Cấu trúc In addition to là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, phổ biến trong tiếng anh. Đây được xem là một trong những từ cơ bản nhất mà người học tiếng Anh cần nắm bắt để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là đối với 2 kĩ năng nói và viết.
Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc In addition to - ý nghĩa, cách dùng, một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc này, đồng thời đưa ra các ví dụ và bài tập cụ thể để minh họa cho cấu trúc.
Key takeaways |
---|
|
“Addition” có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?
Addition (əˈdɪʃn) có nghĩa là “một cái gì đó được thêm vào”, hoặc “hành động thêm một cái gì đó”, hay “ phép cộng”.
Ví dụ:
We had many new additions to our proposal.
(Chúng tôi đã có nhiều cái bổ sung mới cho lời đề nghị của chúng tôi.)
Thanks to the addition of two new members, we can finally finish this project on time thanks to the addition of two new members.
(Nhờ vào sự bổ sung của 2 thành viên mới, chúng tôi cuối cùng đã hoàn thành dự án này.)
We only learn basic mathematics, such as addition and subtraction.
(Chúng ta chỉ học môn toán cơ bản, như là phép cộng và phép trừ.)
Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Ngoài ra trong tiếng Anh
Ví dụ:
In addition to playing game, I also love watching TV.
(Bên cạnh việc chơi game, tôi còn yêu thích xem TV.)
In addition to this pizza, I also ordered a cup of coke.
(Bên cạnh chiếu pizza này, tôi cũng đã đặt thêm 1 ly nước ngọt.)
Cách dùng In addition to khá đơn giản và dễ sử dụng:
In addition to + Noun/Ving |
---|
Ví dụ:
In addition to her beauty, she is also famous for her intelligence.
(Bên cạnh vẻ đẹp của cô ấy, cô ấy còn nổi tiếng bởi sự thông minh của cô ấy.)
In addition to attending all the classes, you need to finish all the homework to achieve the best result.
(Bên cạnh việc tham gia tất cả các lớp học, bạn cần phải hoàn thành tất cả bài tập về nhà để đạt được thành tích tốt nhất.)
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ngoài ra
Ngoài ra có thể được sử dụng như một liên từ.
Trong trường hợp này, In addition đứng độc lập đầu câu, theo sau nó là một dấu phẩy, dùng để giới thiệu thêm một thứ gì đó bên cạnh cái đã đề cập ở câu trước.
Lưu ý: In addition không đi kèm với giới từ To khi đóng vai trò là một liên từ.
Ví dụ:
He is a talented football player. In addition, he is also a good student in my class.
(Anh ấy là một cầu thủ đá banh tài năng. Bên cạnh đó, anh ấy cũng là một học sinh giỏi của lớp tôi.)
Learning another language can help to improve children’s job prospects in the future. In addition, it also boost their self-esteem.
(Học một ngôn ngữ khác có thể giúp cải thiện triển vọng về công việc của những đứa trẻ. Bên cạnh đó, việc đó cũng giúp nâng cao lòng tự trọng của chúng.)
Cấu trúc Ngoài ra khác với cấu trúc Một thêm vào
Một cấu trúc khác khá dễ nhầm lẫn với In addition to là:
Something is an addition to something else |
---|
Cấu trúc trên mang ý nghĩa là “cái gì đó là nhân tố bổ sung cho một cái khác”.Ví dụ:
This car is an addition to my car collection.
(Chiếc xe này là một nhân tố bổ sung cho bộ sưu tập xe hơi của tôi.)
Your help will be a valuable addition to our success.
(Sự giúp sức của anh là một nhân tố bổ sung quý báu cho thành công của chúng tôi..)
Phương pháp thực hiện cấu trúc In addition to
He ordered a cake and a cup of coffee.
In addition to __________________________________
She is good at not only English but also Chinese.
In addition to ___________________________________
Aside from being a famous writer, he is also a singer.
In addition to ___________________________________
4. There is a book and a pencil on my table.
In addition to ___________________________________
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
I love reading books in the early morning. _____________, I also love cooking my own breakfast. (In addition to/ In addition/ An addition to)
This factor is _______ to our research, which is expected to change the result dramatically. (in addition to/ in addition/ an addition to)
__________ this course, he also recommended you to enroll in an extra course. (In addition to/ In addition/ An addition to)
Đáp án:
Bài tập 1:
Bên cạnh một chiếc bánh, anh ấy cũng đặt một ly cà phê.
Ngoài việc giỏi tiếng Anh, cô ấy cũng giỏi tiếng Trung.
Ngoài việc là một nhà văn nổi tiếng, anh ấy còn là một ca sĩ.
Ngoài một quyển sách, trên bàn của tôi còn có một cây bút.
Bài tập 2:
Ngoài ra
một thêm vào
Ngoài việc