1. Mặc dù có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, despite có nghĩa là mặc dù.
Despite là cấu trúc được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản giữa các sự kiện, hiện tượng đối lập về mặt logic.
Ví dụ:
- Despite the heavy rain, we decided to go for a walk. (Mặc dù mưa lớn, chúng tôi quyết định đi dạo.)
- He worked hard, despite feeling unwell. (Anh ấy làm việc chăm chỉ, mặc dù cảm thấy không khỏe.)
- Despite his busy schedule, he always finds time for his family. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian cho gia đình.)
2. Sau từ mặc dù là gì? Mặc dù + điều gì? Cách sử dụng cấu trúc Mặc dù và In spite of
Cách sử dụng: Cấu trúc mặc dù/ In spite of (mặc dù) được dùng để thể hiện sự đối lập hoặc trái ngược giữa hai ý hoặc tình huống trong một câu hoặc một đoạn văn.
Câu có chứa despite/ in spite of thường mở đầu bằng cụm danh từ hoặc đại từ, theo sau là despite/ in spite of và sau đó là một mệnh đề hoặc cụm danh từ khác để thể hiện sự tương phản với một điều nào đó.
Công thức: Despite/ In spite of + noun/ noun phrase
Ví dụ:
- Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù mưa, chúng tôi đi dạo.)
- In spite of his busy schedule, he managed to find time for a hobby. (Mặc dù lịch trình bận rộn của anh ấy, anh ấy vẫn tìm thời gian cho sở thích.)
Cấu trúc: Despite/ In spite of + gerund (V-ing)
- Despite raining, we decided to go to the beach. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi biển.)
- She passed the exam, in spite of not studying much. (Cô ấy đỗ kỳ thi, mặc dù không học nhiều.)
Cấu trúc: Despite/ In spite of + wh-phrases
- Despite where he comes from, he’s a very friendly person. (Mặc dù anh ta đến từ đâu, anh ta là người rất thân thiện.)
- In spite of what happened, she remains positive. (Mặc dù đã xảy ra chuyện gì, cô ấy vẫn duy trì tinh thần lạc quan.)
Cấu trúc: Despite/ In spite of + the fact that + clause
- Despite the fact that it was late, they continued working. (Mặc dù đã muộn, họ vẫn tiếp tục làm việc.)
- In spite of the fact that he had little experience, he was hired for the job. (Mặc dù anh ta có ít kinh nghiệm, anh ta đã được tuyển dụng cho công việc.)
Do đó, sau từ mặc dù có thể là danh từ, gerund, wh-phrases hoặc cụm từ the fact that.
3. Phân biệt cấu trúc despite, in spite of, though, although và even though
Despite, In spite of | Though, Although và Even Though | |
Ý nghĩa | Mặc dù, dẫu cho | Mặc dù, dẫu cho |
Cấu trúc | Despite/ In spite of + danh từ hoặc cụm danh từ | Though/ Although/ Even Though + S + V, S + V |
Ví dụ | Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù mưa, chúng tôi đi dạo.) In spite of their differences, they are good friends. (Mặc dù họ khác biệt, họ vẫn là bạn tốt.) | Though it was raining, we went for a walk. (Mặc dù đang mưa, chúng tôi đi dạo.) Although he was tired, he continued working. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) Even though I don’t like vegetables, I eat them for my health. (Mặc dù tôi không thích rau, tôi ăn chúng vì sức khỏe của mình.) |
4. Cách thay đổi giữa although và despite trong câu
Nếu có chủ ngữ: N + Be + Adj → Di chuyển tính từ trước danh từ và loại bỏ động từ to be
- Cách đổi: Though/Although + danh từ + to be + tính từ → Despite + tính từ + danh từ
- Eg: Though the weather was bad, Lamy still went out. → Despite the bad weather, Lamy still went out.
Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ → Loại bỏ chủ ngữ và thêm ing vào động từ.
- Cách đổi: Mệnh đề 1 + although + Mệnh đề 2 → Mệnh đề + despite/in spite of + V-ing
- Eg: Sam couldn’t sleep, although she felt tired → Sam couldn’t sleep despite feeling tired.
Nếu mệnh đề là: Đại từ + Be + Tính từ → Đổi đại từ thành đại từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và loại bỏ to be.
- Cách đổi: Although/ Though + đại từ + to be + tính từ → Despite + đại từ sở hữu + danh từ
- Eg: He still loves her although her habits are bad. → He still loves her, despite her bad habits.
5. Điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc mặc dù
Cả despite, in spite of, though, although và even though đều được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. Vì vậy, chúng có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Tuy nhiên, nếu đứng ở đầu câu, cần phải có dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề của câu.
Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc despite và in spite of + the fact that, chúng tạo thành một mệnh đề trạng ngữ, đi kèm với mệnh đề chính của câu (theo cấu trúc được hướng dẫn ở trên).
6. Từ ngữ đồng nghĩa với cấu trúc Despite
- Although: Mặc dù.
- In spite of: Bất chấp.
- Notwithstanding: Không kể, không tính đến.
- Even though: Ngay cả khi.
- Regardless of: Không quan tâm đến.
- Though: Mặc dù, dù.
7. Bài tập về cấu trúc mặc dù
Bài tập 1: Điền các từ despite, in spite of, though, although và even though
- ________ the fact that she had little experience, she got the job.
- He always wears a jacket ________ the warm weather.
- ________ it was raining, they decided to go for a hike.
- ________ the noise, he managed to concentrate on his work.
- ________ their differences, they managed to get along well.
- ________ the difficulties, they never gave up.
- ________ her busy schedule, she always finds time to exercise.
- ________ he was tired, he continued working late into the night.
- ________ he’s only five years old, he can read.
- She passed the exam, ________ the odds being against her.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng
1. Despite being exhausted, she stayed up late to finish her assignment.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
2. Although I studied hard, I didn’t do well on the test.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
3. Even though she wasn’t feeling well, she went to the party.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
4. Despite her fear of heights, she climbed to the top of the mountain.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
5. I couldn’t understand the language, but I enjoyed the movie _______.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
6. Despite the rain, we had a great time at the picnic.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
7. Although she was tired, she stayed up to watch the entire series.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
8. Despite her busy schedule, she always finds time for her hobbies.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
9. He continued working despite the fact that it was his day off.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
10. Despite her young age, she is a great athlete.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Though
- d) Although
Bài tập 3: Rewrite the sentence without changing its meaning
- I’m tired, but I’ll finish the project.
- The weather is hot. We’ll go for a walk.
- She is very busy. She always finds time for her friends.
- He doesn’t like vegetables. He knows they are healthy.
- The movie was long, but it was interesting.
- They had financial difficulties. They managed to save money for a vacation.
- It’s raining outside. I’ll go for a run.
- Despite her shyness, she made a great speech.
- Although he is a beginner, he plays the piano beautifully.
- Although I don’t like coffee, I enjoy the smell.
Answer for exercise 1
- Although
- Despite
- Though
- Despite
- Despite
- Even though
- Despite
- Even though
- Though
Answer for exercise 2
- d) Although
- d) Although
- d) Although
- a) Despite
- c) Though
- a) Despite
- c) Though
- a) Despite
- a) Despite
- c) Though
Answer for exercise 3
- Although I’m tired, I’ll finish the project.
- Although the weather is hot, we’ll go for a walk.
- Although she is very busy, she always finds time for her friends.
- Although he doesn’t like vegetables, he knows they are healthy.
- Although the movie was long, it was interesting.
- Although they had financial difficulties, they managed to save money for a vacation.
- Although it’s raining outside, I’ll go for a run.
- Although she is shy, she made a great speech.
- Although he is a beginner, he plays the piano beautifully.
- Although I don’t like coffee, I enjoy the smell.