Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn với đuôi 냐고
Đuôi 냐고 được dùng để trích dẫn câu hỏi trong câu nói gián tiếp, chính vì vậy mà bạn không thể dùng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thông thường là ~ㄴ/는다고, cũng thể thể sử dụng cặp dấu nháy kép “...” mà phải dùng đuôi ~냐고. Đuôi ~냐고 được thêm vào đằng sau động từ ở 3 thì hiện tại và quá khứ, thì tương lai lược bỏ 고.
Ví dụ dưới đây là 2 câu sau
Anh ấy hỏi tôi muốn ăn gì.
Bố tôi hỏi tôi đã đi đâu.
Bạn cần sửa câu như sau:
(thì hiện tại) Cha tôi hỏi tôi đang đi đâu. - Bố tôi hỏi tôi đã đi đâu.
(thì quá khứ) Cha tôi hỏi tôi đã đi đâu. - Bố tôi hỏi tôi đã đi đâu.
Anh ta hỏi bạn có muốn ăn gì không. - 그는 뭐 먹고 싶냐고 물어봤어.
Các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến “hỏi đáp”
묻다 = hỏi
말하다 [마라다] = nói
Hỏi
질문하다 = hỏi một câu (hỏi)
Học cơ bản ngữ pháp tiếng Hàn
Các quy tắc khi viết từ trong ngữ pháp tiếng Hàn
V-느냐고 하다[묻다
A(으)냐고 하다[묻다]
Các mẫu ví dụ
1. Tôi hỏi xem cuốn sách này hay không - 준석 씨가 나에게 이 책이 재미있느냐고 했어요
2. Tôi hỏi xem hôm qua có lạnh không - 어제 날씨가 추웠느냐고 물었어요.]
3. Khi gặp lần đầu với người Hàn, họ thường hỏi tôi đang sống ở đâu - 한국 사람들은 처음 만나면 나에게 어디에 사느냐고 물러봐요.
4. Tôi hỏi Barbara liệu cô ấy sẽ làm việc đó không. 바바라 씨에게 그 일을 하겠느냐고 했어요.
5. Mẹ tôi hỏi tại sao dạo này tôi không gặp bạn đó nữa.어머니께서 왜 그 친구를 요즘 안 만나느냐고 내게 물어보셨다.
6. Tôi hỏi anh ấy có biết bơi không - 저는 그에게 수영할 수 있냐고 물어봤어요
7. Tôi hỏi học sinh liệu họ có thông minh không khi học trường đó - 저 학교를 다니는 학생들이 똑똑한 학생들이냐고 물어봤어요
8. Tôi hỏi tại sao anh ấy không tới mà không trả lời - 왜 안 왔냐고 물어봤는데, 대답을 안 해요.
9. Xin hỏi tôi có nên đi không. - 저도 가야 되냐고 물어봐 주세요.
10. Anh ấy hỏi tôi đang đi đâu - 저한테 어디 가냐고 말했어요.
Các ví dụ về câu hỏi 이다: ~(이)냐고 trong ngữ pháp tiếng Hàn
Chúng ta thêm đuôi ~냐고 vào 이다 thì khá phức tạp. Theo quy tắc, việc thêm ~냐고 vào sau 이다 phụ thuộc vào danh từ đứng trước. Nếu danh từ không có 받침 thì phải thêm ~냐고:
Ví dụ: Tôi hỏi người đó có phải là bác sĩ không - 나는 그 사람이 의사냐고 물어봤어
Đối với các danh từ có 받침, phải thêm đuôi 이냐고:
Tôi hỏi liệu đó có phải là giáo viên của chúng ta không - 나는 그 사람이 우리 선생님이냐고 물어봤어
Một số từ dùng để hỏi cũng có thể được thêm đuôi ~냐고trong ngữ pháp tiếng Hàn. Đặc-biệt: 누구, 어디, 뭐/무엇, và 언제:
1. Tôi hỏi người đó là ai - 나는 그 사람이 누구냐고 물어봤어
2. Tôi hỏi cái đó là cái gì - 나는 그 것이 뭐냐고 물어봤어
3. Tôi hỏi cái đó là cái gì - 나는 그 것이 무엇이냐고 물어봤어
4. Tôi hỏi đó là đâu - 그 곳이 어디냐고 물어봤어
5. Tôi hỏi khi nào là kỳ thi - 시험이 언제냐고 물어봤어
Những ví dụ khác sử dụng ~(이)냐고 với từ và danh từ để hỏi
1. Tôi hỏi bạn gái tôi lý do cô ấy muốn đến Hàn Quốc là gì - 저는 제 여자친구에게 한국으로 이사하고 싶은 이유가 뭐냐고 물어봤어요
3. Tôi hỏi học sinh ai là người có khả năng đạt điểm 100 trong kỳ thi - 저는 학생들에게 시험에서 백점 맞을 수 있는 사람이 누구냐고 물어봤어요
4. Tôi không thích ai hỏi tuổi tôi - 누가 몇 살이냐고 물어보는 건 제일 싫어요.
Đây là một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sử dụng từ 냐고. Trung tâm tiếng Hàn Mytour chúc các bạn học tốt nhé!