Làm thế nào để sử dụng –(으)ㄹ 수 있다 ?
1. Ý nghĩa của mẫu câu -(으)ㄹ 수 있다/없다
- Cấu trúc này mô tả khả năng thực hiện một hành động nào đó
- Để diễn tả khả năng của chủ ngữ, người Hàn sử dụng –(으)ㄹ 수 있다 với nghĩa là “có thể”. Để diễn tả khả năng không có của chủ ngữ, họ sử dụng –(으)ㄹ 수 있다 với nghĩa là “không thể”
- Trước -(으)ㄹ 수 있다/없다 là một Động từ.
- Cấu trúc này được rất phổ biến trong giao tiếp, cả trong lời nói và văn viết. Bạn có thể nghe thấy cấu trúc này trong bài hát nổi tiếng THIS LOVE trong bộ phim Hậu duệ mặt trời!
Hãy chú ý đến giây thứ 46 với câu hát “너의 밖에선 살 수 없어” (Em không thể sống thiếu anh).
2. Cách áp dụng ngữ pháp -(으)ㄹ 수 있다/없다
Cách phân loại:
Bỏ “다” ở động từ ⇒ Chia ㄹ/을 cho phù hợp với quy tắc và các thì |
Quy định:
THÌ HIỆN TẠI:
- ㄹ 수 có thể: được dùng khi động từ gốc không có patchim.
- 을 수 có thể: được dùng khi động từ gốc có patchim.
- ㄹ 수 đã có thể: được sử dụng khi động từ gốc không có patchim.
- 을 수 đã không thể: được sử dụng khi động từ gốc có patchim.
THÌ TƯƠNG LAI:
- ㄹ 수 sẽ có thể: được sử dụng khi động từ gốc không có patchim.
- 을 수 sẽ không thể: được sử dụng khi động từ gốc có patchim.
Ví dụ:
+ Ví dụ với Động từ: 가 다 - Đi
가 +ㄹ 수 있다 ⇒ 갈 수 있어요 (Tôi có thể đi) 가 + ㄹ 수 없다 ⇒ 갈 수 없어요 (Tôi không thể đi) 가 + ㄹ 수 있었다 ⇒ 갈 수 있었어요 (Tôi đã có thể đi) 가 + ㄹ 수 없었다 ⇒ 갈 수 없었어요 (Tôi đã không thể đi) 갈 수 있을 거에요 (Tôi có thể đi (trong tương lai)) |
Tương tự với các động từ khác như 사다, 먹다… các bạn cũng phân chia theo các ví dụ mẫu tương tự.
+ Ví dụ với Động từ 사다 - Mua
사 + ㄹ 수 있다 ⇒ 살 수 있어요 (Tôi có thể mua) 사 + ㄹ 수 없다 ⇒ 살 수 없어요 (Tôi không thể mua) |
+ Ví dụ với động từ 먹다 - Ăn
먹 + -을 수 있다 ⇒ 먹을 수 있어요 (Tôi có thể ăn) 먹 + -을 수 없다 ⇒ 먹을 수 없어요 (Tôi không thể ăn) |
Mở rộng:
- Cấu trúc –(으)ㄹ 수 있다/없다 khi thêm tiểu từ 가 mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
떡볶이 quá cay, nên tôi không thể ăn được.
떡볶이 quá cay, nên tôi không thể ăn được thật sự.
3. Bài tập thực hành
Hãy biên dịch các câu sau sang tiếng Hàn:
- 저는 한국어를 할 수 있어요.
- 치마를 입을 수 있어요.
- 우리는 만날 수 없어요.
- 딸기잼을 만들 줄 알아요.
- 휴대전화로 사진을 보낼 수 있어요.
- 내일 시험이 있어서 파티에 가지 못해요.
- 저는 운전을 할 수 없어요.
- 저는 태권도를 할 수 있었어요.
Đáp án:
Tôi biết nói tiếng Hàn
Tôi có thể mặc váy
Chúng ta không thể gặp nhau được
Tôi không biết làm mứt dâu
Ngày mai có kỳ thi nên tôi không thể tham dự bữa tiệc được.
Tôi không có khả năng lái xe.
Tôi đã có thể tập Taekwondo.
Trên đây là cách sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp “-(으)ㄹ 수 있다/ 없다” (Có thể/không thể). Bạn đã hiểu hết chưa nhỉ? Bạn cần giúp đỡ hay còn thắc mắc gì hãy để lại bình luận dưới bài viết, Mytour sẽ giải đáp cho bạn nhanh nhất khi có thể.