Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật diễn tả hành động Cho và Nhận
Một số cấu trúc ngữ pháp diễn tả hành động cho và nhận
~くれる: Ai đó, đưa cái gì đó cho tôi
~してくれる:Ai đó đã làm gì cho tôi
Chúng ta cần sử dụng watashi + ni khi mình là người nhận hành động từ người khác. Trong tiếng Nhật, thường sử dụng phép lược khi có từ kureru để hiểu rằng 'mình là người được nhận'.
Ví dụ:
Cảm ơn anh đã giúp tôi mang cái tủ
食器棚を手伝ってくれてありがとう
Shokkitana o tetsudatte kurete arigatō
Anh Kuma đã chỉ cho tôi cách đi xe máy
彼は私にクマのオートバイの道を示しました。
Kare wa watashi ni kuma no ōtobai no michi o shimeshimashita.
Xin lỗi, anh có thể hướng dẫn đường cho tôi đến siêu thị gần nhất không?
すみません、私を最寄りのスーパーマーケットに向けることができますか?
Sumimasen, watashi o moyori no sūpāmāketto ni mukeru koto ga dekimasu ka?
Thể lệnh thức: Ra lệnh ai đó làm cho tôi việc gì (sử dụng shite kure), chú ý là chỉ ử dụng với những người có vị thế thấp hơn bạn hoặc những mối quan hệ thân mật, suồng sã.
走ってくれ
Hashitte kure
Hãy chạy đi.
ご飯を炊いてくれて!
Gohan o taite kurete!
Nấu cơm cho mẹ nhé!
お金を返してくれ!
Okane o kaeshite kure!
Trả tiền tao đây.
~もらう: Ai đã nhận gì từ người khác
~してもらう: Ai được người khác làm cho việc gì đó
Người nhận ở đây có thể là “tôi” (nhân xưng thứ nhất), “bạn” (nhân xưng thứ hai) hay ba nào đó. Chú ý là tiếng Nhật thường hay ẩn đi hành động của chủ thể (thường là “tôi” ở câu kể và “bạn” ở câu cầu khiến).
Ví dụ:
Lan:彼氏からテディベアをもらった。
Lan: Kareshi kara tedibea o moratta.
Hoa:そうですか。彼氏から何も受け取らなかった。
Hoa: Sōdesu ka. Kareshi kara nani mo uketoranakatta.
Lan: Tớ nhận được gấu bông từ bạn trai đấy.
Hoa: Vậy à? Tớ chẳng được nhận gì từ bạn trai cả.
Hàng tháng, tôi nhận được tiền tiêu vặt từ bố mẹ gửi
私は毎月、両親から小遣いをもらっています。
Watashi wa maitsuki, ryōshin kara kodzukai o moratte imasu.
~あげる:Đưa cho ai cái gì
~してあげる:Làm cho ai việc gì
Cách dùng: Chỉ dùng với những người có vị thế dưới bạn
Ví dụ:
Đưa tiền cho người nghèo
貧しい人にお金をあげる
Mazushī hito ni okane o ageru
Tưới nước cho chậu hoa
植木鉢に水をやる
Uekibachi ni mizu o yaru
Từ “yaru” được dùng với người ở dưới, thường xuất hiện trong các câu nạt nộ
Ví dụ:
Tao sẽ giết mày
殺します
Koroshimasu
Mày hãy nhớ ngày hôm nay, tao sẽ trả thù
今日を忘れないでください、私は復讐します
Kyō o wasurenaide kudasai, watashi wa fukushū shimasu
~ください:Xin hãy đưa... cho 'tôi'
~してください:Xin hãy làm … cho 'tôi'
Ví dụ:
Xin hãy đưa thêm cho tôi ít tiền
追加のお金をください
Tsuika no okane o kudasai
Xin hãy thông báo anh ấy đã đến chưa?
彼が来たら彼に伝えてください?
Kare ga kitara kare ni tsutaete kudasai?
~くださる:Người có vị thế cao đưa cho 'tôi'
~してくださる:Người có vị thế cao làm cho 'tôi'
Thí dụ:
Đây là cây kiếm bền hạ đã ban cho tôi
これは私に与えられた落ち着いた剣です
Kore wa watashi ni ataerareta ochitsuita kendesu
Tôi rất biết ơn khi cô đã dạy tôi câu này
この文章を教えてくださって本当に感謝しています
Kono bunshō o oshiete kudasatte hontōni kansha shite imasu
~いただく(頂く):'Tôi' nhận gì từ ai (người vị thế cao)
~していただく:'Tôi' được ai (người vị thế cao) làm cho việc gì đó
Cách dùng: Dùng giống “kureru” nhưng dùng trong tình huống trang trọng hoặc với người có vị thế cao.
Ví dụ:
Tôi đã được dạy về chữ Kanji bởi giáo viên
私は漢字の先生に教えられました
Watashi wa kanji no sensei ni oshie raremashita
Bạn có thể mở dùm tôi chai nước được không?
あなたは私のためにびんを開けていただけますか?
Anata wa watashi no tame ni bin o akete itadakemasu ka?
~ちょうだい(~頂戴):Yêu cầu ai đưa gì cho 'tôi'
~してちょうだい:Yêu cầu ai làm gì cho 'tôi'
“kurete” và “kure” thường chỉ sử dụng trong mệnh lệnh thức chứ không dùng trong trường hợp thân mật. Những trường hợp thân mật trong gia đình hay bạn bè sẽ dùng “choudai” làm câu cầu khiến.
Ví dụ:
Cho tôi lọ muối
塩の瓶をください
Shio no bin o kudasai
Hãy mở nắp chai giúp tôi
ボトルキャップを開く
ボトルのふたをあける
Dọn dẹp hộ tôi cái nhé
私の家を片付ける
Tôi dọn dẹp nhà
Trên đây là cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật về hành động Cho và Nhận. Hãy tiếp tục theo dõi các bài học khác từ trung tâm Nhật ngữ Mytour để nắm bắt thêm nhiều mẫu ngữ pháp và phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt.