I. Cấu trúc Not including là gì?
Cấu trúc Without đồng thời là giới từ và cũng là trạng từ, để diễn tả sự thiếu hoặc không có của người, vật hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
- He explained it in detail without getting angry at me. (Anh ấy giải thích cặn kẽ mà không nổi giận với tôi).
- I left without my umbrella (Tôi rời đi mà không có ô).
II. Cách sử dụng cấu trúc Without trong tiếng Anh
Vậy sau without là gì? Without đi với gì? Hãy cùng xem trong bảng dưới đây nhé.
1. Cấu trúc Without kết hợp với V-ing
Cấu trúc Without cùng V-ing mang ý nghĩa “thiếu đi”, “không có” một điều gì đó. Có 3 cách dùng cụ thể khi Without đi với V-ing được mô tả rõ trong bảng dưới đây.
Cấu trúc Without đi kèm V-ing | Cách dùng | Ví dụ |
S + V + without + Ving | Trong trường hợp này, chủ ngữ của động từ chính và của vế V-ing theo sau Without là một, nên chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này | Mary finishes the Math exercise without using the calculator. (Mary hoàn thành bài tập Toán mà không cần dùng đến máy tính bỏ túi.) |
S + V + without + O + Ving | Còn trong trường hợp chủ ngữ của động từ chính khác với chủ ngữ của V-ing theo sau Without, các bạn cần sử dụng tân ngữ để phù hợp với chủ ngữ của V-ing | John hung out with his friends without his father allowing him to. (John đi chơi với bạn bè của anh ấy mà không có sự cho phép của cha anh ấy.) |
S + V + without + being + Ved | Đây là cấu trúc Without dưới dạng câu bị động, cũng được dùng khi 2 chủ ngữ của 2 vế giống nhau | They had to take a final exam without being informed beforehand. (Họ phải làm bài kiểm tra cuối kỳ mà không được thông báo trước.) |
2. Cấu trúc Without đi kèm với danh từ
Khi cấu trúc Without đi với danh từ thì ý nghĩa không thay đổi, chỉ khác là sau Without thay vì V-ing thì sẽ là một một Danh từ hoặc
S + V + without + N
Ví dụ:
- He can’t pass the driving test without practice. (Anh ta không thể vượt qua bài kiểm tra lái xe nếu không thực hành.)
- You can’t succeed without experience. (Bạn không thể thành công nếu không có kinh nghiệm)
3. Cấu trúc Without trong câu điều kiện
Trong câu điều kiện, cấu trúc Without chơi vai trò như một cách để thay thế If …. not để bạn có được tính đa dạng trong cách sử dụng. Bây giờ chúng ta hãy cùng xem cấu trúc Without trong câu điều kiện sẽ như thế nào nhé.
Câu điều kiện | Công thức cấu trúc Without trong câu điều kiện | Ví dụ |
Câu điều kiện loại 1 | without N/Ving, S + will/can (not) + V | Without buying the Spotify Premium package, you can’t listen to the song that you pick. (Nếu không mua gói Spotify Premium, bạn không thể nghe bài hát mình chọn.) |
Câu điều kiện loại 2 | without N/Ving, S + would/ could (not) + V | Without the map, they could get lost in the jungle. (Nếu không có bản đồ, họ có thể bị lạc trong rừng.) |
Câu điều kiện loại 3 | without N/Ving, S + would/ could (not) + have Ved/ 3 | Without the bad weather conditions, the flight wouldn’t have been delayed. (Nếu không gặp thời tiết xấu thì chuyến bay đã không bị hoãn.) |
III. Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Without
Nếu không hiểu rõ cấu trúc Without, các bạn sẽ dễ dàng mắc phải một số lỗi sai nhất định. Dưới đây Mytour sẽ chỉ ra cho các bạn những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Without nhé:
Một số lưu ý | Ví dụ |
Chúng ta không lược bỏ mạo từ bất định a/an khi Without đi với danh từ đếm được số ít | Without pillow → without a pillow (không có gối) |
Không sử dụng từ Without với nghĩa như “Apart from” (ngoại trừ), hay “In addition to” (thêm vào ..) | Without my mother tongue, I can speak four other languages → Apart from my mother tongue, I can speak four other languages. (Ngoài tiếng mẹ đẻ của tôi, tôi có thể nói hai ngôn ngữ khác.) |
Vì Without đã mang nghĩa phủ định, nên chúng ta sẽ không dùng từ hoặc cấu trúc phủ định ngay sau từ Without. | The meeting was delayed and we had to wait for five hours without nothing to eat or drink. → The meeting was delayed and we had to wait for five hours without anything to eat or drink. (Cuộc họp bị trì hoãn và chúng tôi phải đợi trong năm tiếng đồng hồ mà không có gì để ăn hay uống.) |
IV. Các cụm từ, thành ngữ chứa Without
Dưới đây Mytour sẽ tổng hợp các cụm từ và thành ngữ phổ biến chứa Without thường gặp trong giao tiếp và các bài thi để các bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc này.
Các cụm từ, thành ngữ phổ biến chứa Without | Nghĩa | Ví dụ |
Without exception | Không có sự ngoại lệ nào | All students in this class without exception must take the Math examination. (Tất cả học sinh trong lớp, không có ngoại lệ, đều phải tham gia kì thi Toán) |
Without money | Không có chút tiền nào | Without money, people can not buy anything. (Mọi người không thể mua gì nếu không có tiền) |
Without doubt | Không nghi ngờ gì | Without a doubt, playing fashion games can be fun, especially if you have a good style. (Không còn nghi ngờ gì nữa, chơi game thời trang có thể rất thú vị, đặc biệt nếu bạn có một phong cách thời trang tốt.) |
Without warning | Không có cảnh báo nào | He'll turn off the light without warning. (Anh ấy sẽ tắt điện mà không báo trước) |
Without fail | Luôn luôn làm gì mà không bỏ lần nào | I go to the piano class every Monday and Wednesday, without fail. (Tôi đến lớp piano vào thứ Hai và thứ Tư hàng tuần, không bao giờ thất bại.) |
It goes without saying | Đó là một điều hiển nhiên | It goes without saying that staying up late is harmful to your health. (Việc thức khuya có hại cho sức khỏe của bạn là một điều hiển nhiên.) |
Go without something | Không có hoặc xoay sở, chịu đựng dù không có cái gì | They'd rather go without food than work for him. (Họ thà đói ăn còn hơn làm việc cho anh ta) |
without further ado | Làm việc gì ngay lập tức mà không trì hoãn | And now, without further ado, here is our special guest speaker for the show today. (Và bây giờ, không chần chừ gì nữa, đây là diễn giả khách mời đặc biệt của chúng ta cho chương trình ngày hôm nay.) |
V. Bài tập áp dụng cấu trúc Without với đáp án chi tiết
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Without, hiểu rõ hơn Without + gì và cách sử dụng chính xác của cấu trúc với Without, chúng ta cùng đến với phần bài tập và lời giải dưới đây nhé.
Bài tập: Viết lại câu để giữ nguyên nghĩa, sử dụng cấu trúc Without
-
- She'll fail the English test if she’s not careful.
- If it weren't for my parents, I wouldn’t have been so well taken care of.
- She can't get through if she doesn’t have the courage.
- If I don’t have a raincoat I’ll get wet when I go to school.
- He will still solve it anyway even if he does not have any help.
Giải đáp:
-
- She'll fail the English test without being careful.
- Without my parents, I wouldn’t have been so well taken care of.
- Without the courage, she can't get through.
- Without a raincoat I’ll get wet when I go to school.
- He will still solve it anyway without help.