I. Cấu trúc Recommend là gì? Chức năng của cấu trúc Recommend
Từ “suggest” trong tiếng Anh có nghĩa là “khuyên”, “đề xuất”, “gợi ý”, “tiến cử”. Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn cung cấp cho mọi người một lời gợi ý tích cực, đề xuất tốt, mà bạn tin rằng họ nên thử hoặc sẽ hiệu quả với họ. Tuy nhiên, từ 'suggest' cũng có thể được sử dụng để đề nghị không nên làm điều gì đó. Từ 'suggest' được phát âm là /səˈdʒest/.
Ví dụ:
-
- Jane recommends that I should do exercise everyday. (Jane khuyên tôi nên tập thể dục mỗi ngày)
- He sometimes recommends that I go to a museum. (Thỉnh thoảng anh ấy gợi ý tôi đến bảo tàng).
II. Cách sử dụng cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Từ 'Recommend' có nhiều ứng dụng và biến thể cấu trúc, phần lớn trong số đó đều mang nghĩa đề xuất, gợi ý. Vậy sau Recommend là gì? Recommend đi với To V hay Ving? Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Recommend nhé.
Các cấu trúc Decide | Nghĩa | Ví dụ |
S + recommend + somebody/ something + to + somebody. | Giới thiệu, gợi ý ai đó cần biết đến một người, hành động hoặc sự việc mà họ nên trải nghiệm | Mary recommended some local beauty stores in her country to me. (Mary đã giới thiệu cho tôi một số cửa hàng làm đẹp địa phương ở đất nước của cô ấy.) |
S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf. | She recommended that he should go out to play with his friend more often. (Cô khuyên anh nên ra ngoài chơi với bạn thường xuyên hơn.) | |
S + recommend + somebody/ something + for/ as something. | Đề xuất gợi ý ai đó về một công việc hoặc vị trí làm việc phù hợp với họ | He recommends her for the marketing manager position. (Anh ấy giới thiệu cô ấy cho vị trí trưởng phòng Marketing). |
S + recommend + against + something/ V-ing. | Khuyên ai đó không nên làm gì hoặc tránh điều gì để có lợi cho họ | My doctor recommended against fatty foods. (Bác sĩ của tôi khuyên rằng không nên ăn đồ nhiều chất béo) |
S + recommend + V-ing/ something. | Đề xuất một việc mà họ nghĩ sẽ vui, sẽ có ích | They recommend traveling to America. (Họ khuyên rằng nên du lịch tới Mỹ.) |
S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3. | Cấu trúc Recommend That.. Nhấn mạnh sự vật, sự việc muốn đề xuất, gợi ý | They recommended that this kind of food should be tried. (Họ khuyên rằng món ăn này nên được thử.) |
III. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Recommend
Dưới đây sẽ là một số từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa giúp mở rộng hiểu biết về cấu trúc Recommend mà chúng ta vừa được tìm hiểu.
1. Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Recommend
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
give advice
| Đưa ra lời đề xuất, lời khuyên | He gave me some advice about how to survive in the jungle. (Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên về cách sống sót trong rừng rậm.) |
counsel | Tư vấn | He counseled me on my job position. (Anh ấy tư vấn cho tôi về vị trí công việc của tôi.) |
advocate | Công khai đưa ra đề xuất hoặc ủng hộ | She advocated an ethical foreign policy. (Cô ấy ủng hộ một chính sách đối ngoại đạo đức) |
suggest | Đề xuất nên làm gì | I suggest (that) we take a break and find something to eat. (Tôi đề nghị (rằng) chúng ta hãy nghỉ ngơi và tìm thứ gì đó để ăn.) |
instruct | Định hướng, đề xuất ai đó nên làm gì | I've instructed him to keep the room unlocked. (Tôi đã hướng dẫn anh ta giữ cho căn phòng không khóa.) |
2. Các từ trái nghĩa với cấu trúc Recommend
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
dissuade | Can ngăn không cho làm gì | His friends tried to dissuade him from playing truant. (Bạn bè của anh ấy đã cố gắng ngăn cản anh ấy trốn học.) |
disadvise | Khuyên không nên làm gì | I disadvise to take a long walk. (Tôi không khuyên bạn nên đi bộ đường dài.) |
urge not to | Giục không nên làm gì | He urged me not to do something carelessly . (Anh giục tôi không nên làm gì thiếu cẩn thận) |
disapprove of | Không đồng ý với điều gì | I strongly disapprove of smoking. (Tôi thực sự không đồng ý với việc hút thuốc) |
persuade against | Thuyết phục ai không làm gì | I persuade myself against wasting money. (Tôi thuyết phục bản thân không được lãng phí tiền nữa.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Recommend với Advise, Introduce, Suggest
Thường thấy có 3 từ khá giống với Recommend, đó là “Advise”, “Suggest”, “Introduce”. Bây giờ chúng ta hãy đi sâu vào phân biệt 3 cấu trúc này nhé.
Các từ | Phân biệt về cách dùng | Ví dụ |
Recommend |
| I recommend you should watch this movie. (Tôi gợi ý bạn nên xem phim này.) |
Advise |
| My teacher advised me that I should play with more friends. (Cô giáo của tôi khuyên tôi nên chơi với nhiều bạn hơn) |
Introduce | Dùng để giới thiệu, đề xuất ai đó, một sự việc cho một người, một tập thể | My friends introduce her to me because she is really kind. (Bạn bè của tôi giới thiệu cô ấy với tôi bởi vì cô ấy thực sự tốt bụng.) |
Suggest |
| They suggest eating out. (Họ đề xuất đi ăn ngoài.) |
V. Các từ/ cụm từ liên quan đến Recommend
Có một số từ liên quan đến Recommend mà bạn cần biết và tham khảo nghiên cứu thêm để áp dụng trong các bài tập cũng như bài kiểm tra.
Từ/ Cụm từ liên quan đến Recommend | Nghĩa | Ví dụ |
Recommendation | Sự giới thiệu | The committee put forward thirty recommendations for improvement. (Ủy ban đưa ra ba mươi khuyến nghị để cải thiện.) |
Recommended | Khuyến khích | The doctor advised me to take the recommended daily intake of vitamins. (Bác sĩ khuyên tôi nên bổ sung lượng vitamin khuyến nghị hàng ngày.) |
Recommended daily allowance | Khoản trợ cấp hàng ngày được khuyến khích | The company provides the recommended daily allowance. (Công ty cung cấp trợ cấp hàng ngày được đề nghị) |
Recommended retail price | Giá bán lẻ được đề xuất | The manufacturer offers a recommended retail price for Mary to quickly sell to the market. (Nhà sản xuất đưa ra Recommended retail price cho chị Mary để nhanh chóng bán ra thị trường) |
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Recommend có đáp án chi tiết
Hãy ôn tập bằng một số câu hỏi dưới đây để bạn có thể nhớ lại cách sử dụng cấu trúc Recommend và không phải đắn đo về Recommend To V hay Ving, Recommend + gì nhé.
Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.
- studying online / Our teacher / during the epidemic / recommended.
➔………………………………………………………………………………………..
- a charity fund / They / for the poor/ raising / recommend.
➔ ………………………………………………………………………………………..
- recommend / playing/ not / this game/ Our friends
➔ ………………………………………………………………………………………..
- Jane/ her boyfriend / to / will recommend / her parents tomorrow.
➔ ………………………………………………………………………………………..
- recommended / My mother/ work hard / to / me.
➔ ………………………………………………………………………………………..
Đáp án:
- Our teacher recommended studying online during the epidemic.
- They recommend raising a charity fund for the poor.
- Our friends recommend not playing this game.
- Jane will recommend her boyfriend to her parents tomorrow.
- My mother recommended me to work hard.