1. Cấu trúc Tuy nhiên là gì?
Cấu trúc Tuy nhiên là cấu trúc được sử dụng trong mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession), dùng để diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng tương phản đi ngược lại kết quả mong đợi.
Ví dụ:
- She denies it; nevertheless, nobody believes her. (Cô ấy phủ nhận điều đó; tuy nhiên, không ai tin cô ấy.)
- The math test was very difficult; nevertheless, she earned a good grade. (Bài kiểm tra toán rất khó; tuy nhiên, cô ấy đã đạt được điểm cao.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Cấu trúc Nevertheless thường được dùng như một trạng từ liên kết (conjunctive adverb).
Vị trí: Cấu trúc “Nevertheless” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Tuy nhiên, các vị trí đầu câu, giữa câu thể hiện sự trang trọng hơn và thích hợp trong văn viết. Vị trí cuối câu thường mang tính thân mật hơn và thường chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: I had never trained for a 5K before. Nevertheless, I was confident I could win this race. = I had never trained for a 5K before. I was, nevertheless, confident I could win this race. = I had never trained for a 5K before. I was confident I could win this race nevertheless. (Tôi chưa bao giờ tập luyện ở cự ly 5K trước đây. Tuy nhiên, tôi tự tin mình có thể giành chiến thắng trong cuộc đua này.)
3. Phân biệt cấu trúc However và cấu trúc Nevertheless
Điểm tương đồng
Nevertheless và However cùng có nghĩa là “tuy nhiên”, “dẫu biết”. Nevertheless và However đều có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau, chỉ ra hai mặt đối lập của một vấn đề. Cả hai đều có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ minh họa:
- There was little chance of success. Nevertheless, they decided to perform the surgery. (Có rất ít cơ hội thành công; tuy nhiên họ đã quyết định thực hiện cuộc phẫu thuật.) = There was little chance of success. However, they decided to perform the surgery.
- I would like to start, nevertheless it is not possible. (Tôi muốn bắt đầu, tuy nhiên điều đó là không thể.) = I would like to start, however it is not possible.
Điểm khác nhau
- Nevertheless được dùng với sự trang trọng và độ nhấn mạnh nhiều hơn However.
- Cấu trúc Nevertheless thường được sử dụng trong những tình huống, sự kiện chuyên nghiệp, mang tính chất lịch sự và nhấn mạnh hơn.
- Cấu trúc However được dùng nhiều những tình huống giao tiếp trong cuộc sống thường ngày giúp cho câu văn trở nên tự nhiên, gần gũi hơn.
Ví dụ mẫu:
- They tried to stop her from speaking; nevertheless, she persisted. (Họ cố ngăn cô nói; tuy nhiên, cô ấy vẫn kiên trì.)
- They tried to stop her from speaking. However, she continued to speak. (Họ cố gắng ngăn cô ấy nói. Tuy nhiên, cô vẫn tiếp tục nói.)
4. Lưu ý khi áp dụng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Chú ý về các dấu câu
Dấu câu đóng vai trò rất quan trọng trong cấu trúc Nevertheless. Do đó, bạn cần đặt đúng và đủ dấu chấm và dấu phẩy khi sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Cụ thể:
Khi Nevertheless đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề tương phản, cần phải có dấu phẩy theo sau. Trong trường hợp Nevertheless ở đầu mệnh đề tương phản, mệnh đề đó cần phải phân tách với mệnh đề trước bằng dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
- There was little chance of success. Nevertheless, they decided to perform the surgery. (Có rất ít cơ hội thành công. Tuy nhiên, họ quyết định thực hiện phẫu thuật.)
- I spent all the party talking to her; nevertheless , I never texted her afterwards. (Tôi đã dành cả buổi tiệc để nói chuyện với cô ấy; tuy nhiên sau đó tôi chưa bao giờ nhắn tin cho cô ấy nữa.)
Khi Nevertheless đứng ở giữa câu, cụ thể sau chủ ngữ, ta có thể không sử dụng dấu phẩy để phân cách. Tuy nhiên, trong trường hợp cần nhấn mạnh chủ ngữ trong câu thì vẫn nên dùng dấu phẩy.
Ví dụ: Criticized for their derivative style, the band are nevertheless enduringly popular. (Bị chỉ trích vì phong cách phái sinh của họ, ban nhạc vẫn nổi tiếng lâu dài.)= Criticized for their derivative style, the band, nevertheless, are enduringly popular.
Nevertheless và But
Tuy nhiên Nevertheless và But đều có ý nghĩa tương phản, ta vẫn có thể dùng cả hai từ trong một câu.
Ví dụ:
- I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless. (Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này rồi, nhưng bài nói chuyện của cô ấy vẫn rất thú vị.)
- The building is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless. (Tòa nhà được bảo vệ suốt ngày đêm, tuy nhiên các vụ cướp vẫn xảy ra.)
5. Bài tập áp dụng cấu trúc Nevertheless
Viết lại các câu đã cho, áp dụng cấu trúc Nevertheless.
- I’m a vegetarian. However, I sometimes eat fish.
- Pakistan is a dangerous country for travelers. Still, I want to go explore it someday.
- The water in the city is not safe to drink. Despite that, Lily gives it to her dog to drink.
- Rasie is afraid to speak in front of people. Nonetheless, she is giving a speech at the United Nations next week.
- Brandon goes to church every Sunday. Even so, he can be very rude.
Đáp án:
- I’m a vegetarian; nevertheless, I sometimes eat fish.
- Pakistan is a dangerous country for travelers. Nevertheless, I want to go explore it someday.
- The water in the city is not safe to drink. Nevertheless, Lily gives it to her dog to drink.
- Rasie is afraid to speak in front of people; nevertheless, she is giving a speech at the United Nations next week.
- Brandon goes to church every Sunday; nevertheless, he can be very rude.