1. Định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Such as
"Such as" là một cụm từ giới thiệu ví dụ hoặc liệt kê cụ thể trong tiếng Anh.
Cụm từ này thường được sử dụng để nêu rõ các ví dụ hoặc trường hợp cụ thể thuộc về một nhóm, loại, hoặc danh mục nào đó, giúp làm rõ và cung cấp chi tiết một cách hiệu quả.
Hoặc khi muốn nhấn mạnh một số khía cạnh hoặc tính chất cụ thể của một vấn đề, sử dụng "such as" để đưa ra ví dụ minh họa nhằm giúp tăng cường sức mạnh của lời nói.
Nhìn chung, 'such as' là một cụm từ quan trọng để bổ sung thông tin chi tiết và làm phong phú hơn cách truyền đạt trong cả văn nói và văn viết, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về quan điểm của người nói/người viết.
Ví dụ:
- There are several ways to improve your health, such as exercising regularly, eating a balanced diet, and getting enough sleep. (Có một số cách để cải thiện sức khỏe của bạn, như tập thể dục đều đặn, ăn uống cân đối và ngủ đủ giấc.)
- Tech companies, such as Google and Apple, have significantly impacted our daily lives. (Các công ty công nghệ, như Google và Apple, đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
2. Cấu trúc với such as
2.1 such as + danh từ
such as + noun / such + noun + as
Ví dụ:
- Many countries in Europe, such as France, Germany, and Italy, are known for their rich historical heritage. (Nhiều quốc gia ở Châu Âu, như Pháp, Đức và Ý, được biết đến với di sản lịch sử phong phú của mình.)
- She has mastered many musical instruments, such as the piano, the violin, and the guitar. (Cô ấy đã thành thạo nhiều nhạc cụ, như đàn piano, đàn violin và đàn guitar.)
- Such countries as Japan, South Korea, and Singapore are known for their technological advancements. (Các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Singapore được biết đến với những tiến bộ công nghệ của mình.)
2.2 such as + động từ
such as + V_ing
Ví dụ:
- The workshop will cover topics such as improving communication skills, building teams, and leading effectively. (Hội thảo sẽ bao gồm các chủ đề như cải thiện kỹ năng giao tiếp, xây dựng đội nhóm và lãnh đạo hiệu quả.)
- We need to focus on solutions such as reducing waste, recycling, and conserving water. (Chúng ta cần tập trung vào các giải pháp như giảm lượng rác thải, tái chế và bảo tồn nước.)
3. Nguyên tắc dấu phẩy trong cấu trúc such as
3.1 Sử dụng dấu phẩy trước such as
Khi 'such as' được dùng để giới thiệu một phần mở rộng không cần thiết cho ý nghĩa của câu, có thể loại bỏ mà vẫn giữ được ý của câu, bạn nên đặt dấu phẩy trước 'such as'.
Ví dụ:
- Many fruits, such as apples and bananas, are rich in vitamins. (Các loại trái cây như táo và chuối đều rất giàu Vitamin.)
- Many classic novels, such as 'Pride and Prejudice' and 'The Great Gatsby,' explore themes of love and society. (Nhiều tiểu thuyết kinh điển, như 'Kiêu hãnh và Định kiến' và 'Đại Gatsby,' khám phá các chủ đề về tình yêu và xã hội.)
3.2 Không sử dụng dấu phẩy trước such as
Không cần sử dụng dấu phẩy trước 'such as' khi thông tin sau 'such as' là cung cấp thông tin cụ thể, cần thiết để bổ sung ý nghĩa cho câu và không thể loại bỏ.
Ví dụ:
- Meals that include foods rich in vitamin C such as oranges and kiwis can help boost your immune system. (Những bữa ăn bao gồm thực phẩm giàu vitamin C như cam và kiwi có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.)
- Children need engaging activities such as drawing and playing with building blocks to develop their cognitive skills. (Trẻ em cần những hoạt động lôi cuốn như vẽ và chơi với khối xây dựng để phát triển kỹ năng nhận thức của mình.)
Lưu ý: Khi liệt kê nhiều hơn hai ví dụ sau "such as", bạn có thể sử dụng dấu phẩy để tách các ví dụ và kết thúc danh sách bằng "and" hoặc "or" trước ví dụ cuối cùng.
4. So sánh such as và as such
'Such as' và 'as such' là hai cấu trúc khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Such as
Được sử dụng để đưa ra ví dụ hoặc làm rõ một nhóm hoặc loại cụ thể. Thường xuất hiện trước một hoặc nhiều ví dụ cụ thể thuộc về nhóm hoặc loại đó.
Ví dụ: Modern technology offers various communication tools such as email, instant messaging, and video conferencing to stay connected with colleagues and clients. (Công nghệ hiện đại cung cấp các công cụ giao tiếp đa dạng như email, tin nhắn tức thì, và hội nghị video để giữ liên lạc với đồng nghiệp và khách hàng.)
- As such
Nghĩa là 'theo như vậy' hoặc 'dưới tư cách là'. Được dùng để chỉ một trạng thái hoặc đặc điểm đã được đề cập. Thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc xác định một thông tin, trạng thái cụ thể đã được đề cập.
Ví dụ: He is not formally trained as a graphic designer; as such, he learned everything through online courses and practice.
5. Bài tập về cấu trúc Such as trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập 1: Hoàn thành câu với các từ đã cho.
- toys / such as / dolls, action figures, and puzzles
- healthy foods / such as / vegetables, fruits, and whole grains
- programming languages / such as / Python, Java, and C++
- European countries / such as / France, Germany, and Italy
- car manufacturers / such as / Toyota, Ford, and Volkswagen
- musical instruments / such as / guitar, piano, and violin
- historical figures / such as / Cleopatra, Alexander the Great, and Julius Caesar
- natural disasters / such as / earthquakes, hurricanes, and tsunamis
- job skills / such as / communication, teamwork, and problem-solving
- Italian dishes / such as / lasagna, risotto, and tiramisu
Bài tập 2: Chuyển câu với cấu trúc such as mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
- Beethoven, Mozart, and Bach are composers whose music is still celebrated.
- Lions, tigers, and leopards are big cats that can be found in the wild.
- Email, social media, and video calls are tools we use to communicate.
- Running, swimming, and cycling are all forms of cardiovascular exercise.
- Italy is famous for its food, including pasta, pizza, and gelato.
- Strawberries, blueberries, and raspberries are fruits that many people enjoy.
- Squash, badminton, and table tennis are sports not everyone may think to try.
- Horror, comedy, and drama are genres you can find in both movies and books.
- India, China, and Brazil are countries with rapidly growing economies.
- The library has resources for learning languages, including books, audio materials, and software."
Đáp án:
Bài tập 1:
- Toys such as dolls, action figures, and puzzles provide endless entertainment for children.
- Eating healthy foods such as vegetables, fruits, and whole grains can improve your overall health.
- Learning programming languages such as Python, Java, and C++ is essential for developing software.
- European countries such as France, Germany, and Italy are popular destinations for tourists.
- Car manufacturers such as Toyota, Ford, and Volkswagen are known for their reliability and innovation.
- Musical instruments such as the guitar, piano, and violin are essential for creating a wide range of music.
- Historical figures such as Cleopatra, Alexander the Great, and Julius Caesar have left a lasting impact on the world.
- Communities must prepare for natural disasters such as earthquakes, hurricanes, and tsunamis to mitigate damage.
- Employers value job skills such as communication, teamwork, and problem-solving in potential candidates.
- Italian dishes such as lasagna, risotto, and tiramisu are beloved around the globe for their rich flavors.
Bài tập 2:
- Composers such as Beethoven, Mozart, and Bach are still celebrated for their music.
- Big cats such as lions, tigers, and leopards can be found in the wild.
- We use tools such as email, social media, and video calls to communicate."
- Forms of cardiovascular exercise such as running, swimming, and cycling are beneficial for health.
- Italy is famous for its foods such as pasta, pizza, and gelato.
- Fruits such as strawberries, blueberries, and raspberries are enjoyed by many people.
- Sports such as squash, badminton, and table tennis might not be the first choice for everyone, but they offer great physical activity.
- Genres such as horror, comedy, and drama can be found in both movies and books, catering to a wide range of preferences.
- Countries with rapidly growing economies, such as India, China, and Brazil, are becoming key players in the global market.
- The library offers resources for learning languages, such as books, audio materials, and software, to assist learners of all levels.