Key Takeaways |
---|
Cấu trúc whenever và cách dùng trong tiếng Anh:
Từ và cụm từ đi với Ever trong tiếng Anh:
|
Định nghĩa Khi nào
Whenever có nghĩa là bất kỳ thời điểm (occasion) hoặc thời gian (time) nào.
You can take the IELTS test whenever you feel ready. (Bạn có thể làm bài kiểm tra IELTS bất cứ khi nào bạn cảm thấy sẵn sàng.)
She will leave the party whenever she feels please. (
Cô ấy sẽ rời khỏi bữa tiệc bất cứ khi nào cô ấy muốn.)
—> Ở hai ví dụ trên không có thời gian cụ thể mà thực chất là phụ thuộc vào đối tượng được đề cập đến.
Whenver với nghĩa ‘mỗi lần’.
Whenever she is stressed, she goes to the gym. (Mỗi khi căng thẳng, cô đều đến phòng gym.)
The door closes whenever the clock strikes 12:00. (Cánh cửa đóng lại bất cứ khi nào đồng hồ điểm 12:00.)
—> Ở hai ví dụ trên cho thấy mỗi khi hành động nào được thực hiện sẽ có hành động khác hoặc sự kiện khác đi cùng.
Cấu trúc khi và cách sử dụng trong tiếng Anh
Liên từ (conjunction)
Để dùng cấu trúc whenever như một liên từ, người học cần theo cấu trúc dưới đây:
Whenever + S + V + (bổ ngữ), S + V + (bổ ngữ) S + V + (bổ ngữ) + whenever + S + V + (bổ ngữ) |
---|
Whenever you feel sad, you have to tell me immediately. (Bất kể khi nào bạn thấy buồn, bạn phải kể tôi liền.)
You can visit us whenever you want. (Bạn có thể thăm chúng tôi bất kể khi nào muốn.)
Whenever she eats instant noodle, she cries. (Mỗi khi ăn mì ăn liền, cô ấy khóc.)
He reads a book whenever his work stresses him. (Anh ấy đọc sách mỗi khi công việc khiến anh ấy căng thẳng.)
Ngoài ra người học có thể dùng cấu trúc whenever để chỉ khi khoảng thời gian diễn ra không đáng để đề cập.
You can return the books on Saturday, or whenever because I have already finished it. (Bạn có thể trả sách vào thứ Bảy hoặc bất cứ lúc nào vì tôi đã đọc xong rồi.)
We can have a coffee date next week or whenever. (Chúng ta có thể hẹn hò cà phê vào tuần tới hoặc bất cứ lúc nào.)
Trạng từ (adverb)
‘Whenever’ khi được sử dụng như trạng từ có một chức năng đó là bày tỏ sự bất ngờ.
Whenever + S + V + (bổ ngữ)? |
---|
Whenever he has time to do his homework? (Anh ta lấy đâu ra thời gian để làm bài?)
Whenever they meet my family? (Họ gặp gia đình tôi lúc nào vậy?)
Từ và nhóm từ kèm với Bất kỳ trong tiếng Anh
happily ever after: trăm năm hạnh phúc/ mãi mãi hạnh phúc
—> The prince and the princess live happily ever after. (Hoàng tử và công chúa sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
Ever so/ ever such a: rất là
—> He is ever so/ever such a handsome man. (Anh ấy là một người đàn ông rất đẹp trai.)
Ever since: kể từ (lần) đó
—> Ever since they kicked him out of the house, no one knows about him. (Kể từ khi họ đuổi anh ấy ra khỏi nhà, không ai biết về anh ta nữa.)
as ever: như mọi lần
—> The chef, as ever, cooked incredible dishes. (Đầu bếp, như mọi khi, đã nấu những món ăn tuyệt vời.)
if ever there was one: ví dụ tiêu biểu
—> She was a brilliant teacher if ever there was one. (Cô ấy là một người giáo viên tuyệt vời chính hiệu)
for ever and a day: khoảng thời gian rất dài.
—> I fell in love with him for ever and a day. (Tôi đã yêu anh ấy rất lâu rồi.)
hardly ever: hiếm khi
—> I hardly ever met my high school friends. (Tôi hiếm khi gặp những người bạn thời trung học của mình.)
yours ever: được dùng để kết thư như một lời tạm biệt với người thân thiết
—> We will see you again when you finish your study. Yours ever, Jerry. (Chúng tôi sẽ gặp lại bạn sau khi bạn học xong. Tạm biệt, Jerry.)
Bài tập cùng đáp án
Bài tập về cấu trúc whenever
Bài tập 1: Lựa chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống.
for ever and a day; hardly ever; yours ever; as ever; ever; ever since; ever so; happily ever after
Ví dụ: I've known her ___________ we were in kindergarten. —> I've known her ever since we were in kindergarten.
Sarah ___________ arrives late for school.
Thanks for having dinner with my parents, ___________.
He speaks English like a native speaker, ___________.
She's ___________ excited about her birthday party.
Have you ___________ been to Paris?
Their love story ended with a ___________.
The book she wrote, ___________, is amazing.
Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc whenever
Ví dụ: She cries every time she reads a book.
—> Whenever she reads a book, she cries.
He runs on the treadmill without tiring each time he visits the gym.
Anytime they're depressed, they visit their grandparents.
I listen to music when I clean my apartment.
They go for a walk every time it’s sunny
She calls her mom every time she feels homesick.
If I’m in trouble, I will ask my mom for help.
They won't leave the house if it rains.
Đáp án
Bài tập 1: Lựa chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống.
Sarah hardly ever arrives late for school.
Thanks for having dinner with my parents, yours ever.
He speaks English like a native speaker, if ever there was one.
She’s ever so excited about her birthday party.
Have you ever been to Paris?
Their love story ended with a happily ever after.
The book she wrote, as ever, is amazing.
Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc whenever
- Every time he goes to the gym, he runs on the treadmill tirelessly.
Tổng kết
Works Cited
- Whenever they encounter rainy weather, they opt to stay indoors.