Key takeaways |
---|
1. Cấu trúc It’s no good dùng để thể hiện ý “chẳng có ích/vô ích để làm việc gì đó” 2. Ngoài cấu trúc it’s no good ra thì còn có một số cấu trúc khác cũng có ý diễn đạt tương tự - Vô ích để làm gì đó.
|
Cấu trúc It’s no good
Cấu trúc: It’s no good +Ving
Trong đó: It là chủ ngữ giả (It’s = It is), good là danh từ, và theo sau là một động từ (verb) thêm -ing.
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để thể hiện ý “chẳng có ích/vô ích để làm việc gì đó”
Ví dụ:
It’s no good trying to persuade her. She is as stubborn as a mule. (Thật vô ích để mà thuyết phục cô ấy. Cô ấy cực kì cứng đầu)
It’s no good using eye cream if you keep staying up late. (Dùng kem mắt cũng vô ích khi mà bạn cứ thức khuya)
It’s no good looking for your wallet here. You lost it a week ago. (Kiếm ví của bạn ở đây cũng vô ích thôi, bạn đã mất nó một tuần trước rồi)
Lưu ý: Trong cấu trúc trên, good là danh từ chứ không phải là một tính từ và người học cần tránh nhầm lẫn với cấu trúc It’s not good to V1 (Không tốt khi làm gì đó). Ví dụ: It’s not good to stay up late. (Thức khuya không tốt)
Một số cấu trúc tương tự It’s no good
Cấu trúc 1: It’s no use + Ving (danh từ use có nghĩa là tác dụng, hữu ích; no use nghĩa là vô ích)
Cách phát âm: /ɪts nəʊ juːz/
Ví dụ:
It’s no use asking me about her information because I don’t know anything. (Hỏi tôi về thông tin của cô ấy cũng vô ích thôi, bởi vì tôi không biết gì cả)
I tried to lose weight, but it was no use. (Tôi đã cố gắng giảm cân nhưng cũng vô ích)
Cấu trúc 2: It’s not worth + Ving (tính từ worth nghĩa là đáng, hữu ích; not worth là không đáng)
Cách phát âm: /ɪts nɒt wɜːθ/
Ví dụ:
It’s not worth wasting time trying to explain the problem to her because I know that she never understands. (Không đáng để tốn thời gian giải thích cho cô ta về vấn đề đó đâu vì tôi biết là cô ta sẽ không bao giờ hiểu)
You should go. It’s not worth waiting for him. (Bạn nên đi đi, không đáng để đợi anh ta đâu)
Cấu trúc 3: It’s pointless + to V / Ving (tính từ pointless nghĩa là vô nghĩa, vô mục đích)
Cách phát âm: /ɪts ɪz ˈpɒntlɪs/
Ví dụ:
It's pointless telling her to tidy her bedroom because she is really lazy and I know she'll never do it. (Bảo cô ấy dọn phòng cũng vô ích thôi vì cô ta rất lười và tôi biết là cô ta sẽ không bao giờ dọn)
It’s pointless to complain about their noisy parties. There is nothing that I can do about it. (Than phiền về những buổi tiệc ồn ào của họ cũng vô ích thôi. Tôi chẳng làm được gì về chuyện đó cả)
Cấu trúc 4: There is no point (in) + Ving (danh từ point nghĩa là mục đích, ý nghĩa; no point nghĩa là vô nghĩa)
Cách phát âm: /ðeər ɪz nəʊ pɔɪnt/
Ví dụ:
There's no point getting upset about it— let’s try to find ways to solve it. (Buồn bã về chuyện đó cũng vô ích thôi, hãy tìm cách để giải quyết nó)
There’s no point in arguing with them. They know nothing about art. (Không lý gì phải cải nhau với bọn họ. Họ không biết cái gì về nghệ thuật hết)
Bài tập áp dụng
Bài tập: Sử dụng các cấu trúc đã học, dịch các câu sau đây sang tiếng Anh.
Khuyên anh ấy bỏ rượu cũng vô ích vì anh ấy không nghe lời bạn đâu.
Không đáng để tốn thời gian giúp cô ấy vì cô ấy không bao giờ biết giúp đỡ ai.
Họ đã cố gắng giúp mọi người thoát khỏi đám cháy nhưng cũng vô ích.
Lo lắng về bài thi cũng vô ích thôi, con nên đi ngủ sớm đi.
Tôi biết là mong đợi cô ấy liên lạc cho mình cũng vô ích thôi, nhưng tôi vẫn mong như thế.
Đáp án gợi ý.
It’s no good trying to persuade him to stop drinking because he won't listen to you.
It's not worth spending your time helping her because she never helps others.
They attempted to assist people in escaping the fire, but it was futile.
There is no point in worrying about the test; you should go to bed early.
I know it's fruitless to expect her to reach out to me, but I still hold onto hope.
Tổng kết
“Từ điển Oxford.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Từ điển Cambridge.” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/