A. Cấu trúc it is said that
Câu it is said that được sử dụng trong các câu tường thuật (câu bị động), có ý nghĩa là “được nói là”, “được cho là”. Cấu trúc này thường được dùng để tường thuật lại một sự việc, hiện tượng đã xảy ra nhằm truyền đạt thông tin được nhắc đến.

B. Cấu trúc it is the initial occasion
Cấu trúc it is the initial occasion có nghĩa là “đây là lần đầu tiên”. Nó cũng có thể sử dụng để thay thế cho this is the first time với ý nghĩa và cách dùng tương tự.

C. Cấu trúc it is + tính từ
Cấu trúc it is + tính từ hoặc cấu trúc it is tính từ để làm gì đều mang ý nghĩa “thật là .. để làm gì”. Đây là cấu trúc rất thường gặp trong một đoạn hội thoại hoặc đoạn văn đọc hiểu.

D. Cấu trúc it is crucial
Cấu trúc it is crucial thường đi kèm với “to do” và mang ý nghĩa nói đến một việc quan trọng.

E. Cấu trúc it is the right time
Cấu trúc it’s time diễn đạt thời điểm mà một hành động cần được thực hiện ngay lập tức. Thường được sử dụng để nhắc nhở hoặc khuyên bảo một cách gấp gáp.

F. Cấu trúc it is crucial that
Trong tiếng Anh, essential là một tính từ có nghĩa là cần thiết, quan trọng, thiết yếu. Cấu trúc it is crucial that là một trong những cấu trúc giả định được sử dụng để nhấn mạnh tính quan trọng của vấn đề được đề cập.

G. Cấu trúc it is this
Cấu trúc it is this được sử dụng để nhấn mạnh một đối tượng hoặc sự việc trong câu. Cấu trúc này thường chia thành hai phần: một phần chính và một mệnh đề quan hệ sử dụng từ 'that', 'who', 'when', 'while'...

H. Cấu trúc it is commonly believed that
Cấu trúc it is commonly believed that có ý nghĩa là 'người ta tin rằng'. Nó có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc it is said that trong một số trường hợp. Ngoài động từ believed, còn có một số động từ khác có thể được sử dụng trong cấu trúc này như reported (báo cáo), known (biết), thought (nghĩ), alleged (buộc tội), understood (hiểu), considered (xem xét), expected (mong chờ)...

I. Cấu trúc it is crucial that
Cấu trúc it is crucial that là một cấu trúc câu giả định được sử dụng rất quan trọng, nhấn mạnh tính cấp thiết của một vấn đề.

K. Cấu trúc it is challenging
Trong tiếng Anh, chúng ta có thể thường gặp từ difficult khá phổ biến. Đây là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “khó”.

L. Các bài tập cấu trúc it is
Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc it is.
- People say that Helen passed the interview last week.
→ It is said that __________________________.
- This computer error is difficult to fix.
→ It is challenging __________________________.
- I must study hard for this exam.
→ It is crucial __________________________.
- People say that Henry is the most intelligent student in his class.
→ It is mentioned that __________________________.
Cấu trúc it is là một trong những cấu trúc được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh. Cấu trúc này rất linh hoạt về ý nghĩa tùy thuộc vào thành phần đi liền kề sau nó. Hãy thường xuyên làm bài tập để nắm vững các cấu trúc câu giả định này nhé.