TOEIC là bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế phổ biến với nhiều người học tiếng Anh. Chứng chỉ này được xem là một trong những điều kiện quan trọng để xin học tập, định cư ở nước ngoài hoặc làm việc ở các tập đoàn đa quốc gia. Để đạt điểm cao ở bài thi TOEIC, người học cần nắm vững cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời ôn luyện kỹ càng để làm quen với cấu trúc và cách làm bài. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bài thi TOEIC Reading Part 5, cụ thể là dạng bài điền trạng từ cho trình độ 350.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài kiểm tra TOEIC
Reading Section of TOEIC
Bài thi TOEIC Reading nhằm đánh giá khả năng đọc và hiểu các loại văn bản, thường xoay quanh môi trường công việc và thương mại quốc tế. Bài thi đo lường khả năng của thí sinh trong việc tìm hiểu thông tin và ý nghĩa của văn bản bằng tiếng Anh.
Cấu trúc của bài thi: Bài thi TOEIC Reading thường bao gồm 3 phần chính:
TOEIC Reading Part 5 (Incomplete Sentences): Trong phần này, thí sinh sẽ phải hoàn thành câu văn bằng cách chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành câu.
TOEIC Reading Part 6 (Text Completion): Trong phần này, thí sinh sẽ phải hoàn thành các đoạn văn bằng cách điền vào chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp.
TOEIC Reading Part 7 (Reading Comprehension): Thí sinh sẽ đọc một số đoạn văn và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của các đoạn văn đó.
Thời gian: Thời gian cho bài thi TOEIC Reading thường là 75 phút, trong đó mỗi phần có thời gian giới hạn riêng.
Điểm số: Bài thi TOEIC Reading được chấm điểm dựa trên số câu trả lời đúng. Điểm số tối đa cho phần Reading là 495 điểm.
Part 5 of TOEIC Reading
TOEIC Reading Part 5 gồm 15 câu hỏi và thời gian làm bài là 25 phút.
Yêu Cầu: TOEIC Reading Part 5 đánh giá khả năng đọc và hiểu các đoạn văn ngắn trong bối cảnh công việc. Các câu hỏi tập trung vào việc điền vào chỗ trống trong đoạn văn bằng cách chọn từ hoặc cụm từ phù hợp.
Cấu Trúc: Bài thi TOEIC Reading Part 5 bao gồm một câu văn ngắn với một hoặc nhiều chỗ trống. Mỗi chỗ trống tương ứng với một câu hỏi và có 4 tùy chọn để điền vào chỗ trống. Thí sinh phải đọc đề bài và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu.
Ví dụ:
The company is committed to _______ sustainable business practices to reduce its environmental impact.
A) development
B) developing
C) develop
D) developed
Đáp án đúng: B
Cấu trúc commit + Ving mang nghĩa là cam kết làm gì. Trong ngữ cảnh này, câu văn đang nói về việc "thực hiện việc kinh doanh bền vững" để giảm thiểu tác động đối với môi trường. Do đó, từ "developing" (phát triển) phù hợp nhất.
Adverbs in TOEIC Reading Exam
What are Adverbs?
Trạng từ (adverb) là một loại từ dùng để bổ nghĩa và mô tả cách thức, mức độ, thời gian, hoặc tần suất của một hành động, tính từ, hoặc trạng từ khác trong một câu. Trạng từ thường xuất hiện để làm cho thông điệp của câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn.
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ (Adverbs Modifying Verbs):
Ví dụ: He speaks English fluently.
Trong câu này, "fluently" bổ nghĩa cho động từ "speaks," diễn tả cách thức hành động diễn ra, tức là nói tiếng Anh một cách lưu loát.
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ (Adverbs Modifying Adjectives):
Ví dụ: She is extremely intelligent.
Trong câu này, "extremely" bổ nghĩa cho tính từ "intelligent," diễn tả mức độ cao về thông minh.
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác (Adverbs Modifying Other Adverbs):
Ví dụ: He swims very quickly.
Trong câu này, "very" bổ nghĩa cho trạng từ "quickly," diễn tả mức độ của tốc độ bơi.
Trạng từ bổ nghĩa cho câu (Adverbs Modifying Entire Sentences):
Ví dụ: Remarkably, the company's profits have increased this year.
Trong câu này, "interestingly" bổ nghĩa cho cả câu, diễn tả cách thức đáng kinh ngạc rằng lợi nhuận của công ty đã tăng trong năm nay.
Indicators of Recognizing Adverbs
1. Trạng từ đứng sau động từ thường (Adverb After a Regular Verb):
Ví dụ: She sings beautifully.
Trong câu này, "beautifully" (một cách đẹp) đứng sau động từ "sings" (hát), bổ nghĩa cho cách thức hành động "hát" diễn ra.
2. Trạng từ đứng trước tính từ (Adverb Before an Adjective):
Ví dụ: The movie was incredibly boring.
Trong câu này, "incredibly" (một cách đáng kinh ngạc) đứng trước tính từ "boring" (chán), bổ nghĩa cho tính từ để mô tả mức độ chán của bộ phim.
3. Trạng từ đứng trước "enough" (Adverb Before "Enough"):
Ví dụ: He ran quickly enough to catch the bus.
Trong câu này, “quickly” đứng trước enough đễ diễn tả cách anh ấy chạy.
4. Trạng từ đứng sau "so" (Adverb After "So"):
Ví dụ: She speaks Italy so fluently that people think she is Italian.
Phân tích: Trong câu này, trạng từ "fluently" (một cách lưu loát) đứng sau từ "so," và cả hai bổ nghĩa cho cách thức mà cô ấy nói tiếng Ý.
5. Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ thường (Adverb Between Auxiliary and Regular Verbs):
Ví dụ: He has always been working diligently.
Phân tích: Trong câu này, "always" (luôn luôn) đứng giữa trợ động từ "has" và động từ thường "been working," bổ nghĩa cho cách thức anh ta làm việc.
Commonly Encountered Adverbs
Trạng Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ tần suất | ||
often | thường xuyên, hay | She often attends meetings. |
frequently | thường xuyên | He frequently travels for work. |
occasionally | đôi khi | Occasionally, they go out for lunch. |
rarely | hiếm khi | He rarely misses a deadline. |
always | luôn, luôn luôn | She always arrives on time. |
Trạng từ thời gian
| ||
now | bây giờ | I'm busy now, can we talk later? |
today | hôm nay | Today is a beautiful day. |
tomorrow | ngày mai | We have a meeting tomorrow. |
yesterday | ngày hôm qua | He called me yesterday. |
recently | dạo này | He recently graduated from college. |
Trạng từ chỉ nơi chốn | ||
here | ở đây | The conference is here. |
there | ở đó | I left my keys over there. |
nearby | gần đây | There is a café nearby. |
everywhere | khắp mọi nơi | Pollution is everywhere nowadays. |
abroad | ở nước ngoài | He travels abroad for business. |
Trạng từ mức độ | ||
very | rất | She is very talented. |
extremely | cực kỳ | The problem is extremely difficult. |
quite | khá | The movie was quite interesting. |
fairly | tương đối | He performed fairly well in the exam. |
rather | hơi, khá | It's rather cold today. |
Trạng từ cách thức | ||
beautifully | một cách đẹp đẽ | She sang ballad songs beautifully. |
quickly | một cách nhanh chóng | He ran quickly to catch the. |
carefully | một cách cẩn thận | The teacher checks homework carefully. |
loudly | một cách ồn ào | He played guitar loudly. |
professionally | một cách chuyên nghiệp | He delivered the speech professionally. |
Trạng từ liên kết | ||
accordingly | theo đó | She studied hard, accordingly, she aced the exam. |
consequently | kết quả là | He missed the bus, consequently, he arrived late to work. |
therefore | vì thế | The weather was bad, therefore, we decided to cancel the picnic. |
however | tuy nhiên | She was tired; however, she continued working. |
Exercise
Exercise 1: Match adverbs with appropriate meanings
Trạng từ | Nghĩa |
1. often | a. hiếm khi |
2. occasionally | b. thường xuyên |
3. rarely | c. gần đây |
4. recently | d. tương đối |
5. nearby | e. thỉnh thoảng |
6. extremely | f. cực kỳ |
7. fairly | g. dạo này |
8. rather | h. tuy nhiên |
9. loudly | i. hơi, khá |
10. however | k. một cách ồn ào |
Exercise 2: Fill in appropriate adverbs in the blanks
The restaurant staff served us_____. (quick)
The hotel receptionist greeted us_____. (warm)
The tour guide explained the history of the city_____ to the tourists. (clear)
We were_____ upgraded to a better room at the hotel. (surprise)
The airline handled our luggage____. (careful)
The presentation was delivered____ by the speaker. (professional)
The car rental company offers affordable rates____. (month)
The conference room was set up____ for the meeting. (neat)
The restaurant's menu changes_____. (seasonal)
10. Customers can____ contact the online customer service chat. (easy)
Exercise 3: Choose the most appropriate answer
Câu 1: The team worked ______ to complete the project on time.
A) fast
B) fastly
C) fasted
D) faster
Câu 2: She studied for the exam ________________, but she still didn't do well.
A) hard
B) hardly
C) good
D) badly
Câu 3: The meeting was _______________ long, and I was exhausted by the end.
A) extreme
B) extremely
C) extremeless
D) extremeful
Câu 4: They arrived at the conference ______________ as they didn't want to miss the opening speech.
A) lately
B) lateness
C) late
D) latelyness
Câu 5: The company has been performing ________________ in the market recently.
A) success
B) successfully
C) successful
D) successly
Câu 6: He talks ______________ and nobody can understand him.
A) clearly
B) clear
C) clearness
D) cleared
Câu 7: The manager explained the new policy ___________.
A) thoroughly
B) thorough
C) thoroughness
D) thouroughly
Câu 8: We need to address the issue _______________ to avoid any further problems.
A) carefully
B) care
C) careless
D) carelessful
Câu 9: She speaks English ________________, and it's a pleasure to listen to her.
A) fluent
B) fluently
C) fluency
D) fluents
Câu 10: He was working ______________ when the accident happened.
A) nearby
B) hardly
C) easy
D) easily
Answers
Exercise 1
1-b, 2-e, 3-a, 4-g, 5-c, 6-f, 7-d, 8-i, 9-k, 10-h
Exercise 2
1. quickly
Dịch: Nhân viên nhà hàng phục vụ chúng tôi nhanh chóng.
2. warmly
Dịch: Người lễ tân khách sạn chào đón chúng tôi nồng nhiệt.
3. clearly
Dịch: Hướng dẫn viên du lịch giải thích lịch sử của thành phố rõ ràng cho du khách.
4. surprisingly
Dịch: Chúng tôi đã được nâng cấp bất ngờ lên một phòng tốt hơn tại khách sạn.
5. carefully
Dịch: Hãng hàng không đã xử lý hành lý của chúng tôi cẩn thận.
6. professionally
Dịch: Bài thuyết trình được thực hiện chuyên nghiệp bởi diễn giả.
7. monthly
Dịch: Công ty cho thuê xe cung cấp giá cả phải chăng hàng tháng.
8. neatly
Dịch: Phòng họp đã được sắp xếp ngăn nắp cho cuộc họp.
9. seasonally
Dịch: Thực đơn nhà hàng thay đổi theo mùa.
10. easily
Dịch: Khách hàng có thể dễ dàng liên hệ hệ thống trò chuyện dịch vụ khách hàng trực tuyến.
Exercise 3
Câu 1: A: Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho cách thức làm việc. Trong tiếng Anh, "fast" là trạng từ tương ứng với tính từ "fast," diễn tả mức độ của sự nhanh chóng.
Câu 2: A: Câu này cần một trạng từ để mô tả mức độ cách thức học. "Hard" là trạng từ phù hợp, diễn tả việc học một cách chăm chỉ.
Câu 3: B: Câu này cần một trạng từ để mô tả mức độ dài. "Extremely" bổ nghĩa cho tính từ "long," nó diễn tả mức độ rất cao của độ dài của cuộc họp.
Câu 4: C: Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “arrive” (đến). "Late" là trạng từ phù hợp, diễn tả việc đến muộn.
Câu 5: C: Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “perform” (thể hiện). "Successful" là trạng từ phù hợp, mô tả cách thức công ty thể hiện hiệu suất tốt trong thị trường.
Câu 6: A: Câu này cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “talk” (nói). "Clearly" là trạng từ phù hợp, diễn tả việc nói một cách rõ ràng.
Câu 7: A: Câu này cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “explain” (giải thích). "Thoroughly"mô tả cách thức giải thích một chủ đề một cách kỹ lưỡng và toàn diện.
Sentence 8: A: This sentence requires an adverb to modify the verb 'address' (deal with). 'Carefully' is an adverb that describes handling something with caution.
Sentence 9: B: This sentence requires an adverb to modify the verb 'talk' (speak). 'Fluently' describes speaking English smoothly.
Sentence 10: A: This sentence requires an adverb to modify the verb 'work'. 'Nearby' is an adverb indicating the place, the location where he works when the accident happens.