I. Cấu trúc It is là gì?
“It” là một đại từ có nghĩa là “nó”, chỉ đồ vật hoặc sự vật, tất cả mọi thứ trừ con người. Trong tiếng Anh, It là đại từ số ít, khá nhỏ nhưng lại có những cách sử dụng rất đa dạng cả về cấu trúc và vị trí mà chúng ta có thể gặp trong nhiều bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
-
- It is hot today. (Hôm nay trời khá nóng.)
- It is 4 a.m that I start the day (Vào 4 giờ sáng là giờ tôi bắt đầu một ngày.)
II. Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh
Các dạng phổ biến của cấu trúc It is | Mẫu cấu trúc It is | Nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc It is + tính từ | It is + Adj + to V | Thật là…. khi làm gì | It is very refreshing to do exercise in the morning. (Tập thể dục buổi sáng rất sảng khoái.) |
Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,... | It is + V-ed/3 | Lưu ý những câu mẫu phổ biến:
|
|
Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiết | It is + time/location/weather | Trình bày thông tin về thời gian, thời tiết, địa điểm cho người khác biết | It is a quarter to four. (Giờ là 4 giờ kém 15 phút rồi) |
Cấu trúc It is để nhấn mạnh trong câu | It is + Noun + that/who/which + (S) + V.
| Nhấn mạnh ai/cái gì đã làm gì | It is my mother who encourages me to be strong to get over all of the challenges. (Chính mẹ là người luôn động viên tôi mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách.) |
Cấu trúc It is too + Adj + to V/that | It is too + Adj + (for sb) + to V/that | Thật quá… để làm gì.. (nhấn mạnh tính chất của hành động, sự việc) | It is too high to jump from here (Nó quá cao để nhảy từ đây xuống.) |
Cấu trúc It is time … | It is time + (for sb) + to do sth
It is time + S + V-ed + O |
|
|
Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sth | It’s not necessary for sb to do sth | Không cần thiết phải làm gì đó | It is not necessary for Mary to take me home. (Mary không cần thiết phải đưa tôi về nhà.) |
III. Phân biệt cấu trúc It is, It’s và Its
1. Sự khác biệt giữa cấu trúc It is và It’s
Thực tế, It’s là viết tắt của cấu trúc It is và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Các chức năng và vị trí sử dụng giống như It is.
Ví dụ:
-
- Hello, who is on the phone? It’s Lily. (Xin chào, ai đang nghe máy vậy ạ? Là Lily đây.)
- Where is my book? It’s here. (Sách của tôi đâu? Nó ở đây.)
2. Sự khác biệt giữa cấu trúc It is và Its
Nhiều bạn thường nhầm lẫn rằng Its là viết tắt của It is, điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn về vị trí từ và diễn đạt. Trong tiếng Anh, hai cấu trúc It is và Its có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
-
- Cấu trúc Its được dùng để chỉ sự sở hữu của cái gì, cũng chính là đại từ sở hữu của it.
- Còn cấu trúc It is là để bắt đầu một mệnh đề gồm đại từ và động từ to be.
Ví dụ: Nha Trang is famous for its tourist attraction (Nha Trang nổi tiếng với điểm du lịch hấp dẫn của nó)
IV. Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is
Cấu trúc it is thường được sử dụng trong các tình huống giả định trong tiếng Anh. Thông thường, động từ, tính từ hoặc mệnh đề sẽ theo sau cấu trúc này. Trong bảng dưới đây, Mytour sẽ chỉ cho các bạn một số trường hợp thường gặp khi sử dụng cấu trúc này.
Các câu giả định sử dụng cấu trúc It is | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc it is said that | It is said that + S + V + Clause | Được dùng trong câu tường thuật sự vật, sự việc, hiện tượng (dạng bị động), mang nghĩa “nói rằng”, “chỉ ra rằng”. | It is said that Mary is really hard-working. (Người ta nói rằng Mary thực sự rất chăm chỉ.) |
Cấu trúc it is the first time | It is the first time + S + have/has + P2 | Có nghĩa là “đây là lần đầu tiên làm việc gì” | It is the first time we have climbed this mountain. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi leo ngọn núi này.) |
Cấu trúc it is time | It + to be + time + V2 | Biểu đạt nghĩa “Đã đến lúc thực hiện việc gì ngay lập tức”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở, khuyên bảo ai đó cần làm gì ngay. | It is time you cleaned the house. (Đã đến lúc bạn phải dọn nhà rồi.) |
Cấu trúc it is essential that | It to be + essential that + S + V | Nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của việc gì | It is essential that she summit her final essay before Thursday. (Điều quan trọng lúc này là cô ấy phải nộp bài luận trước thứ thứ 5) |
Cấu trúc it is believed that | It to be + believed + that + clause | Cấu trúc này mang nghĩa “được tin rằng”. Một quan điểm, một việc gì được mọi người tin rằng. | It is believed that the lost boy is wearing a black shirt. (Mọi người tin rằng cậu bé mất tích đã mặc một chiếc áo phông màu đen.) |
Cấu trúc it is that | It to be + adv + S + that + V | Cấu trúc này được sử dụng trong câu nhấn mạnh, tức là cần người nghe lưu ý đến một đối tượng, sự việc gì. | It was in that city that I met my boyfriend. (Chính tại thành phố này tôi đã gặp bạn trai tôi.) |
V. Bài tập áp dụng cấu trúc It is với đáp án chi tiết
Để nhớ cấu trúc It is được áp dụng như thế nào và có những loại câu nào, chúng ta cùng luyện tập qua một số câu hỏi dưới đây nhé.
Bài tập: Đổi lại câu sử dụng cấu trúc It is.
-
- My husband bought a diamond ring for me.
- The boy threw the necklace into the fire.
- My father has bought a Mercedes.
- My friend writes excellent novels.
- James started the argument yesterday.
Câu trả lời:
-
- It was my husband who bought a diamond ring for me.
- It was the boy who threw the necklace into the fire.
- It is a Mercedes that my father has bought/ It is my father who has bought a Mercedes.
- It is my friend who writes excellent novels.
- It was James who started the argument yesterday.