Định nghĩa của cấu trúc Just as so
Cấu trúc Just as so là một dạng cấu trúc gồm liên từ so sánh mang ý nghĩa: “như thế này thì cũng như thế kia…”. Cấu trúc ” just as so” được dùng để chỉ ra rằng hai đối tượng được kết nối là tương tự nhau.
Ví dụ:
- Just as Mary loves music, so does her brother love piano. (Cũng như Mary yêu âm nhạc, anh trai cô ấy cũng yêu piano.)
- Just as you were sleepy, so was I. (Cũng như bạn buồn ngủ, tôi cũng vậy.)
Cấu trúc và ứng dụng của Just as so
Đầu tiên, cấu trúc Just as so được sử dụng để biểu thị mối quan hệ tương quan giữa hai hành động hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ:
They criticize Brazilians for their lack of political knowledge, yet just as Brazilians enjoy discussing politics, so do Chinese people show great interest in the same subject. Both nations share political interests, much like every other country.
(Họ buộc tội người Brazil thiếu kiến thức chính trị, nhưng cũng giống như người Brazil thích đọc chính trị, Trung Quốc cũng quan tâm đến vấn đề tương tự. Cả hai đều có lợi ích chính trị, giống như mọi quốc gia khác.)
=> From this example, it's evident that both Brazilians and Chinese have a correlated relationship, driven by national interests.
Typically, “just as” begins an independent clause, followed by “so” in the second independent clause.
Eg:
- Just as you love basketball, so do they love baseball. (Cũng như bạn thích bóng rổ, họ cũng thích bóng chày.)
- Just as science research needs support, so this issue needs something to believe in. (Cũng giống như nghiên cứu khoa học cần được hỗ trợ, vì vậy vấn đề này cần một cái gì đó để tin tưởng.)
Other examples of the Just as so structure
- Just as the English love soccer, so do the Americans love baseball. (Cũng như người Anh thích bóng đá, người Mỹ thích bóng chày.)
- Just as Vietnamese is spoken in Vietnam, so is English spoken in England. (Cũng như tiếng Việt được nói ở Việt Nam, tiếng Anh cũng được nói ở nước Anh.)
- He most likely wants to tell you just as early, so don’t lose hope. (Rất có thể anh ấy muốn nói cho bạn biết càng sớm càng tốt, vì vậy đừng mất hy vọng.)
- Everyone else is probably just as surprised, so don’t be intimidated. (Mọi người khác có lẽ cũng ngạc nhiên như vậy, vì vậy đừng sợ hãi.)
- He likes it, and just as importantly, so do they. (Anh ấy thích nó, và quan trọng không kém, họ cũng vậy.)
- Rulers fear war, and just as strongly, so do the people. (Những người cai trị sợ chiến tranh, và người dân cũng vậy.)
- Just as you said that, so did I. (Cũng như bạn nói thế, tôi cũng vậy.)
- Homework is just as important, so don’t forget to finish it. (Bài tập về nhà cũng quan trọng không kém, vì vậy đừng quên hoàn thành nó.)
Thông tin quan trọng về cấu trúc Just as
Trong tiếng Anh, có nhiều bạn thường bị nhầm lẫn giữa cấu trúc Just as so và cấu trúc Just as. Cùng với Mytour khám phá cấu trúc Just as để hiểu rõ sự khác biệt trong cách sử dụng của hai cấu trúc này nhé!
Định nghĩa chi tiết về cấu trúc Just as
Cấu trúc Just as được dùng để miêu tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra gần như đồng thời. Cấu trúc Just as khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “ngay khi”.
Ví dụ:
- The train left just as I arrived. (Chuyến tàu rời đi ngay khi tôi vừa đến.)
- The meeting started just as he came. (Buổi gặp mặt bắt đầu ngay khi anh ấy vừa đến.)
Phân biệt sự khác nhau giữa cấu trúc Just as so và cấu trúc Just as
Đặc điểm | Just as… so | Just as |
Cấu trúc | Just as S1 + V1 + O1, so to be/TĐT + S2. | S1 + V1 + O1 just as S2 + V2 + O2. |
Ý nghĩa | Có nghĩa là: Cũng như… cũng vậy. Thể hiện sự tương quan giữa hai đối tượng, cùng chung một đặc điểm nào đó. | Có nghĩa là: Ngay khi. Diễn tả hai hành động hoặc hai sự kiện diễn ra gần như cùng chung một thời điểm |
Ví dụ | Just as I love pizza, so does my brother.(Cũng như tôi yêu pizza, anh trai tôi cũng vậy.) | It started to rain just as we went out.(Trời bắt đầu mưa ngay khi chúng tôi đi ra ngoài.) |