1. Định nghĩa về cấu trúc It takes trong tiếng Anh
Cấu trúc It takes là cấu trúc được sử dụng diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc hoặc hành động nào đó. Khoảng thời đó có thể là thời gian ước chừng hoặc có một con số cụ thể.
Ngoài ra, cấu trúc It takes còn được sử dụng để diễn tả khối lượng thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để thực hiện, hoàn thành một việc hoặc hành động nào đó.
Ví dụ: It takes me 20 minutes to go to school. (Tôi đến trường mất 20 phút.)
Đối với cấu trúc It takes, các bạn cần chú ý rằng thì của câu là hiện tại đơn.
2. Các công thức và cách sử dụng của cấu trúc It takes
Cấu trúc 1
It takes + time + to V.
Cấu trúc này được dùng để biểu thị thời gian cần thiết để thực hiện hoặc hoàn thành một hành động nào đó.
Ví dụ: It takes years to learn how to speak English fluently. (Cần nhiều năm để học nói tiếng Anh trôi chảy.)
Cấu trúc 2
It takes + sb + time + to V.
Cấu trúc này được áp dụng để diễn tả thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để hoàn thành một hoạt động nào đó.
Ví dụ: It takes Marry 10 minutes to take a shower. (Marry cần 10 phút để tắm.)
Cấu trúc 3
It takes + quantity + noun + to V.
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả số lượng các đồ vật hoặc sự vật cần thiết để thực hiện hoặc hoàn thành một hoạt động nào đó.
Ví dụ: It takes 50$ to buy this shirt. (Cần 50 đô để mua chiếc áo sơ mi này.)
3. So sánh cấu trúc It takes và cấu trúc Spend
Về bản chất, cấu trúc It takes và cấu trúc Spend khá tương đồng nhau. Cấu trúc Spend có thể được xem là phiên bản viết lại của cấu trúc It takes, được sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, nhằm tránh sự cứng nhắc và khô khan:
It takes + (sb) + time + to V. = Sb + spend(s) + time + V-ing.
Ví dụ minh họa:
- It takes me 45 minutes to cook the dinner. (Tôi mất 45 phút để nấu bữa tối.)
- = I spend 45 minutes cooking dinner.
Cấu trúc Spend trong tiếng Anh có nghĩa là “dùng”, “sử dụng”, được kết hợp với danh từ và động từ để diễn tả khối lượng thời gian, tiền bạc dành cho một sự vật hoặc hành động nào đó.
Cấu trúc Spend với danh từ:
S + spend(s) + time/ money + on + N.
Ví dụ: She spends a lot of money on this car. (Cô ấy dùng rất nhiều tiền vào chiếc xe này.)
Cấu trúc Spend với động từ:
S + spend(s) + time/ money + on + (in) + V-ing.
Ví dụ: She spends a lot of money buying this car. (Cô ấy dùng rất nhiều tiền để mua chiếc xe này.)
Ngoài hai cấu trúc phổ biến này, cấu trúc Spend còn tồn tại một số trường hợp đặc biệt:
Cấu trúc 1:
S + spend + itself.
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả sự kết thúc của một sự việc hoặc hành động nào đó.
Ví dụ: The toothache will spend itself soon. (Cơn đau răng sẽ dừng sớm thôi.)
Cấu trúc 2:
S + spend + something + with somebody.
Cấu trúc này được áp dụng để diễn tả hành động dành cho ai đó.
Ví dụ: Do you often spend time with your family? (Bạn có thường dành thời gian cho gia đình không?).
4. Cấu trúc It took và cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc It took là dạng quá khứ của cấu trúc It takes, vì vậy có cách sử dụng và cấu trúc tương tự như cấu trúc It takes.
Cấu trúc It took cơ bản:
It took + (time) + to + Verb It took + somebody + (time) + to + Verb
Ví dụ: It took David 15 minutes to eat the dinner. (David đã mất 15 phút để ăn bữa tối.)
Cấu trúc It took khác:
It took + (quantity + noun) to + Verb
Ví dụ: It took Peter $100 to buy that shirt! (Peter đã mất 100$ để mua cái áo sơ mi đó!)
Cách viết lại cấu trúc It took:
It took + somebody + (time) + to + Verb = Somebody spent + time + doing something.
Ví dụ minh họa:
- It took me 10 minutes to take a shower. (Tôi mất 10 phút để tắm.)
- = I spent 10 minutes taking a shower.
5. Cấu trúc It’s time và cách sử dụng
Cấu trúc It’s time được sử dụng để biểu thị thời điểm cần làm ngay một việc hoặc hành động lúc đó, khi người nói muốn nhắc nhở hoặc khuyên ai đó một cách gấp gáp.
Cấu trúc It’s time và động từ nguyên thể:
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: Đã đến lúc … phải làm gì
Ví dụ: It’s time for us to clean our rooms. (Đã đến lúc chúng tôi phải dọn phòng mình rồi.)
Cấu trúc It’s time với high/ about:
It’s about time + S + V-ed/P2/ It’s about time + for + sb + to + V-inf = It’s high time + S + V-ed/ P2/ It’s high time + for + sb + to + V-inf
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh tính cấp thiết, tính khẩn cấp của sự việc hoặc hành động cần được thực hiện ngay lập tức.
Ví dụ minh họa:
- It’s about time for them to leave. (Đã đến lúc họ phải rời đi.)
- It’s high time for me to learn Chinese. (Đã đến lúc tôi phải học tiếng Trung rồi.)
6. Bài tập với cấu trúc It takes
Bài 1: Viết lại những câu sau đây
- It takes him one hour to go to the post-office.
- It takes us 45 minutes to get ready.
- It takes the team four quarters to complete the game.
- It takes my car 5 seconds to go 70 miles per hour.
- It takes them all day to travel.
- He spends lots of time doing his homework.
- Lisa spends one week visiting VN.
- I spend two hours cleaning my room every weekend.
- They spend 30 minutes building the sand castle.
- We often spend 10 minutes reviewing our lesson before class.
Bài 2: Read the context and then transform it into the structure: It takes
I’ll be under time pressure tomorrow, but with careful planning, I can accomplish everything. I’ll need to undertake a few additional tasks.- I’ll get up, take a shower, and get ready at 7:30. (30 minutes)
- I’ll have breakfast, eat, and then check my email. (30 minutes)
- I’ll then need to drive to a gas station to fill up my car. (56 liters)
- I’ll probably spend about $60 on fuel.
- I’ll then take the car to work and spend the morning and afternoon in a meeting examining the firm.
- I’ll head to the gym at five and spend a few hours lifting weights with buddies.
- For dinner, I’ll make an omelet. (a few eggs)
- I frequently end up reading my email and keeping up with pals for more than an hour.
- Last but not least, I’ll get into bed and probably fall asleep in a short time.
Đáp án
Bài 1: Rewrite these sentences
- He spent one hour going to the post-office.
- We spend 45 minutes getting ready.
- The team spends four quarters completing the game.
- My car spends 5 seconds going 70 miles per hour.
- They spend all day traveling.
- It takes him lots of time to do his homework.
- It takes Lisa one week to visit VN.
- It takes me two hours to clean my room every weekend.
- It takes them 30 minutes to build the sand castle.
- It takes us 10 minutes to review our lesson before class.
Bài 2: Read the context and then transform it into the structure: It takes
- It takes me 30 minutes to get ready.
- It takes me 30 minutes to have breakfast.
- It takes me 56 liters to fill up my car.
- It takes me $60 to buy the fuel.
- It takes me the morning and afternoon in a meeting to examine the firm.
- It takes me a few hours to lift weights with buddies.
- It takes me a few eggs to make an omelet.
- It takes me more than an hour to keep up with my pals.
- It takes me a short time to fall asleep.