Key takeaways |
---|
Động từ remind nhìn chung có 2 nghĩa cơ bản là “nhắc nhớ” và “gợi nhớ”. Mỗi nghĩa sẽ tương ứng với các collocation khác nhau remind somebody/yourself to do something hay remind somebody of something, etc. Bài viết đồng thời so sánh ngữ nghĩa và cách dùng của remind với động từ remember. |
Thông báo là gì?
Điểm cơ bản tiếp theo người học cần lưu ý là các dạng từ (verb form) đáng chú ý:
Remind /rɪˈmaɪnd/ kết thúc là một phụ âm, nên thể tiếp diễn chỉ cần thêm “ing”: reminding
Remind là động từ có quy tắc, nên thể quá khứ và quá khứ phân từ sẽ chỉ thêm “ed”: remind – reminded – reminded
Cấu trúc và phương pháp sử dụng của Notify
Tuy nhiên, nếu giữ tư duy trên với từ remind thì người học sẽ bị sai cách dùng từ
Ví dụ: Mẹ nhắc tôi nhớ làm việc nhà – My mom reminded me remember do housework
Vậy nên hãy cùng xem xét các collocation của remind:
Notify ai đó/bản thân về việc làm gì
Nghĩa: nhắc ai/bản thân làm việc gì đó
Ví dụ 1: My mom reminded me to do the housework
Mẹ nhắc tôi nhớ làm việc nhà
*Lưu ý: Người bản xứ thường không nói “reminded me to remember to do housework”. Vì Remind bản chất của từ đã có nghĩa là “nhắc ai nhớ về việc gì”, nên nếu dùng thêm remember sẽ thành ra dư thừa.
Ví dụ 2: I have to keep reminding myself to clock out after finishing work
Tôi phải liên tục nhắc nhở bản thân phải quét tay chấm công sau khi kết thúc công việc
Notify ai đó/bản thân về điều gì
Nghĩa: nhắc ai/bản thân nhớ về việc gì đó
Ví dụ 1: Remind me of my camera before we leave.
Dịch: Nhắc tôi nhớ mang theo camera trước khi đi.
Ví dụ 2: The students sometimes need to be reminded about their homework
Dịch: Học sinh đôi khi cần được nhắc làm bài tập
Notify ai đó về ai/cái gì
Nghĩa: gợi nhớ về
*Lưu ý: Với nghĩa này thì sẽ không thể thay “of” bằng “about” như ở trên
Ví dụ 1: The smell of fresh baked breads reminds him of his childhood
Mùi bánh mì mới nướng làm anh nhớ về tuổi thơ
Ví dụ 2: The movie “Bố già” reminded her of her late father
Bộ phim Bố Già khiến cô nhớ đến người cha quá cố
Nhắc nhở ai đó/bản thân (rằng)
Nghĩa: nhắc ai/bản thân nhớ về việc gì đó
*Lưu ý: “that” có thể được lược bỏ và theo sau sẽ là một mệnh đề (dù có that hay không)
Ví dụ 1: After the victory, the coach reminded the players that they still needed to win 3 more games to lift the cup.
Dịch: Sau chiến thắng, huấn luyện viên nhắc nhở các cầu thủ rằng họ vẫn cần thắng 3 trận nữa để nâng cúp vô địch.
Ví dụ 2: Some top students sometimes need to remind themselves that not all questions in the test are difficult
Dịch: Một số học sinh giỏi đôi khi cần nhắc nhở bản thân rằng không phải tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra đều khó
Nhắc nhở ai đó về điều gì/khi nào/ở đâu/làm thế nào v.v
Ví dụ 1: In Ielts Speaking Part 2, you should note down your ideas to remind yourself what to say
Dịch: Với Ielts Speaking Part 2, bạn nên ghi chú lại các ý của mình để nhắc bản thân cần nói gì
Ví dụ 2: Remind me where I need to go again?
Dịch: Nhắc tôi nhớ xem tôi cần đi đâu ấy?
Một số từ ghép khác của nhắc nhở
Trạng từ
always; constantly; continually
Ví dụ 1: His mom always reminds him to be grateful of what they do have a in life.
Dịch: Mẹ anh ấy luôn nhắc anh ấy phải biết ơn những gì họ có trong cuộc sống.
Ví dụ 2: You’d better pay Jake back on time and not let him have to constantly remind you about the money you owe him.
Dịch: Bạn nên trả tiền cho Jake đúng hạn và đừng để anh ấy phải liên tục nhắc bạn về số tiền bạn nợ anh ấy.
Điều đó làm tôi nhớ
Nghĩa: được sử dụng khi có điều gì vừa khiến bạn nhớ ra điều gì đó bạn định nói hoặc làm
Ví dụ 1: That reminds me, I must get some snack for tonight football game
Dịch: Nhắc mới nhớ, tôi phải kiếm chút đồ ăn nhẹ cho trận bóng đá tối nay
Ví dụ 2: That reminds me, I still haven’t turned off the oven!
Dịch: Nhắc mới nhớ, tôi chưa tắt lò nữa!
Phân định sự khác biệt giữa Remind và Remember
Người học thường nhầm lẫn giữa 2 động từ remind và remember. Bảng phân tích dưới đây sẽ giúp người học nhìn nhận vấn đề rõ hơn.
| Remind | Remember |
Nghĩa 1 | Gợi nhớ
Nếu một người hoặc vật gợi nhớ bạn đến ai đó hoặc vật gì khác, chúng khiến bạn liên tưởng đến người hoặc vật đó. | Nhớ lại
Nếu chúng ta nhớ ai đó hoặc điều gì đó, chúng ta sẽ giữ người đó hoặc điều đó trong tâm trí hoặc chúng ta nhớ lại người đó hoặc điều đó
|
Ví dụ 1 | That song always reminds me of the time I fell in love with a French girl.
Dịch: Bài hát đó luôn làm tôi nhớ lại lần tôi phải lòng một cô gái Pháp. | I remember meeting her at a café by the river
Dịch: Tôi nhớ là đã gặp cô ấy tại một quán cà phê bên bờ sông |
Cấu trúc 1 | Remind of | Remember something |
| ||
Nghĩa 2 | Nhắc ai nhớ làm gì | Nhớ làm gì đó |
Ví dụ 2 | Mark reminded Ben to ask for the receipt
Dịch: Mark nhắc Ben yêu cầu biên lai | Mark told Ben:
Dịch: Mark nói với Ben: “Nhớ yêu cầu biên lai” |
Cấu trúc 2 | remind somebody/yourself to do something
| Remember to do something |
Bài tập về cấu trúc Remind kèm đáp án:
1. Jen used to have to remind her son ______ brush his teeth every night before going to bed.
A. to
B. of
C. on
D. in
2. She reminded her husband _____ pack his tie before going on his business trip.
A. on
B. to
C. of
D. that
3. Ella is a very independent young girl, so her parents never have to remind her _______ homework.
A. at
B. to
C. on
D. about
4. The ukulele reminds him _____ his wife, who is a singer.
A. to
B. of
C. on
D. about
5. _______________, I need to tax her the change in location now
A. I remember
B. I remind myself
C. That reminds me
D. I remind of
II. Fill in the blanks
1. They _______________ (remind/remember) the children to lock the door before leaving for school.
2. Jack never _______________ (remind/remember) to pay the money he borrows on time.
3. _______________ (remind/remember) that you have an assignment to finish by Friday.
4. You may have to ____________ (remind/remember) Jane about the deadlines again.
5. The man ____________ (remind/remember) eating ice cream with friends when he drove past his old school
6. Just in case, I’ll leave Jim a message to __________ (remind/remember) him to double check the material before he has them printed.
7. The officer politely asked Ben to _________ (remind/remember) to take off his belt before going through the scanner
8. She _______________ (remind/remember) informing her boss about her absence before she went on vacation.
9. You have to study much harder than this. Do I even need to _______________ (remind/remember) you how important the final exam is?
10. Could you _______________ (remind/remember) Quang about the wedding this week. He’s so busy at the moment I’m afraid he might forget about it.
Đáp án:
I.
1. A
2. B
3. D
4. B
5. C
II.
1. remind
2. remembers
3. Remember
4. remind
5. remembered
6. remind
7. remember
8. remembered
9. nhắc nhở
10. nhắc nhở