1. Cấu trúc Khi
Khi đi kèm với một mệnh đề, được sử dụng để nói về sự kiện, hành động, hoàn cảnh đang diễn ra vào cùng một thời điểm. Lúc đó, Khi hoạt động như một liên từ (conjunction).
Vị trí: Mệnh đề có When có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu
Cấu trúc:
When + S1 + V1, S2 + V2
Lưu ý: luôn có dấu phẩy phân cách 2 mệnh đề nếu When nằm ở mệnh đề 1.
S1 + V1 khi S2 + V2
1.1 Phương pháp sử dụng cấu trúc When
- Diễn tả sự xen ngang của một hành động: Mệnh đề chứa when là hành động xen ngang (Động từ xen ngang là thì đơn (simple), hành động đang diễn ra là thì tiếp diễn (continuos). Ví dụ: He was holding his newborn baby when you called. (Anh ấy đang bế con thì bạn gọi.)
- Diễn tả các hành động diễn ra cùng một lúc (2 động từ chia cùng thì). Ví dụ: He was holding his newborn baby when he was talking on the phone. (Anh ấy đang bế con trong lúc nói chuyện qua điện thoại.)
- Diễn tả các hành động diễn ra nối tiếp nhau (2 động từ chia cùng thì). Ví dụ: When you called, he picked up his phone. (Khi bạn gọi, thì anh ấy nhấc máy.)
- Diễn tả hành động điều kiện sẽ diễn ra bất cứ lúc nào: Mệnh đề chứa when là mệnh đề điều kiện. (thường dùng thì hiện tại đơn). Ví dụ: When he has a question, he calls the doctor. (Khi nào anh ấy có câu hỏi, anh ấy sẽ gọi điện cho bác sĩ.)
1.2 Phương pháp sử dụng When với các thì trong tiếng Anh
When trong mệnh đề ở thì hiện tại đơn
Cấu trúc:
When + S1 + V1 (simple present), S2 + V2 (simple future/simple present)Khi làm thế nào thì (sẽ )… (ở thì hiện tại/tương lai)
Ví dụ:
- When you open the file, check the second page. (Khi bạn mở tập tài liệu ra thì hãy kiểm tra trang thứ 2.)
- I wonder when the new computers will arrive. (Tôi không biết khi nào thì cái máy tính mới sẽ được giao đến.)
When trong mệnh đề ở thì quá khứ
Cấu trúc:
When + S1 + V1 (quá khứ đơn), + S2 + V2 (quá khứ đơn)
Phương pháp sử dụng: Mô tả hai hành động diễn ra gần nhau, hoặc một hành động vừa kết thúc thì hành động khác xảy ra.
Ví dụ:
- When I was
- Nobody spoke when she came into the room. (Không có ai nói gì khi cô ấy bước vào phòng.)
Cấu trúc:
When + S1 + V1 (past continuous) + (specific point in time – thời gian cụ thể), S2 + V2 (simple past)
How to use: To describe when an action was ongoing from before and still continuing, while simultaneously a new action began.
Example:
- When the men were working in the field, I helped with milking the cows. (Khi những người đàn ông ra đồng làm việc, tôi giúp họ vắt sữa mấy con bò.)
Structure:
When + S1 + V1 (simple past), S2 + V2 (past continuous)
Cách sử dụng: Mô tả khi một hành động đang diễn ra và một hành động khác can thiệp vào.
Ví dụ:
- He was walking back to his flat when he heard an explosion. (Anh ấy đang đi bộ về nhà thì nghe một tiếng nổ.)
2. Cấu trúc While
Tương tự như When, while cũng là liên từ đi cùng một mệnh đề, dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm. Mệnh đề chứa while cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
Cấu trúc:
While + S1 + V1, S2 + V2
Lưu ý: luôn có dấu phẩy phân cách 2 mệnh đề nếu While nằm ở mệnh đề 1.
S1 + V1 during S2 + V2
How to use the While structure
- While diễn tả các hành động diễn ra cùng một lúc. Lưu ý: Hành động khi được nói thì vẫn đang diễn ra, không có sự ngưng (Hai động từ dùng ở thì tiếp diễn.) Ví dụ: He was holding his newborn baby while he was talking on the phone. (Anh ấy đang bế con trong lúc nói chuyện qua điện thoại.)
- Diễn tả sự nhượng bộ. Ví dụ: While he doesn’t like changing diapers, he will do it occasionally. (Mặc dù anh ấy không thích việc thay bỉm, nhưng lâu lâu anh ấy vẫn làm.)
- Diễn tả hành động trái ngược. Ví dụ: While some fathers are uncomfortable holding newborns, others are not. (Trong khi một số ông bố rất không thoải mái khi phải bế những đứa bé mới đẻ, một số ông bố khác thì không.)
3. Differentiating between When and While structures
3.1 Cases with two actions (one in simple tense, one in continuous tense)
In this scenario, we can employ both when and while if the action in the clause containing when/while is in the continuous tense.
Ví dụ:
- He called when I was sleeping. / He called while I was sleeping.
- She got into an accident while she was driving home. / She got into an accident when she was driving home.
Trong ví dụ thứ nhất, hành động ở thì đơn là việc “gọi điện” (calling), còn hành động tiếp diễn là việc “đang ngủ.” (being asleep).
Ở ví dụ 2, hành động ở thì đơn là hành động “got into” (dính vào) và hành động tiếp diễn là “was driving.” (đang lái xe). Miễn là hành động tiếp diễn đựoc dùng với mệnh đề chứa when/while thì ta có thể dùng 1 trong 2 liên từ này.
Tuy nhiên, nếu đảo ngược hành động sử dụng với liên từ trong thì đơn, chúng ta chỉ dùng when, không dùng while.
Ví dụ:
- I was sleeping when he called.
- She was driving home when she got into an accident.
3.2 Tình huống mô tả hai hành động diễn ra đồng thời
Có thể nhận thấy, cả when lẫn while đều có cách sử dụng là để diễn đạt các hành động xảy ra đồng thời. Mặc dù vậy, vẫn tồn tại một chút khác biệt nhỏ giữa hai liên từ này.
- Với When: Ta dùng when khi mô tả những hành động đơn lẻ diễn ra đồng thời hoặc diễn ra tiếp nối nhau. Hành động số 1 chấm dứt thì mới đến hành động số 2.
Ví dụ: The little girl screamed when the spider “sat down beside her.”
Trong ví dụ này, hành động của con nhện “ngồi xuống” xảy ra trước, sau đó ngay lập tức cô bé “hét lên”. Đây là hai hành động riêng biệt xảy ra ngay sau đó, không liên quan đến nhau.
Ví dụ: When I get home from work, I drink a cold glass of white wine.
Trong ví dụ này, chúng ta cũng có hai hành động riêng biệt xảy ra gần như đồng thời hoặc liền kề nhau. “Tôi về nhà” và “tôi uống rượu.”
- Với While: Ta dùng while khi mô tả hai hành động tiếp diễn diễn ra cùng lúc. Có thể một hành động đã diễn ra trong quá khứ, một hành động giờ mới bắt đầu, nhưng cả hai hành động vẫn đang đồng thời diễn ra.
Ví dụ: I am preparing this document now in my office, while my cat is licking her paws beside me.
Trong ví dụ trên, hai hành động “chuẩn bị” và “liếm” diễn ra đồng thời và tiếp tục tiếp diễn, không có hành động nào kết thúc tại thời điểm được nhắc đến.
Ví dụ: Yesterday for hours, my friend was packing boxes, while I was taping and labeling them.
Ví dụ trên cũng miêu tả hai hành động xảy ra đồng thời (“gói đồ” và “dán băng dính, dán nhãn”), và cả hai hành động đều tiếp tục tiếp diễn, chưa hoàn thành.
3.3 Trường hợp diễn tả tuổi tác
Khi cần mô tả tuổi tác trong các trường hợp sử dụng liên từ, chúng ta sẽ sử dụng When.
Ví dụ:
- She got her Bachelor’s in Nursing when she was 70 years old.
- When she was 50, she was running marathons.
Ví dụ 1 đã được giải thích khá rõ ràng. Tuy nhiên, trong ví dụ 2, dù hành động “running marathon” (chạy marathon) được thể hiện trong thì tiếp diễn, mô tả hành động này kéo dài suốt 50 năm của chủ ngữ, ta vẫn sử dụng when chứ không phải while vì nó liên quan đến khía cạnh tuổi tác.
Bài tập với cấu trúc When While
Rewrite the given sentence, using when or while.
- I was making dinner. My sister was watching television.
- We were watching a movie called “King Kong”. A friend came over.
- We were watching the movie. We were laughing about its unlikely plot
- The movie ended. We turned off the TV.
- I was talking on the phone. My friend was reading magazines.
- My friend stood up to leave. It was midnight.
- He touched the door knob. We heard a thud on the roof.
- He looked at me. I said, “King Kong?”
- He opened the front door. We saw nothing but leaves and branches.
- 10.Morning came. A truck lifted our “King Kong” off the roof.
Answer:
- While I was making dinner, my sister was watching television. (Lưu ý dấu phẩy)
- We were watching the movie called “King Kong” when a friend came over. (Hai hành động diễn ra đồng thời, một hành động xen vào.)
- While we were watching the movie, we were laughing about its unlikely plot. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
- When the movie ended, we turned off the TV. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
- While I was talking on the phone, my friend was reading magazines. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
- My friend stood up to leave when it was midnight. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)
- When he touched the doorknob, we heard a thud on the roof. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
- When he looked at me, I said, “King Kong?” (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
- We saw nothing but leaves and branches when he opened the front door. (Lưu ý không có dấu phẩy)
- When morning came, a truck lifted our “King Kong” off the roof. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)