1. Inspire có ý nghĩa gì?
Inspire có nghĩa là khuyến khích, động viên, cổ vũ một ai đó. Đây là động từ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trong học tập.
- Dạng động từ ở thì hiện tại: Encourage
- Dạng động từ ở thì quá khứ & quá khứ phân từ: Encouraged
Word Family của Inspire:
- Encouragement (noun): sự động viên hoặc một lời khuyến khích
- Encourage (verb): khuyến khích, khích lệ
- Encouraging (adjective): mang tính động viên, khuyến khích
Ví dụ minh họa:
2. Những cấu trúc Inspire phổ biến
2.1 Cấu trúc Inspire với câu chủ động
S + inspire + O + to + V
Ý nghĩa: khích lệ hoặc động viên ai đó để làm một công việc hay giải quyết vấn đề gì.
Ví dụ minh họa:
- Teachers always encourage students to ask questions about assignments. (Giáo viên luôn khuyến khích học sinh đặt câu hỏi về bài tập.)
- My friend encouraged me to join the school club. (Bạn tôi động viên tôi tham gia câu lạc bộ của trường.)
2.2 Cấu trúc Inspire với câu bị động
S + to be + inspired/a lot of inspiration + to + V
Ý nghĩa: Người nào đó được khích lệ hoặc động viên bởi ai đó để làm một điều gì đó.
Minh họa:
- I were a lot of encouragement from my dad after I didn’t do well in the final exam (Tôi đã được bố động viên rất nhiều sau khi tôi không làm tốt trong kỳ thi tốt nghiệp.)
- Have you been encouraged to jog in the morning by someone? (Bạn đã được ai đó khuyến khích chạy bộ vào buổi sáng chưa?)
2.3 Các cấu trúc Inspire khác
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Encourage doing something | Cấu trúc Encourage này mang nghĩa là khuyến khích ai đó trong việc gì đó. | My teacher encourages speaking my opinion in the debate. (Cô giáo khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân của tôi tại buổi tranh luận.) |
Encourage somebody in something | Cấu trúc Encourage này mang nghĩa là khuyến khích ai đó trong việc gì đó. | Japan always encourages children in education. (Nhật Bản luôn khuyến khích trẻ em về giáo dục.) |
Encourage sb/ something | Cấu trúc Encourage này mang nghĩa là khuyến khích ai đó hoặc cái gì đó. | The doctor encouraged regular exercise for better health. (Bác sĩ ủng hộ việc tập thể dục đều đặn để có sức khỏe tốt hơn.) |
Encourage something in somebody/ something | Cấu trúc Encourage này mang nghĩa ủng hộ, tán thành một ai đó/ điều gì đó. | This new working policy is to encourage punctuality in this company. (Chính sách làm việc mới này là để khuyến khích sự đúng giờ trong công ty.) |
Một số lưu ý về cấu trúc Inspire
- Encourage ở dạng tính từ: Tính từ Encouraging mang tính chất động viên, khích lệ và khiến ai đó cảm thấy kỳ vọng, có niềm tin để làm việc gì. Ví dụ: Sales progressed very well. It’s very encouraging. (Doanh số bán hàng tiến triển rất tốt. Điều đó rất đáng để hy vọng.)
- Encourage ở dạng danh từ: Danh từ Encouragement có ý nghĩa là lời động viên ai hoặc sự động viên để làm việc gì. Ví dụ: My friends give me a lot of encouragement. (Bạn bè dành cho tôi rất nhiều lời động viên.)
- Encourage ở dạng động từ: Động từ Encourage ngoài ý nghĩa động viên còn dùng để nói về sự tán thành, đồng ý cho một việc gì đó. Ví dụ: School needs to encourage learning’s student. (Nhà trường cần khuyến khích việc học tập của học sinh.)
3. Phân biệt Inspire, Motivate và Stimulate
Có rất nhiều cụm từ khác được sử dụng thay thế cho Inspire. Tuy nhiên, hai từ đồng nghĩa của Inspire là Motivate/Stimulate có thể dễ dẫn đến sự nhầm lẫn khi sử dụng.
Tuy chúng đều có nghĩa là khuyến khích động viên ai đó làm điều gì nhưng chúng lại mang những ý nghĩa khác nhau trong các trường hợp cụ thể:
Encourage | Motivate | Stimulate | |
Định nghĩa | Khuyến khích, khích lệ, động viên ai đó làm gì, làm cho họ cảm thấy thuận lợi, có niềm tin hơn khi làm công việc đó. | Khiến ai đó muốn làm gì. Hiểu theo nghĩa sâu hơn là việc làm mà người khuyến khích đặt ra là những hoạt động mang tính cố gắng và cần sự quyết tâm để thực hiện. | Khơi gợi sự hào hứng, thích thú từ bên trong một ai đó để thúc đẩy họ làm gì. |
Ví dụ | The Ministry of Health encourages each person to improve their health by exercising every day → Bộ y tế khuyến khích mỗi người nâng cao sức khỏe bằng cách tập thể dục mỗi ngày. | My brother’s determination and perseverance have greatly motivated my pursuit of work → Sự quyết tâm và bền bỉ của anh trai tôi đã truyền động lực cho việc theo đuổi công việc của tôi rất nhiều. | The illustrations will stimulate students’ interest in this subject → Những bức tranh minh họa sẽ kích thích học sinh có hứng thú đối với môn học này. |
4. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Inspire
4.1 Những cụm từ đồng nghĩa với Inspire
Nếu bạn muốn thay đổi từ Inspire mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, hãy tham khảo một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế trong danh sách dưới đây:
egg on assist forward second uphold pat on the back hearten embolden applaud brighten | urge bolster improve subsidize befriend foster serve back up pull for cheer stimulate | support develop invite abet brace prevail solace get behind root for buoy up spiritually comfort | advocate ease promote advance countenance relieve succour give a leg up side with reassure restore console | aid favour reinforce approve endorse sanction sustain go for inspire boost animate |
4.2 Những cụm từ đối nghịch với Inspire
Bên cạnh đó, Mytour sẽ tổng hợp các từ đối nghịch với inspire để bạn đọc có thêm nhiều từ vựng khi học tiếng Anh.
up the wall unsated through the mill hung up on ungratified unslaked frustrated discourage dishearten dissuade hurt agitate | annoy bore calm deaden depress deter dull leave alone repress sadden tyre | tire trouble upset weaken block confuse dampen deject dispirit uninspired stifle cease | decrease disapprove halt hinder impede injure obstruct oppose disagree ignore neglect refuse |
Bài tập về cấu trúc Inspire
Bài 1: Tìm và sửa lỗi cho các câu dưới đây:
- My team was encouraged to make that project.
- My father encourages me to learn English.
- I’d been encouraged to buy a new car.
- Susan encourages me to try to call him.
- My boss encourages me to sign that contract.
- My parents encouraged me to finish college.
- Maybe she could encourage him to go to the doctor.
- Their performance on Saturday was very encouraging.
- Phuong was encouraged to continue her business.
- Children need lots of encouragement from their parents.
Bài 2: Lựa chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống
1. Cảm ơn bạn. Bạn luôn __ rất nhiều.
A. encourage | B. encourages | C. encouraged |
2. Các quy định mới sẽ khuyến khích mọi người __.
A. invest | B. to invest | C. investing |
3. Chúng tôi muốn khuyến khích các sinh viên __ hơn.
A. to cry | B. to shout | C. to read |
4. Tôi __ chấp nhận công việc bởi bố tôi. Tôi đã làm việc ở đó được 3 tháng.
A. encourage | B. am encouraged | C. was encouraged |
5. It’s __ that Minh supports the project.
A. encourage | B. encouraging | C. encouraged |
6. He always __ a great deal. I appreciate that.
A. encourage | B. encourages | C. encouraged |
7. My family encourages me to __
A. learn | B. to learn | C. learning |
8. They aim to inspire students to __ more.
A. to read | B. to smile | C. to play |
9. I __ to become a part of her team. I’m really happy about it.
A. was encouraged | B. encourage | C. am encouraged |
10. It’s __ that Adam supports the project.
A. encourage | B. encouraging | C. encouraged |
Bài 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Khuyến khích
- Nhóm của tôi đã được khuyến khích để thực hiện dự án đó.
- Các nhà báo là một trong những người đóng vai trò quan trọng, khuyến khích tranh luận quan trọng và thương lượng công khai.
- Tạp chí đặc biệt khuyến khích các nghiên cứu tích hợp các cân nhắc triết học, lịch sử và xã hội học.
- Mặc dù giáo viên được yêu cầu tối thiểu phải thực hiện với tư cách là người hành nghề, nhưng tốt hơn hết là họ nên được khuyến khích đảm nhận các vai trò khác.
- Một vấn đề chắc chắn là động cơ: ngôn ngữ được dạy ở trường theo cách không khuyến khích sử dụng hoặc tham gia tích cực.
Đáp án bài tập về cấu trúc Khuyến khích
Bài 1:
- My team was encouraged to make that project.
- My father encourages me to learn English.
- I’m encouraged to buy a new car.
- Susan encouraged me to try to call him.
- My boss encourages me to sign that contract.
- My parents encouraged me to finish college.
- Maybe she could encourage him to go to the doctor.
- Their performance on Saturday was very encouraging.
- Phuong was encouraged to continue her business.
- Children need lots of encouragement from their parents.
Bài 2:
1. A | 2. B | 3. C | 4. C | 5. B | 6. B | 7. B | 8. A | 9. A | 10. B |
Bài số 3:
- My team was encouraged to make that project.
- Journalists were among the key players, encouraging critical debate and public negotiation.
- The journal particularly encourages studies that integrate philosophical, historical, and sociological considerations.
- Although teachers minimally are asked to perform as practitioners, it is preferable that they be encouraged to assume other roles as well.
- One problem is certainly motivation: the language is taught at school in a way that does not encourage active use or involvement.
Kết luận tạm thời
Ở trên đây Mytour đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc Khích lệ trong tiếng Anh. Cấu trúc này mặc dù có phần phức tạp nhưng rất cần thiết để sử dụng và áp dụng vào giao tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế hữu ích của Mytour nhé.