1. Look forward là gì?
Cấu trúc Look forward trong tiếng Anh mang ý nghĩa là mong chờ một điều gì đó với cảm xúc hào hứng, hân hoan.
Therefore, we often use the structure looking forward to express one's feelings, anticipation of an event, or action.
For example:
- I am looking forward to seeing my mom again after 2 years. (Tôi rất mong chờ gặp lại mẹ sau 2 năm xa cách.)
- My sister is looking forward to receiving her Master’s degree soon. (Chị tôi rất mong nhận bằng Thạc sĩ sớm.)
2. What does look forward to mean? Usage of the structure Look forward to
General structure: Looking forward to + V-ing/ Noun
Nghĩa: Mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì.
2.1. Dùng để bày tỏ sự hào hứng về điều gì đó sắp xảy ra.
E.g:
- I’ve had a wonderful evening and look forward to seeing you this Friday. (Chiều nay anh đã rất vui và mong được gặp em vào thứ 6 này.)
- We look forward to the future with great relish. (Chúng tôi háo hức mong chờ tương lai sắp tới).
2.2. Cấu trúc looking forward được sử dụng trong việc kết thúc thư
Cấu trúc Looking Forward thường được dùng để kết thúc thư với lối văn trang trọng, mong muốn sớm nhận được phản hồi hoặc có thể gặp lại người đó trong tương lai gần.
For example:
- I am looking forward to hearing from you soon (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
- I’m looking forward to seeing you for further discussion. (Tôi rất mong gặp bạn để trao đổi công việc kỹ hơn.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc Look forward to, bạn cần xem xét đối tượng, hoàn cảnh có trang trọng hay không để sử dụng phù hợp nhé.
2.3. Dùng trong các tình huống nghiêm trọng
Cấu trúc: I look forward to + V-ing
Do tính nghiêm trọng của nó, cấu trúc Look forward to thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, doanh nghiệp, các cuộc họp quan trọng,... để thay thế cho các từ như “muốn”, “thích”, “hy vọng”,…
For example:
- I look forward to joining this meeting. (Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)
- I look forward to attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)
- I look forward to seeing you again next week. (Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)
2.4. Sử dụng trong các tình huống gần gũi hơn
Cấu trúc: I’m looking forward to + V-ing
E.g:
- I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm sớm từ bạn).
- I’m looking forward to seeing you at my graduation. (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi lễ tốt nghiệp của tôi).
2.5. Sử dụng trong cấu trúc ít trang trọng hơn
Cấu trúc: Looking forward to + V-ing
E.g:
- Looking forward to seeing you again next Monday. (Rất mong gặp lại bạn vào thứ Hai tới).
- Looking forward to visiting your farm next week. (Rất mong tới thăm trang trại của bạn tuần sau).
3. Phân biệt giữa Look forward to và Expect
Cũng như cấu trúc looking forward to, expect có nghĩa là mong đợi, hy vọng về một sự kiện sắp tới. Tuy nhiên, expect và looking forward to khác nhau về mức độ xảy ra của sự việc. Bạn cần chú ý để sử dụng đúng cách!
- Expect được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra, tuy nhiên nó chỉ là sự dự đoán không có nhiều cơ sở để tin vào.
- Looking forward diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế và thể hiện sự háo hức khi sự việc đó sắp đến.
E.g:
- My brother expects to travel when the lockdown is over. (Em trai tôi mong được đi du lịch khi hết phong toả.)
→ Không biết liệu chuyến du lịch này có thể xảy ra hay không nên dùng Expect.
- I am looking forward to my birthday party this weekend. (Tôi đang rất mong đợi tiệc sinh nhật của mình cuối tuần này.)
→ Tiệc sinh nhật đã được lên kế hoạch và sắp diễn ra, người nói chỉ đang thể hiện sự mong đợi, háo hức, vì vậy ở đây sử dụng Look forward.
4. Bài tập về cấu trúc Look forward to
Chia dạng chính xác của các động từ trong ngoặc dưới đây
1. Tôi và những người bạn thân nhất của tôi đều mong đợi (đi) _______ đến Sam Son vào Chủ nhật sau.
2. Tôi đang mong đợi (nhận) _______ thông tin từ bạn sớm.
3. Thảo đang mong đợi (nghe) _______ từ bạn.
4. Mong đợi (gặp)_____ bạn vào thứ Tư tuần sau.
5. Họ rất háo hức (đi) ____ ăn ngoài vào ngày mai.
6. Tôi đang mong đợi (gặp) _____ cô ấy vào ngày mai.
7. Tôi đang mong đợi (tham gia) ____ lễ hội.
8. Tôi luôn mong đợi (gặp) ____ bạn thân nhất của tôi.
9. Tôi đang mong đợi (tham gia) ____ nhóm này.
10. Tôi mong đợi (nghe) ____ tin từ bạn.
11. Chúng tôi đang (rất) ____ háo hức với chuyến đi này.
12. Tôi mong đợi (gặp) ____ lại người bạn cũ của tôi.
Đáp án
1. Leaving
2. Obtaining
3. Listening
4. Observing
5. Dining
6. Observing
7. Participating
8. Witnessing
9. Joining
10. Listening
11. Observing
12. Noticing Here is a comprehensive compilation of all the knowledge about the structure of Look forward to and how to use it in English. Hopefully, through these insights, you will distinguish the differences between the Look forward to and Expect structures. Don't forget to practice with exercises to better grasp this structure! Best wishes for your studies!