
1. Once là gì trong tiếng Anh?
Once là một từ có các nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Once có nghĩa là “một lần” (tần suất) hoặc “đã từng” khi đóng vi trò là liên từ trong câu. Trong vai trò là một trạng từ, once có nghĩa, nó có nghĩa là “một khi”.
Ví dụ:
- I have only been to Paris once in my life, but the experience was so memorable that it feels like I was there for much longer. (Tôi chỉ đến Paris một lần trong đời, nhưng trải nghiệm đó đáng nhớ đến nỗi tôi cảm thấy như mình đã ở đó lâu hơn nhiều.)
- She once worked as a journalist for a major newspaper, but now she writes novels full-time. (Cô ấy đã từng làm việc như một nhà báo cho một tờ báo lớn, nhưng bây giờ cô ấy viết tiểu thuyết toàn thời gian.)
- Once you finish your homework, you can go out to play. (Một khi bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài chơi.)
2. Sử dụng cấu trúc Once trong tiếng Anh
Cấu trúc Once được sử dụng như thế nào? Hãy khám phá chi tiết nội dung sau:
2.1 Vai trò của cấu trúc Once như một trạng từ
S + V + O + once
Trường hợp này, Once được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra một lần duy nhất, thường đặt ở cuối câu và động từ dùng trong thì quá khứ.
Ví dụ: They climbed the mountain once last summer. (Họ đã leo núi một lần vào mùa hè năm ngoái.)
Once a + danh từ số ít hoặc Mỗi một lần + danh từ số nhiều
Với cấu trúc này, once được dùng để biểu thị tần suất của một hành động.
Ví dụ:
- We have a team meeting once a month. (Chúng tôi có một cuộc họp nhóm một lần mỗi tháng.)
- I go for a medical check-up once every six months. (Tôi đi khám sức khỏe một lần mỗi sáu tháng.)

2.2 Once trong vai trò một liên từ
Chúng ta sử dụng cấu trúc:
Once + S + V, S+ V hoặc S + V + once + S + V
Khi once đóng vai trò là một liên từ, nó có nghĩa là “một khi” hoặc “sau khi” được sử dụng để nối 2 mệnh đề đơn lại với nhau.
Ví dụ:
- Once you understand the basic principles of physics, you will be able to apply them to solve a wide range of real-world problems. (Một khi bạn hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý, bạn sẽ có thể áp dụng chúng để giải quyết nhiều vấn đề thực tế).
- We will start the meeting once he arrives. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp một khi anh ấy đến.)
3. So sánh cấu trúc Once và One
Trong tiếng Anh, Once và One có ngoại hình tương tự nhau, nhưng từ loại, cách sử dụng và ý nghĩa của Once và One lại khác nhau. Bảng dưới đây sẽ phân tích chi tiết:
Tiêu chí | Once | One |
Từ loại | Trạng từ hoặc Liên từ | Số đếm và Đại từ |
Cách dùng và ý nghĩa | – Once khi là một trạng từ mang ý nghĩa chỉ tần suất (một lần) hoặc trong quá khứ (đã từng), Ví dụ: My mother visits my grandparents once a week to help them with chores. (Mẹ tôi đến thăm ông bà một lần mỗi tuần để giúp ông bà làm việc nhà.) – Once là một liên từ để biểu thị một điều kiện hoặc thời điểm (một khi, sau khi). Ví dụ: Once the sun sets, it will start to get colder. (Một khi mặt trời lặn, thời tiết sẽ trở lên lạnh hơn.) | – One được sử dụng để chỉ số lượng hoặc đếm đối tượng, chỉ “một cái” hoặc “một người” cụ thể. Ví dụ: Sally bought one ticket for the concert. (Sally đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.) – One được sử dụng để thay thế những từ được nhắc đến trước nó (tránh lặp từ). Ví dụ: I have two pens, but I can only find one. (Tôi có hai cây bút, nhưng tôi chỉ tìm thấy một cây.) – One được dùng với ý nghĩa là duy nhất. Ví dụ: John is the one colleague who always helps others succeed.” (John là người đồng nghiệp duy nhất luôn giúp đỡ người khác thành công.) |
4. Các thành ngữ có chứa Once trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến chứa từ Once trong tiếng Anh:
STT | Cụm từ có chứa Once | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Once in a while | Thỉnh thoảng | We go out for dinner once in a while. (Thỉnh thoảng chúng tôi ra ngoài ăn tối.) |
2 | Once upon a time | Ngày xửa ngày xưa | Once upon a time, there was a brave knight. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm.) |
3 | Once and for all | Dứt điểm, một lần cho xong | Let’s settle this matter once and for all. (Hãy giải quyết vấn đề này dứt điểm.) |
4 | Once again= Once more | Thêm một lần nữa | Can you explain the instructions once again? (Bạn có thể giải thích lại hướng dẫn một lần nữa được không?) |
5 | At once | Ngay lập tức | Please come here at once. (Xin vui lòng đến đây ngay lập tức.) |
6 | Once or twice | Một hoặc hai lần | I’ve only met him once or twice. (Tôi chỉ gặp anh ấy một hoặc hai lần.) |
7 | All at once | Đột nhiên, cùng một lúc | All at once, the children started to laugh. (Đột nhiên, lũ trẻ bắt đầu cười.) |
8 | Once in a blue moon | Hiếm khi, rất hiếm | Kenny visits his hometown once in a blue moon. (Kenny hiếm khi về thăm quê.) |
Bài tập áp dụng
Điền once hoặc one và điền vào chỗ trống những câu dưới đây để phù hợp:
- ______ the movie starts, you can’t enter the theater.
- She only visited that museum ________.
- I remember meeting him ________ at a conference.
- You can borrow ________ book at a time from the library.
- ________ you understand the rules, the game becomes easy.
- Each student is allowed to submit only ________ assignment for the final project.
- ________ you finish your meal, please wash the dishes.
- They organize a big family reunion ________ every five years.
- We can begin the meeting ________ everyone is here.
- ________ more thing: don’t forget to bring your ID.
Giải đáp:
- Once the movie starts, you can’t enter the theater.
- She only visited that museum once.
- I remember meeting him once at a conference.
- You can borrow one book at a time from the library.
- Once you understand the rules, the game becomes easy.
- Each student is allowed to submit only one assignment for the final project.
- Once you finish your meal, please wash the dishes.
- They organize a big family reunion once every five years.
- We can begin the meeting once everyone is here.
- One more thing: don’t forget to bring your ID