I. What is Prefer?
According to the Oxford dictionary, the verb Prefer is defined as “to like one thing or person better than another; to choose one thing rather than something else because you like it better”. So, we can simply understand that prefer means “to like more”, used to express liking something more than something else. Refer to the specific examples below before delving into the details of how to use the Prefer structure in English:
-
- My dad prefers flying to traveling by train. (Bố tôi thích đi máy bay hơn là đi tàu).
- I would prefer to stay at home than go to the theater. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là tới rạp phim).
II. How to use the Prefer structure in English
1. Structure: Prefer something to something (Like something more than something else)
To express liking something more than something else in English, we often use the following Prefer structure:
subject + prefer(s) + noun 1 + (to + noun 2)
2. Structure: Prefer doing something to doing something else (Prefer to do something rather than something else)
To express a preference for doing one thing over another in English, we can use the structure Prefer doing something to doing something else, specifically:
subject + prefer(s) + v-ing 1 + (to + v-ing 2)
Note: This Prefer structure is used to express that someone prefers the verb V-ing before “to” rather than the verb V-ing after “to”. Depending on each case and information transmission needs, users may also choose not to add the phrase “to + V-ing 2” afterwards. For example:
-
- Employees in my company prefer working in groups to working individually (Các nhân viên của công ty tôi thích làm việc theo nhóm hơn là làm việc cá nhân).
- Employees in my company prefer working in groups (Các nhân viên của chúng tôi thích làm việc theo nhóm hơn).
3. Cấu trúc: Opt for doing something (Tựa chọn làm gì hơn)
Cấu trúc Opt for cuối cùng bạn nên nhớ chính là Opt for to do something, cụ thể bạn có thể tham khảo cách làm sau đây:
subject + opts + to – infinitive (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU)
Lưu ý: Cấu trúc Opt for này được sử dụng để miêu tả việc ai/ người nào đó thích làm gì hơn. Cấu trúc Opt for thứ ba chỉ cho phép người dùng nêu lên điều mình thích làm hơn, chứ không cho phép nêu ra điều không thích bằng. Vậy nên nếu bạn muốn nêu ra cả điều bạn không thích làm bằng trong một câu tiếng Anh thì bạn có thể dùng cách làm Opt for doing something to doing something else như trên. Ví dụ:
-
- Some of my colleague prefer to work from home (Một số đồng nghiệp của tôi thích làm việc tại nhà hơn).
- My dad prefer to drink coffee at the coffee shop (Bố tôi thích uống cà phê ở quán hơn).
III. Sử dụng cấu trúc Would prefer trong tiếng Anh
1. Cấu trúc: Would prefer + to V + instead of + Vinf/ to V (Muốn làm điều gì đó hơn)
Khi bạn muốn diễn đạt sự ưa thích làm điều gì đó hơn, hãy sử dụng cấu trúc sau:
Would prefer + to V + instead of + Vinf/ to V
For example:
-
- My dad would prefer to write a letter by hand rather than use email (Bố tôi thích viết thư bằng tay hơn là dùng thư điện tử).
- Employees in my company would prefer to stay home rather than work overtime on weekends (Các nhân viên của công ty chúng tôi thích ở nhà hơn là tăng ca vào cuối tuần).
2. Cấu trúc: Would prefer to V (Thích làm việc gì hơn)
Để diễn đạt sự ưu thích làm gì hơn trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Would prefer dưới đây:
Would rather to V
For instance:
-
- I would prefer to go to the park (Tôi thích đi công viên hơn).
- It is drizzling outside, so I would prefer to stay at home (Bên ngoài trời đang mưa phùn, nên tôi muốn ở nhà hơn).
IV. Sử dụng cấu trúc Would rather trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Would rather ở thì hiện tại
Cấu trúc 1 - Ưu thích hơn:
S + would rather + Vinf/ to V
Tương tự như cấu trúc Would prefer to V ở phần trước, cấu trúc Would rather cũng có nghĩa là thích cái gì hơn. Ví dụ:
-
- Nam Anh would rather eat out tomorrow (Nam Anh thích ra ngoài ăn hơn vào ngày mai).
- My father would rather ride on a bike (Bố tôi muốn đi bằng xe đạp hơn).
Lưu ý: Khi bạn muốn tạo câu phủ định tiếng Anh với cấu trúc would rather ở trên, hãy đặt từ “not” sau would rather: S + would rather + not + Vinf/ to V. Ví dụ: Nam Anh would rather not eat out tomorrow (Nam Anh không thích ra ngoài ăn hơn vào ngày mai).
Cấu trúc 2 - Thích làm điều gì hơn điều gì:
S + Would rather + Vinf + than + Vinf
Để diễn đạt ý thích làm gì hơn điều gì, chúng ta nên sử dụng cấu trúc ở trên. Tham khảo một số ví dụ sau đây:
-
- I’d rather go to the coffee shop tonight than go to the theater. (Tối nay tôi thích đến quán cà phê hơn là đi xem phim).
- My girlfriend would rather go on a trip today than tomorrow. (Bạn gái tôi thích đi du lịch vào hôm nay hơn là ngày mai).
2. Cấu trúc Would rather ở quá khứ
Để sử dụng công thức Would rather ở quá khứ, bạn có thể tham khảo công thức sau đây:
S + would rather + V-P1
Cấu trúc Would rather này được sử dụng để biểu thị sự ưa thích hoặc không thích hơn việc người khác làm một việc hơn là một việc khác. Xem ví dụ sau:
-
- Should I stay in a homestay tonight? – I would rather you stayed here with them (Tôi có nên ở homestay tối nay không? – Tôi muốn bạn ở lại đây với chúng họ hơn).
- Shall you tell us about Quynh Anh? – No, I would rather they didn’t know anything about her. (Bạn nói cho chúng tôi biết về Quỳnh Anh nhé? – Không, tôi muốn họ không biết gì về cô ấy thì hơn).
Lưu ý:
-
- Ở cấu trúc would rather ở thì quá khứ phía trên, chúng ta thường sử dùng động từ ở thì quá khứ, ví dụ như: came, did, …. Tuy nhiên những câu ở 2 ví dụ trên lại mang nghĩa là hiện tại hoặc tương lai.
- Khi muốn thành lập câu phủ định với cấu trúc Would rather trong thì quá khứ, bạn hãy dùng cấu trúc: Would rather somebody didn’t V. Ví dụ: I would rather you didn’t tell him anything I said to you. (Tôi không muốn bạn nói cho anh ấy bất cứ những gì tôi đã nói).
V. So sánh Prefer, Would prefer và Would rather…than
1. So sánh Prefer và Would prefer
Để sử dụng cấu trúc Prefer và cấu trúc Would prefer trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Phân biệt Prefer và Would prefer | Prefer | Would prefer |
Cách dùng | Cấu trúc Prefer diễn tả sự yêu thích chung chung, mang tính lâu dài. | Cấu trúc Would prefer diễn tả sở thích trong những trường hợp cụ thể, mang tính tạm thời. |
Ví dụ | I prefer swimming (Tôi thích bơi hơn.) | I would prefer a smoothie. (Tôi muốn uống sinh tố hơn). |
2. So sánh Prefer và Would rather…than
So sánh chi tiết cấu trúc Prefer và cấu trúc Would rather...than trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
Phân biệt Prefer và Would prefer | Prefer | Would rather…than |
Giống nhau | Hai cụm từ Would rather và Prefer đều được sử dụng để biểu đạt sở thích. Ví dụ: I prefer running to cycling = I would rather run than cycle (Tôi thích chạy bộ hơn là đi đạp xe). | |
Khác nhau | Sau từ prefer chúng ta sử dụng động từ V-ing. Ví dụ: I prefer using a keyboard of computer to writing with a pen (Tôi thích sử dụng bàn phím máy tính hơn là viết tay). | Sau cụm từ would rather…than chúng ta sử dụng động từ V-inf. Ví dụ: I’d rather use a keyboard of computer than write with a pen (Tôi thích sử dụng bàn phím máy tính hơn là viết tay). |
VI. Một số từ/ cụm từ kèm theo Prefer trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Prefer phía trên, bạn có thể tham khảo một số từ/ngữ cụ thể liên quan đến Prefer trong bảng dưới đây:
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prefer a charge/charges against somebody | Buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...) | He laid charges against the company for not complying with the regulations (Anh ấy đã buộc tôi công ty đó vid không tuân thủ theo các quy định). |
Preference capital | Vốn ưu đãi | Its ordinary capital was £5 million and its preference capital £3 million (Vốn thông thường của nó là 5 triệu bảng Anh và vốn ưu đãi 3 triệu bảng Anh). |
Preference dividend | Cổ tức ưu đãi | The third reason is that a preference dividend is in the nature of a fixed charge (Lý do thứ hai là cổ tức ưu đãi có bản chất là một khoản phí cố định). |
Preference share | Cổ phần ưu đãi | During its 2021 fiscal year, this company also concluded a preference share issue, with subscriptions of over $700 million (Trong năm tài chính 2021, công ty đó cũng đã kết thúc một đợt phát hành cổ phần ưu đãi, với số lượng đăng ký trên 700 triệu đô la). |
Preference stock | Cổ phiếu ưu đãi | He says the whole of that £5,000,000 preference stock is spurious and bogus (Anh ấy nói rằng toàn bộ cổ phiếu ưu đãi trị giá 5.000.000 bảng Anh đó là giả mạo và không có thật). |
VII. Bài tập cấu trúc Prefer, Would prefer và would rather
Hãy làm ngay một số bài tập trắc nghiệm dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc Prefer, Would prefer và would rather trong tiếng Anh:
1. I prefer milk tea …………….. coffee
A. to B. than C. from
2. I favor buses over cars.
A. from B. than C. to
3. Despite my love for coastal relaxation, I think I prefer walking in the hills.
A. walk B. walking C. walked
4. We’d prefer to dine indoors, but I’d rather dine outside in my garden.
A. eating B. to eat C. eat
5. I’m not particularly fond of trains; I prefer traveling by car.
A. travel B. traveling C. to traveling
6. I would rather wear a skirt than pants.
A. wearing B. to wear C. wear
7. Hoa would rather you didn’t go out.
A. not to go B. not going C. didn’t go
8. My closest friend prefers to live with his parents rather than alone.
A. to B. than C. for
9. Why do you prefer going out with Tram Anh?
A. would prefer B. would rather C. prefer
10. He would prefer if I picked him up.
A. picking B. picked C. to pick
Đáp án bài tập cấu trúc Prefer, Would prefer và would rather:
1. A | 2. C | 3. B | 4. C | 5. A |
6. C | 7. A | 8. B | 9. A | 10. B |
VIII. Lời Kết
Dưới đây là tất cả nội dung, cách sử dụng, bài tập và cấu trúc Prefer trong tiếng Anh. Hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ cấu trúc này khi làm bài kiểm tra IELTS, TOEIC, hoặc THPT Quốc gia nhé.
Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy đăng ký khóa học và được hướng dẫn bởi các giảng viên tại Mytour ngay nhé.