She likes to read novels as well as poetry (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết cũng như thơ).
- The team, as well as the coach, is ready for the competition (Đội, cũng như huấn luyện viên, đã sẵn sàng cho cuộc thi).
2. In addition to đi với động từ nguyên mẫu
Nếu động từ chính của câu ở dạng nguyên mẫu, thì động từ sau cụm “In addition to” cũng phải ở dạng nguyên mẫu. Tuy nhiên, từ “addition” lúc này có thể sẽ thay đổi ý nghĩa vì bây giờ nó đóng vai trò như một trạng từ, biểu thị sự thêm vào hoặc bổ sung và câu sẽ tương tự như cấu trúc so sánh bằng.
Mẫu:
- She enjoys cooking as well as baking (Cô ấy vừa thích nấu ăn, vừa thích làm bánh).
- He wants to sing as well as he dances (Anh ấy muốn hát giỏi như khi nhảy múa).
4. Cấu trúc As… as phổ biến trong Tiếng Anh
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
As long as | Miễn là | I’ll support you as long as you remain true to your principles (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn duy trì đúng với nguyên tắc của mình) |
As far as | Theo như | As far as I know, the meeting has been rescheduled to next week (Theo như tôi biết, cuộc họp đã được lên lịch lại vào tuần tới) |
As good as | Gần như | As well as no one is in this class now (Gần như không có ai trong lớp bây giờ) |
As much as | Nhiều như | Cathy can eat as much as her brother, who has a big appetite (Cathy có thể ăn nhiều như anh trai của cô ấy, người có khẩu phần ăn lớn) |
As soon as | Ngay khi | I will call you as soon as I arrive at the airport (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến sân bay) |
As early as | Ngay từ khi | As early as next week, we plan to launch the new product (Ngay từ tuần tới, chúng tôi dự định tung ra sản phẩm mới) |
Bài tập áp dụng
Yêu cầu: Sử dụng cấu trúc In addition to để liên kết các câu sau:
- She enjoys playing the piano. She also enjoys painting.
- He is a dedicated teacher. He is also a talented musician.
- The movie was entertaining. It was also thought-provoking.
- They went hiking in the mountains. They also went camping by the lake.
- The restaurant is famous for its seafood dishes. It is also known for its friendly staff.
- The team won the championship. The team members are also known for their sportsmanship.
- She is fluent in Spanish. She is also proficient in French.
- He excels in mathematics. He also excels in physics.
- The novel is gripping. It is also beautifully written.
- The city is known for its historic landmarks. It is also famous for its modern architecture.
Giải đáp
- She enjoys playing the piano as well as painting.
- He is a dedicated teacher as well as a talented musician.
- The movie was entertaining as well as thought-provoking.
- They went hiking in the mountains as well as camping by the lake.
- The restaurant is famous for its seafood dishes as well as its friendly staff.
- The team won the championship as well as being known for their sportsmanship.
- She is fluent in Spanish as well as proficient in French.
- He excels in mathematics as well as physics.
- The novel is gripping as well as beautifully written.
- The city is known for its historic landmarks as well as famous for its modern architecture.