1. Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh
Theo định nghĩa từ Cambridge Dictionary, prefer có nghĩa là like, choose, or want one thing rather than another (dịch ra là: thích, chọn, hoặc muốn một thứ hơn là thứ khác).
Prefer thường đóng vai trò là một động từ ngoại (động từ yêu cầu có bổ ngữ đi sau). Một số ví dụ về prefer như:
- I prefer Venice to Rome. (Tôi thích Venice hơn Rome.)
- She’d prefer not to drive at night. (Cô ấy không muốn lái xe vào ban đêm.)
1.1 Cấu trúc Prefer to V: Thích làm điều gì đó hơn
Cách sử dụng: Cấu trúc này nhấn mạnh sự thích hơn của người nói đối với một hành động cụ thể của chủ ngữ. Cấu trúc:
S + prefer + to + V
Ví dụ:
- I prefer to sort out a problem as soon as I can. (Tôi thích giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.)
- If you prefer not to go camping there are youth hostels nearby. (Nếu bạn không muốn đi cắm trại thì có những nhà trọ thanh niên gần đó.)
1.2 Cấu trúc Prefer something to / over something: Ưu tiên cái gì hơn cái gì
Cách sử dụng: Cấu trúc này được dùng để diễn đạt ý muốn ưu tiên cái gì hơn cái gì. Cấu trúc:
S + prefer + Ving + to / over + Ving
Ví dụ:
- I prefer swimming over skiing. (Tôi thích bơi lội hơn trượt tuyết.)
- I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
2. Cấu trúc Would Prefer trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Would prefer: Thích một điều gì đó
Would prefer, gọi tắt là ‘d prefer, dùng để diễn đạt sở thích hiện tại hoặc trong tương lai. Thường đi kèm với to V hoặc N và thích hợp trong các tình huống giao tiếp lịch sự hơn là giao tiếp thông thường. Cấu trúc:
S + would + prefer + to V
Ví dụ:
- I’d prefer to go by myself. (Tôi thích đi một mình hơn.)
- Would you prefer a quieter restaurant? (Bạn có thích một nhà hàng yên tĩnh hơn không?)
2.2. Cấu trúc Would prefer … rather than: Thích cái gì hơn cái gì
Cách sử dụng: thường được áp dụng để nhấn mạnh sở thích hơn cái gì đó hoặc làm việc gì đó hơn việc làm gì. Cấu trúc:
S + would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
- I’d prefer to go skiing this year rather than go on a beach holiday. (Tôi thích đi trượt tuyết năm nay hơn là đi nghỉ ở bãi biển.)
- My sick mom preferred to be cared for at home rather than in a hospital. (Mẹ của tôi khi ốm thích được chăm sóc tại nhà hơn là ở bệnh viện.)
2.3. Cấu trúc Would prefer + Sb: Mong muốn người khác làm gì
Cách sử dụng: thường được dùng để nhấn mạnh mong muốn của ai đó muốn người khác làm gì. Cấu trúc:
S1 + would prefer + (that) + S2 + to V
Ví dụ:
- I’d prefer you not to smoke. (Tôi muốn bạn không hút thuốc.)
-
3. Cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh
Would rather cũng là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hoặc các bài thi tiếng Anh nhằm diễn đạt ý nghĩa thích hoặc muốn làm một điều gì đó. Thông thường cấu trúc này được dùng để nói về mong muốn và sở thích của cá nhân. Would rather có thể viết tắt là ‘d rather.
Ví dụ:
- I’d rather have a beer. (Tôi thà uống bia còn hơn.)
- Which would you rather do – go swimming or play tennis? (Bạn thích làm gì hơn – đi bơi hay chơi quần vợt?)
3.1. Cấu trúc Would Rather thì hiện tại
Cách sử dụng: Thường được áp dụng để nhấn mạnh mong muốn của chủ thể về một điều gì đó trong tương lai hoặc hiện tại. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc viết văn. Cấu trúc:
S + would rather + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I know we discussed going next week but, to be honest, I’d rather go this weekend. (Tôi biết chúng ta đã thảo luận về việc đi vào tuần tới nhưng thành thật mà nói, tôi thích đi vào cuối tuần này hơn.)
- I’d rather not have any mushrooms, thanks. (Tôi thà không có nấm còn hơn, cảm ơn.)
3.2. Cấu trúc Would Rather ở thì quá khứ
Cách sử dụng: Thường được áp dụng để nhấn mạnh mong muốn hoặc một điều tiếc nuối của chủ thể về một điều gì đó đã xảy đến trong quá khứ. Cấu trúc:
S + would rather + have + V(ed/P3)
Ví dụ:
- She would rather have spent the money on a holiday. (Cô ấy thà tiêu số tiền đó vào một kỳ nghỉ còn hơn.)
- I’d rather have seen it at the cinema than on DVD. (Tôi thà xem nó ở rạp chiếu phim hơn là trên DVD.)
4. So sánh cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather
4.1 So sánh Prefer và would prefer
Prefer | Would prefer | |
Điểm giống nhau | Nhấn mạnh về sở thích hoặc so sánh về mức độ thích của hai hành động hoặc hai sự vật. | |
Điểm khác nhau | -Mô tả về sở thích chung chúng có tính chất lâu dài.-Đi kèm với trợ động từ là: do/ does/ did,… | -Miêu tả sở thích trong trường hợp hoặc tình huống cụ thể, mang tính tạm thời.-Trợ động từ được sử dụng chính là would. |
4.2 So sánh Prefer và would rather
Prefer | Would rather | |
Điểm giống nhau | Diễn đạt ý nghĩa về sở thích | |
Điểm khác nhau | Prefer + Ving | Would rather + V |
4.3 So sánh would prefer và would rather
Would prefer | Would rather | |
Điểm giống nhau | Đều mang nghĩa là thích một hành động, sự vật, sự việc nào đó hơn là một hành động, sự vật, sự việc khác. | |
Điểm khác nhau | -Trong câu có một hành động, một sự việc thì chia động từ chính ở dạng nguyên mẫu có to.-Trong câu có hai hành động, hai sự việc thì chia động từ chính ở dạng Ving. | Động từ theo sau would rather phải là động từ nguyên mẫu không to. |
5. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Prefer
- Lỗi ngữ pháp
Vì prefer thuộc nhóm các động từ chỉ cảm xúc, giác quan nên không được chia ở các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…)
Ví dụ:
These days I much prefer jazz to rock music. (Dạo này tôi thích nhạc jazz hơn nhạc rock.) => KHÔNG nói: These days I am much preferring…
- Lỗi chính tả
Prefer có cấu trúc quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được tạo thành bằng cách thêm đuôi -ed (cần phải nhân đôi chữ r). Đặc biệt:
- Ở dạng nguyên thể: prefer
- Ở thì quá khứ: preferred
- Ở dạng quá khứ phân từ (P2): preferred
KHÔNG sử dụng: prefered (1 chữ r)
- Giới từ đi cùng cấu trúc Prefer
- Cấu trúc would prefer + động từ to V / noun / Ving nói về sở thích
- Cấu trúc would rather + động từ nguyên thể (infinitive V – không có to) nói về sở thích
=> KHÔNG lẫn lộn với động từ giữa 2 cấu trúc này
Ví dụ:
I would prefer red wine to white.
= I would prefer drinking red wine to white
= I would prefer to drink red wine to white
= I would rather drink red wine to white
KHÔNG nói: I would prefer drink / I would rather to drink
6. Bài tập áp dụng cấu trúc Prefer
Điền câu trả lời chính xác vào chỗ trống dưới đây
- I prefer brown sugar that / than / to white sugar.
- I don’t want to go out. I’d rather staying / to stay / stay home.
- I like trekking in the mountains, but I prefer lying/ lie / to lying on a sandy beach.
- I’d rather go in December to/ than / that in May.
- I’d rather come with you than staying/ than stay / to stay here alone.
- I prefer travelling by bus to travel / to travelling / rather than travel by train.
- I usually have tea, but today I’d prefer having / to have / have coffee, please.
- I’d prefer to read for a while that watch / to watch / rather than watch TV.
- I’d rather you to stay / stay / stayed here with me and the kids.
- She would prefer / rather / would rather to stay in a hotel.
Câu trả lời:
- to
- stay
- lying
- than
- than stay
- to travel
- to have
- rather than
- stayed here
- would prefer