1. Cấu trúc Looking ahead là gì?
Cấu trúc Looking ahead trong tiếng Anh có nghĩa là mong chờ một điều gì đó sắp xảy ra, với cảm xúc háo hức và hân hoan. Do đó, thường dùng cấu trúc này để diễn đạt sự chờ đợi, sự mong đợi của bản thân trước một hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Mary is looking forward to having a great trip with her family to Nha Trang this summer vacation. (Mary rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Nha Trang cùng với gia đình cô ấy vào kỳ nghỉ hè này.)
- They look forward to achieving their goals in the coming year. (Họ mong đợi đạt được mục tiêu của mình trong năm sắp tới.)
2. Phương pháp sử dụng cấu trúc looking forward
Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và có thể được áp dụng cho nhiều dạng câu khác nhau. Looking forward thường được dùng theo mẫu câu chung sau đây:
Looking forward to + V-ing/Noun: mong đợi, háo hức về điều gì, việc gì
1. Dùng để diễn đạt niềm phấn khởi, sự mong đợi về một sự kiện sắp xảy ra.
Ví dụ:
- Ana is looking forward to seeing his old friend again after 6 years. (Ana rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của cô ấy sau 6 năm.)
- Ken is looking forward to attending his favourite band’s concert. (Ken rất mong chờ được tham gia buổi hòa nhạc ban nhạc yêu thích của anh ấy)
2. Sử dụng vào cuối thư: Khi kết thúc một lá thư, chúng ta dùng cấu trúc Look forward to để thể hiện hy vọng sớm nhận được phản hồi hoặc mong đợi một sự kiện gì đó từ phía người nhận, có thể là sớm gặp lại họ trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you.
- I am looking forward to seeing you next year. (Tôi rất mong gặp bạn vào năm sau.)
3. Sử dụng trong các bối cảnh trang trọng: Tôi mong chờ + V-ing
Ví dụ:
- I look forward to attending the conference next week. (Tôi mong chờ tham dự hội nghị vào tuần tới.)
- I look forward to attending her wedding. (Tôi rất mong chờ tham dự lễ cưới của cô ấy.)
4. Sử dụng trong các trường hợp ít trang trọng hơn: Mong chờ + V-ing
Ví dụ:
- Look forward to seeing you at the event. (Mong gặp bạn tại sự kiện.)
- Look forward to going on vacation next week. (Mong đi du lịch vào chủ nhật tuần tới.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc:
- Luôn đi kèm với giới từ “to”. Cấu trúc này thường được sử dụng với giới từ “to” sau “looking forward”. Ví dụ: I’m looking forward to the party. (Tôi mong chờ buổi tiệc.)
- Động từ tiếp theo thường được chuyển thành dạng V-ing hoặc có thể là một danh từ. Ví dụ: She’s looking forward to meeting her friends. (Cô ấy mong đợi gặp bạn bè của mình.)
3. Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expectation
Cấu trúc Looking forward | Cấu trúc Expect | |
Giống nhau | Cả hai đều diễn đạt ý nghĩa về việc mong chờ, hy vọng về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. | |
Khác nhau | Cấu trúc Looking forward to thể hiện sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra tại thực tế.Mong đợi một cách tích cực và có phần thêm sự cảm xúc hơn. | Expect diễn tả về khả năng một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin, hiểu biết hoặc kinh nghiệm trước đó (mức độ về khả năng xảy ra thấp hơn cấu trúc Looking forward). |
Ví dụ: Julia is looking forward to her birthday next month. (Julia đang rất mong đợi sinh nhật cô ấy vào tháng tới.) | I don’t expect we’ll have any more trouble from him.(Tôi mong chúng ta sẽ không có thêm bất kỳ rắc rối nào từ anh ấy) |
Bài tập áp dụng
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc mong đợi:
- Cô ấy rất háo hứng mong chờ buổi triển lãm nghệ thuật sắp tới.
- Tôi đang rất mong chờ kỳ nghỉ lễ sắp tới.
- Tôi mong chờ thời gian thư giãn vào cuối tuần.
- Cô ấy hào hứng mong đợi buổi tiệc sinh nhật của mình.
- Chúng tôi mong chờ nhận được phản hồi từ bạn sớm.
- Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ hè này.
- Mong chờ cuộc gặp gỡ của chúng ta vào tuần tới.
- Chúng tôi rất háo hức mong đợi sự kiện diễn ra vào tháng sau.
Đáp án:
- She is realllylooking forward to the upcoming art exhibition.
- I am really looking forward to the upcoming holiday.
- I look forward to relaxing on the weekend.
- She’s looking forward to her birthday party.
- We look forward to hearing from you soon.
- I’m really looking forward to this summer vacation.
- Looking forward to our meeting next week.
- We are really looking forward to the event next month.