Make trong tiếng Anh có nghĩa gì?
Make trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ “make”:
- Làm, tạo ra: She is making a cake. (Cô ấy đang làm bánh).
- Chế tạo, sản xuất: This company makes cars. (Công ty này sản xuất ô tô).
- Gây ra, tạo thành: The rainy weather made the roads slippery. (Thời tiết mưa làm cho đường trơn trượt).
- Biến ai/cái gì thành cái gì khác: He made me laugh. (Anh ấy làm tôi cười).
- Đạt được, kiếm được: She makes a lot of money. (Cô ấy kiếm được rất nhiều tiền).
- Làm theo hướng dẫn, theo yêu cầu: Can you make me a cup of coffee? (Bạn có thể làm cho tôi một tách cà phê không?)
- Tạo ra, thiết lập: Let’s make a plan for the weekend. (Hãy tạo ra một kế hoạch cho cuối tuần).
- Định nghĩa, xác định: This experience made her realize the importance of family. (Kinh nghiệm này đã làm cho cô ấy nhận ra sự quan trọng của gia đình).
- Thành công, đạt được: She made it to the top of the mountain. (Cô ấy đã đạt đến đỉnh núi).
- Đóng vai trò, trở thành: He made a great teacher. (Anh ấy trở thành một giáo viên tuyệt vời).
Nhìn chung, động từ make trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau khi sử dụng. Vậy cấu trúc như Make somebody và các cấu trúc khác của Make sẽ ra sao? Hãy cùng khám phá!
Cấu trúc của make somebody trong tiếng Anh
Đối với cấu trúc make somebody, chúng ta sẽ gặp các dạng sau:
Make + somebody + do something
Cấu trúc này có ý nghĩa ép buộc ai đó phải làm điều gì đó, thường bằng cách áp dụng áp lực, lôi kéo hoặc đưa ra yêu cầu mạnh mẽ.
E.g.:
- My boss made me work overtime last night. (Tôi bị sếp bắt phải làm thêm giờ tối qua).
- She made her children apologize for their behavior. (Cô ấy buộc con cái mình xin lỗi vì hành động của chúng).
- The teacher made the students redo their homework. (Giáo viên bắt học sinh làm lại bài tập về nhà).
Make + somebody + to + V
Cấu trúc make + somebody + to + V cũng mang ý nghĩa buộc ai đó làm điều gì đó, tuy nhiên động từ sau to ở dạng nguyên thể (infinitive). Cấu trúc này thường được sử dụng trong những trường hợp có tính chất bắt buộc hoặc cần thiết.
E.g.:
- She made her son to clean his room. (Cô ấy bắt con trai cô ấy phải dọn phòng).
- My boss made me to sign the contract. (Sếp của tôi bắt tôi phải ký hợp đồng).
- The teacher made the students to write an essay. (Giáo viên bắt học sinh phải viết một bài luận).
Hãy chú ý rằng, cấu trúc này không phổ biến và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Cấu trúc chính xác và thông dụng hơn là “make + somebody + V-infinitive” hoặc “make + somebody + verb”.
Make + sb/st + adj
Cấu trúc make + sb/st + adj được dùng để diễn đạt rằng người hoặc vật đã làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào. Trong cấu trúc này, “sb/st” (somebody/something) là đối tượng bị ảnh hưởng và “adj” là tính từ miêu tả trạng thái của “sb/st”.
E.g.:
- The long hike made me tired. (Chuyến đi bộ dài đã khiến tôi mệt mỏi).
- The loud music made my ears hurt. (Âm nhạc to đã khiến tai tôi đau).
- The hot weather made the ice cream melt quickly. (Thời tiết nóng đã làm cho kem tan nhanh).
- The teacher’s encouragement made the students feel confident. (Sự khuyến khích của giáo viên đã khiến học sinh cảm thấy tự tin).
- The company’s training program made the employees more skilled. (Chương trình đào tạo của công ty đã khiến cho nhân viên trở nên có kỹ năng hơn).
Tổng hợp các cấu trúc với Make trong tiếng Anh
Cấu trúc Make possible/impossible
Cấu trúc Make possible/impossible được dùng để diễn tả tính khả thi hoặc không khả thi của một hành động hoặc sự việc nào đó. Dưới đây là các dạng sử dụng của cấu trúc này.
Make it possible/impossible (for sb) + to V
E.g.:
- The scholarship made it possible for her to attend college. (Học bổng đã làm cho việc cô ấy đến đại học trở nên khả thi.
- The lack of funding makes it impossible to finish the project on time. (Thiếu nguồn tài trợ khiến cho việc hoàn thành dự án đúng thời hạn trở nên bất khả thi).
Make + sth + possible/impossible (for sb) + to V
E.g.: The new policy makes remote work possible for employees. (Chính sách mới đã làm cho việc làm từ xa trở nên khả thi đối với nhân viên).
Make possible/impossible + Noun/phrase Noun
E.g.: The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world. (Internet giúp giao tiếp và phát triển kinh tế trên toàn thế giới nhanh hơn rất nhiều)
Distinguish between make and do in English
Make and do are both fundamental verbs in English used to express actions. However, these two verbs have different meanings and usage.
Make thường được dùng để miêu tả việc gây ra một sự việc hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó.
E.g.:
- I made a cake for my friend’s birthday. (Tôi đã làm một chiếc bánh sinh nhật cho bạn của tôi).
- The teacher made the students do their homework. (Giáo viên bắt học sinh phải làm bài tập về nhà).
- The bad weather made us cancel the picnic. (Thời tiết xấu khiến cho chúng tôi phải hủy chuyến dã ngoại).
Make cũng thường xuất hiện trong các cấu trúc như make sure và make it, để bày tỏ sự đảm bảo hoặc đưa ra lời khuyên.
E.g.:
- Please make sure to lock the door when you leave. (Hãy chắc chắn khoá cửa khi bạn ra ngoài).
- We need to make it to the airport by 5 pm. (Chúng ta cần đến sân bay trước 5 giờ chiều).
Trong khi đó, do thường được dùng để diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc công việc nào đó.
E.g.:
- I have to do my homework before I can go out. (Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi được ra ngoài).
- She does yoga every morning. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng).
- He did a great job on the project. (Anh ta đã làm tốt công việc trên dự án).
Ngoài ra, “do” cũng thường sử dụng trong các cấu trúc như “do you” và “do not”, để hỏi và phủ định.
E.g.:
- Do you speak French? (Bạn có nói được tiếng Pháp không?)
- I do not like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay).
Tóm lại, “make” thường được sử dụng để miêu tả việc gây ra một sự việc hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó, trong khi “do” thường dùng để diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc công việc nào đó.
Phrasal verbs và collocations thông thường với make
Các phrasal verbs thông dụng với Make
Make up (bịa chuyện, trang điểm)
- She made up a story to explain why she was late. (Cô ấy bịa chuyện để giải thích tại sao cô ấy đến muộn).
- She likes to make up before going out. (Cô ấy thích trang điểm trước khi đi ra ngoài).
Make out (hiểu được, nhận biết được)
- I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu được anh ấy đang nói gì).
- Can you make out the small print on this document? (Bạn có thể đọc được chữ in nhỏ trên tài liệu này không?)
Make for (đi đến, hướng tới)
- The hikers made for the mountain trail. (Những người đi bộ địa hình hướng tới đường mòn núi).
- The car made for the exit ramp. (Xe hướng tới lối ra).
Make up for (đền bù, bù đắp)
- I’m sorry for being late. Let me make up for it by buying you lunch. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Hãy để tôi đền bù bằng cách mua cho bạn bữa trưa).
- He works overtime to make up for the time he took off last week. (Anh ấy làm thêm giờ để bù lại thời gian anh ấy nghỉ tuần trước).
Make off (chạy trốn, tẩu thoát)
- The thief made off with the money. (Tên trộm đã tẩu thoát với tiền).
- The robbers made off in a stolen car. (Những kẻ cướp đã tẩu thoát bằng chiếc xe bị đánh cắp).
Make over (thay đổi hoàn toàn, trang trí lại)
- She decided to make over the living room for the holidays. (Cô ấy quyết định trang trí lại phòng khách cho kỳ nghỉ).
- The company made over its image with a new ad campaign. (Công ty thay đổi hoàn toàn hình ảnh của mình với chiến dịch quảng cáo mới).
Make up to (bù đắp, đối xử tốt với)
- He tried to make up to her for forgetting her birthday. (Anh ấy cố gắng để đền bù cho cô ấy vì quên sinh nhật của cô ấy).
- She made up to her friend by giving her a thoughtful gift. (Cô ấy đối xử tốt với người bạn của mình bằng cách tặng cho cô ấy một món quà ý nghĩa).
Make off with (lấy trộm)
- The thieves made off with the jewelry. (Những tên trộm đã lấy trộm đồ trang sức).
- Someone made off with my phone while I was distracted. (Ai đó đã cuỗm đi điện thoại của tôi trong khi tôi bị xao nhãng).
Make up one’s mind (quyết định)
- I can’t make up my mind about which restaurant to go to. (Tôi không thể quyết định được đến nhà hàng nào).
- She finally made up her mind to quit her job. (Cô ấy cuối cùng đã quyết định từ chức).
Các collocations phổ biến với Make
Make a decision (quyết định)
Ví dụ: I must make a choice about which college to enroll in. (Tôi phải đưa ra một sự lựa chọn về việc đăng ký vào trường đại học).
Make an effort (nỗ lực)
Ví dụ: Cô ấy đã đặt ra một nỗ lực thực sự để cải thiện điểm số của mình. (She made a genuine effort to improve her grades).
Make an exception (đặt ra ngoại lệ)
Ví dụ: I typically do not permit pets, but I will make an exception for you. (Tôi thường không cho phép nuôi thú cưng, nhưng tôi sẽ làm ngoại lệ cho bạn).
Make a mistake (mắc lỗi)
Ví dụ: Mọi người đều mắc phải sai lầm, vì vậy đừng quá khắt khe với chính mình. (Everyone makes mistakes, so don’t be too hard on yourself).
Make a phone call (gọi điện thoại)
Ví dụ: Tôi cần thực hiện một cuộc gọi điện thoại cho sếp để thảo luận về dự án. (I need to make a phone call to my boss to discuss the project).
Make a plan (lập kế hoạch)
Ví dụ: Chúng ta cần lập kế hoạch cho cuối tuần. (We need to make a plan for the weekend).
Make progress (tiến bộ)
Ví dụ: Cô ấy đã học hành chăm chỉ và đạt được tiến bộ tốt trong lớp tiếng Anh của mình. (She has been studying hard and making good progress in her English class).
Make a suggestion (đưa ra đề xuất)
Ví dụ: Could I propose a suggestion on how to enhance the presentation? (Tôi có thể đưa ra đề xuất về cách cải thiện bài thuyết trình không?)
Make a deal (thỏa thuận)
Ví dụ: Hai công ty đã thực hiện thỏa thuận sáp nhập. (The two companies made a deal to merge).
Make a difference (tạo sự khác biệt)
Ví dụ: Đóng góp của bạn có thể làm nên sự khác biệt trong cuộc sống của những đứa trẻ này. (Your donation can make a difference in the lives of these children).
Bài tập về cấu trúc Make
Exercise 1: Fill in the correct phrasal verbs with “make”
- She always __________ the bed as soon as she wakes up.
- He needs to __________ a decision about which car to buy.
- The company __________ a deal with a new supplier.
- She __________ for the lost time by working overtime.
- He __________ with the cash from the register.
- The decorators __________ the room over with a fresh coat of paint.
- She regrets __________ a mistake in her presentation.
- He tried to __________ to his boss after the mistake.
- She __________ an effort to learn Italian before her trip to Italy.
- Can you __________ what this word means?
Exercise 2: Select the correct answer
- She needs to __________ the dishes after dinner. (do / make)
- The teacher __________ the students do their homework every night. (does / makes)
- He always __________ a great job on his projects. (does / makes)
- The weather __________ us cancel our plans for the beach. (does / makes)
- She tried to __________ up with her friends for dinner. (do / make)
- Can you __________ your bed before you leave the house? (do / make)
- The company needs to __________ a decision about the new product launch. (do / make)
- He __________ an effort to learn Spanish before his trip to Spain. (does / makes)
- The children __________ a mess in the living room while playing. (do / make)
- She finally __________ up her mind to take the job offer. (does / makes)
Answers
Bài 1
- Makes
- Make
- Made
- Made up
- Made off
- Made over
- Making
- Make up
- Made
- Make out
Bài 2
- Do
- Makes
- Does
- Made
- Make
- Make
- Make
- Made
- Made
- Made