Key takeaways |
---|
|
Không có là gì?
Loại từ: Giới từ và trạng từ
Ý nghĩa: Theo từ điển Oxford
Giới từ Without có nghĩa là “not having, experiencing or showing something” - dịch qua tiếng Việt nghĩa là không có (thứ gì).
Trạng từ Without cũng có nghĩa là không có, tuy nhiên không cần danh từ theo sau nó vì danh từ này đã được nhắc tới ở trước.
Ví dụ:
She can’t drink coffee without sugar. (Cô ấy không thể uống cà phê mà không có đường - giới từ wihout)
Do you want a house with a garden or one without. (Bạn muốn một ngồi nhà có sân vườn hay không có? -- trạng từ without)
Cấu trúc và phương thức sử dụng Without trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc với giới từ Without:
Cấu trúc 1: Without + danh từ hoặc cụm danh từ
Cấu trúc này mang nghĩa là “thiếu”, “mà không có”, “mà không cần” ai đó hoặc thứ gì đó.
Ví dụ:
I think it is impossible for us to get a job without knowledge. (Tôi nghĩ chúng ta không thể nào có được một công việc mà không cần kiến thức)
Cấu trúc 2: Without + V-ing
Trong đó V-ing là động từ thêm ing, đóng vai trò như một danh động từ. Cấu trúc này mang nghĩa “thiếu”, “mà không có” một việc, hành động gì đó.
Ví dụ:
How can you lose weight without doing exercise? (Làm sao bạn có thể giảm cân mà không cần tập thể dục?)
Cấu trúc 3: Without + ai đó/sự vật gì đó + V-ing
Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ của động từ chính trong câu khác với “ai đó/vật gì đó”, điều này có nghĩa rằng đối tượng thực hiện hành động được điễn đạt bằng động từ chính trong câu phải khác với đối tượng thực hiện hành động được diễn đạt bằng động từ V-ing trong câu.
Ví dụ:
I can’t wake up early without my alarm going off. (Tôi không thể nào dậy sớm mà không cần đồng hồ báo thức reo)
Động từ chính của câu là “wake up” và chủ thể của cụm động từ này là “I” —> khác với đối tượng thực hiện hành động “going off” (my alarm).
Cấu trúc 4: Without + being + V3
Cấu trúc này được sử dụng khi động từ ở thể bị động, mang nghĩa là “mà không được”, “mà không bị”
Ví dụ:
These dogs can live in that garden without being detected by the owner. (Những con chó này có thể sống trong khu vườn đó mà không bị chủ nhân ngôi nhà phát hiện)
Phân biệt Without và Unless
Without trong câu điều kiện có nghĩa là “Nếu không” và nếu là một giới từ theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ như đã nêu ở trên.
Ví dụ: Without eating healthily, your stomach ache can get worse. (Nếu không ăn uống lành mạnh, bệnh đau dạ dày của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn)
Unless trong câu điều kiện có nghĩa là “Nếu…không” hoặc “Trừ khi” và nó là một liên từ, theo sau nó là một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ).
Ví dụ: I will not buy you that toy unless you tell me why you cried this morning. (Mẹ sẽ không mua cho con món đồ chơi đó trừ khi con nói cho tôi biết tại sao con lại khóc sáng nay)
Để tìm hiểu thêm về câu điều kiện, người học có thể tham khảo ở bài viết sau: Các câu điều kiện | Cấu trúc, cách dùng và ví dụ giải thích chi tiết
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc Without đã học:
1. Ông tôi không thể xem TV mà không có kính.
2. Nếu không có bố mẹ, cuộc sống sẽ không dễ dàng.
3. Bạn có thể sống mà không có âm nhạc được không?
4. Bạn không thể giúp gia đình nếu không đi làm.
5. Em gái tôi không thể ngủ nếu mẹ tôi không kể chuyện cho nó.
Đáp án gợi ý:
1. My grandfather can’t watch TV without glasses.
2. Without parents, life will not be easy.
3. Is it possible for you to exist without music?
4. You cannot provide for your family without engaging in employment.
5. In the absence of my mother narrating stories, my sister finds it difficult to fall asleep.