Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, khi muốn nhờ ai đó giúp hoặc làm gì đó cho mình, bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả.
E.g.:
- She had her hair cut at the salon. (Cô ấy đã cắt tóc ở tiệm.) => Cô ấy trả tiền cho người khác cắt tóc cho mình.
- I get the house cleaned by the domestic workers. (Nhà tôi được dọn dẹp bởi những người giúp việc.)
Nhìn vào các ví dụ trên, ta thấy mệnh đề có Have hoặc Get thường được sử dụng trong cấu trúc nhờ vả, cả ở dạng chủ động và bị động.
Cách áp dụng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
Cấu trúc nhờ vả là một biểu hiện của sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp tiếng Anh khi bạn cần sự hỗ trợ hoặc yêu cầu người khác thực hiện một việc gì đó cho bạn. Chúng ta có thể xem xét hai tình huống sau:
Biểu hiện sự nhờ vả, yêu cầu
Để biểu hiện sự yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó làm điều gì đó cho mình, bạn có thể sử dụng cấu trúc nhờ vả với mệnh đề chứa Have hoặc Get. Trong trường hợp này, cấu trúc nhờ vả được dùng để nhấn mạnh vào quá trình hay hành động hơn là người đã thực hiện hành động đó.
E.g.:
- I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua.)
- I got the house cleaned this morning. (Nhà tôi đã được dọn hồi sáng.)
Mô tả một sự việc tiêu cực đã diễn ra
Cấu trúc chứa Have hoặc Get cũng có thể dùng để mô tả một sự việc tiêu cực đã xảy ra, trong đó người chủ thể bị ảnh hưởng xấu từ hành động của một đối tượng khác.
E.g.:
- I had my bike stolen last week. (Xe đạp của tôi bị mất cắp tuần trước.)
- Did Jamie get her phone stolen last Thursday? (Có phải Jamie đã bị trộm điện thoại vào thứ năm vừa rồi không?)
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh: Tính chủ động và bị động
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động nghĩa là khi ta ra lệnh, sai khiến hoặc nhờ ai đó làm gì.
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động nghĩa là khi ta có một việc làm mà tự bản thân không làm được (hay không muốn làm) và cần nhờ sự giúp đỡ từ người khác.
Cách sử dụng cấu trúc nhờ vả have
Cấu trúc sử dụng have trong tiếng Anh với tính chủ động
Cấu trúc sử dụng have trong tiếng Anh với tính chủ động có thể được biểu hiện bằng cách sử dụng mẫu câu sau đây:
S + have + đối tượng + V3 (quá khứ phân từ)
E.g.: I had Tim repair my computer last week. (Tôi đã nhờ Tim giúp sửa máy tính hồi tuần trước)
Cấu trúc sử dụng have trong tiếng Anh với tính bị động
Cấu trúc sử dụng have trong tiếng Anh với tính bị động có thể được biểu hiện bằng cách sử dụng mẫu câu sau đây:
S + have + đối tượng + V3 (quá khứ phân từ) + by somebody
E.g.: I had my computer repaired by Tim last week. (Máy tính của tôi đã được sửa bởi Tim hồi tuần trước)
Cấu trúc sử dụng get trong tiếng Anh
Cách sử dụng get trong tiếng Anh với tính chủ động
Cách sử dụng get trong tiếng Anh với tính chủ động có thể được biểu hiện bằng cách sử dụng mẫu câu sau đây:
S + get + đối tượng + V3 (quá khứ phân từ)
E.g.: She got her dress cleaned at the dry cleaners. (Cô ấy đã giặt váy tại tiệm giặt ủi.)
Cách sử dụng get trong tiếng Anh với tính bị động
Cách sử dụng get trong tiếng Anh với tính bị động có thể được biểu hiện bằng cách sử dụng mẫu câu sau đây:
S + get + đối tượng + V3 (quá khứ phân từ) + by somebody.
E.g.: She got her dress cleaned by her mom. (Váy của cô ấy đã được giặt bởi mẹ cô ấy.)
Sự khác biệt giữa have và get
Cả hai cấu trúc have và get đều dùng để yêu cầu người khác làm việc gì đó cho mình. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:
- Tính chủ động và tính bị động: Cấu trúc “have” mang tính chủ động, trong đó bạn là người yêu cầu và kiểm soát hành động. Trong khi đó, cấu trúc “get” mang tính bị động hơn, trong đó bạn không hoàn toàn kiểm soát hành động và cần sự giúp đỡ từ người khác.
- Sử dụng: Cấu trúc “have” thường được sử dụng trong các tình huống nơi bạn cần yêu cầu người khác làm việc gì đó cho bạn một cách chính xác và nhanh chóng. Trong khi đó, cấu trúc “get” thường được sử dụng trong các tình huống nơi bạn cần giúp đỡ từ người khác để thực hiện một việc gì đó và không yêu cầu sự chính xác hoặc nhanh chóng như trong cấu trúc “have”.
- Tính kinh tế: Cả hai cấu trúc đều có thể liên quan đến chi phí và tiền bạc. Tuy nhiên, cấu trúc “have” thường được sử dụng trong các trường hợp bạn phải trả tiền cho người khác để họ thực hiện công việc cho bạn. Trong khi đó, cấu trúc “get” có thể dùng để chỉ việc nhờ vả ai đó làm điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải trả tiền hoặc chi phí không đáng kể.
Tóm lại, cả hai cấu trúc have và get đều có thể dùng để yêu cầu người khác giúp đỡ hoặc thực hiện một công việc cho bạn. Tuy nhiên, chúng khác nhau về tính chủ động, tính bị động, cách sử dụng và tính kinh tế.
Do đó, bạn nên lựa chọn cấu trúc phù hợp với tình huống và mục đích. Nếu bạn cần yêu cầu người khác làm một công việc cụ thể và chính xác, thì cấu trúc “have” có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Trong khi đó, nếu bạn cần giúp đỡ từ người khác để thực hiện một công việc và không có sự trả tiền hoặc chi phí đáng kể liên quan đến việc đó, thì cấu trúc “get” có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh
Ngoài have và get, có một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh như sau:
Cấu trúc nhờ vả với Make & Force
Cấu trúc nhờ vả với Make & Force được sử dụng khi bạn buộc ai đó phải làm gì đó. Tuy nhiên, “make” mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn “force” và thường được áp dụng trong các tình huống thông thường.
Vì vậy, bạn cần chú ý rằng việc sử dụng “force” để yêu cầu ai đó thực hiện một việc gì đó có thể gây khó chịu hoặc bất bình đẳng đối với đối phương, do đó cần sử dụng cẩn thận và chỉ khi thực sự cần thiết.
S + make(s) + someone + V-inf
E.g.: I made my sister clean up her room. (Tôi đã bắt em gái tôi dọn dẹp phòng của nó.)
S + force(s) someone + to V-inf
E.g.: The kidnappers forced the hostage to write a ransom note. (Các tên bắt cóc ép con tin viết thư chuộc tiền.)
Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/Allow
Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/Allow được áp dụng khi cho phép ai đó làm một việc gì đó, 'let' mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn hai từ còn lại.
Let + đối tượng + V-infinitive (nguyên mẫu động từ)
E.g.:
- My mom let me stay up late last night. (Mẹ tôi đã cho phép tôi thức khuya đêm qua.)
- Can you let me borrow your pen, please? (Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn được không?)
Permit/Allow + đối tượng + to + V-infinitive (nguyên mẫu động từ)
E.g.:
- The company permits employees to work from home. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa.)
- The teacher allows the students to use dictionaries during the exam. (Giáo viên cho phép học sinh dùng từ điển trong kỳ thi.)
Chú ý rằng việc sử dụng “permit/allow” và “let” có thể dùng để yêu cầu phép làm việc gì đó, nhưng cần bổ sung thêm các từ như 'please' để biểu thị yêu cầu. Như trong các ví dụ sau:
E.g.:
- Can you please let me use your computer? (Bạn có thể vui lòng cho tôi sử dụng máy tính của bạn?)
- Could you please allow me to leave early today? (Bạn có thể vui lòng cho phép tôi về sớm ngày hôm nay?)
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help
Với cấu trúc này, ta thể hiện sự hỗ trợ của chủ ngữ để giúp ai đó làm một việc gì đó.
S + help + đối tượng + V-infinitive
E.g.:
- I can help you clean the house. (Tôi có thể giúp bạn dọn dẹp nhà cửa.)
- She helped me carry the heavy bags. (Cô ấy đã giúp tôi mang những cái túi nặng.)
Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer
Cấu trúc nhờ vả với “want/need/would like/prefer” cũng được áp dụng khi muốn yêu cầu hoặc nhờ ai đó giúp đỡ trong một việc gì đó. Các động từ này thường được sử dụng để thể hiện sự mong muốn hay sự lựa chọn của người nói khi nhờ vả.
S + want/need/would like/prefer + đối tượng + to + V-infinitive
E.g.:
- I want you to help me with my homework. (Tôi muốn bạn giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- She needs her sister to pick her up from the airport. (Cô ấy cần chị gái đón cô ấy tại sân bay.)
- He would like his colleagues to join him for a drink after work. (Anh ấy muốn đồng nghiệp của mình đi uống rượu với anh ấy sau giờ làm.)
- They prefer their children to learn a second language. (Họ thích con cái của mình học thêm một ngôn ngữ thứ hai.)
Một số mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
- Could you please help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những cái túi này được không?)
- Would you mind lending me your pen for a minute? (Bạn có phiền cho tôi mượn bút của bạn một chút được không?)
- I need someone to pick me up from the airport. Could you do me a favor? (Tôi cần ai đó đón tôi từ sân bay. Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Can you please show me how to use this software? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này được không?)
- I would appreciate it if you could help me move this couch to the other room. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể giúp tôi di chuyển cái ghế sofa này sang phòng khác.)
- I was wondering if you could give me a ride to the train station? (Tôi đang tự hỏi nếu bạn có thể cho tôi đi nhờ đến ga tàu hỏa được không?)
- Could you please cover for me while I’m out of the office? (Bạn có thể giúp tôi bao phủ công việc của mình trong khi tôi ra ngoài văn phòng được không?)
- Can you help me proofread this document before I submit it? (Bạn có thể giúp tôi đọc lại tài liệu này trước khi tôi nộp nó được không?)
- I need someone to take care of my dog while I’m away. Would you be willing to do that for me? (Tôi cần ai đó chăm sóc chó của tôi trong khi tôi vắng mặt. Bạn có sẵn lòng làm điều đó cho tôi không?)
- Would it be possible for you to help me move this heavy table to the other side of the room? (Liệu bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn nặng này sang phía bên kia của phòng được không?)
Bài tập cấu trúc nhờ vả với have và get
Exercise 1: Select the correct answer
- Could you help me _____ my car washed? (Have/Get)
- I need to _____ my hair cut before the party tonight. (Have/Get)
- My computer is not working properly. I should _____ it repaired. (Have/Get)
- She _____ her dress cleaned before the wedding. (Had/Got)
- They _____ the house painted last summer. (Had/Got)
- He _____ his tooth pulled out yesterday. (Had/Got)
- The company _____ the building renovated last year. (Had/Got)
- We _____ our luggage packed by the hotel staff. (Had/Got)
- Can you _____ this letter translated into Spanish? (Have/Get)
- She needs to _____ her passport renewed before she can travel. (Have/Get)
Exercise 2: Complete the sentence with the appropriate form of Have or Get
- I’m going to _____ my car serviced by the mechanic.
- She _____ her hair styled by the hairdresser for her wedding.
- Can you _____ your shirt ironed by the dry cleaner?
- They _____ their house renovated by a professional contractor.
- He _____ his essay proofread by his English teacher.
- The company _____ its website designed by a web designer.
- We _____ our dinner cooked by a private chef for our anniversary.
- She _____ her makeup done by a makeup artist for the photo shoot.
- Can you _____ your car washed by the car wash service?
- He _____ his lawn mowed by the landscaping company.
Answers
Bài 1
- Have
- Get
- Have
- Had
- Had
- Had
- Had
- Got
- Have
- Have
Bài 2
- Have
- Got
- Have
- Had
- Had
- Had
- Had
- Got
- Get
- Had