I. Cấu trúc Refuse là gì? Chức năng của cấu trúc Refuse
1. Cấu trúc Refuse là gì?
Từ 'refuse” trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối ai đó hoặc cái gì đó. “Refuse” thường được phát âm là /rɪˈfjuːz/. Theo từ điển Cambridge, cấu trúc Refuse có thể được sử dụng như một danh từ và một động từ:
- Refuse (Danh từ): chỉ những đồ không cần thiết, không sử dụng trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. Ví dụ: I'll bring the kitchen refuse to sort it out and dispose of it. (Tôi sẽ đem xử lý các rác thải của nhà bếp).
- Refuse (Động từ): hành động tự chối không muốn làm gì hoặc người nào đó. Ví dụ: I felt that it would be rude to refuse their invitation to dinner. (Tôi cảm thấy rằng sẽ rất thô lỗ khi từ chối lời mời của họ đến bữa tối.)
2. Chức năng của cấu trúc Refuse
Chức năng của Refuse trong câu | Cấu trúc Refuse | Ví dụ |
Refuse đóng vai trò là Nội động từ | S + Refuse | Jane asked John to eat mango but he refused. (Jane mời John ăn xoài nhưng anh từ chối.) |
Refuse đóng vai trò là ngoại động từ | S + Refuse + O (Noun/ Pronoun)
| Clark will not refuse your invitation if you ask politely. (Clark sẽ không từ chối lời mời của bạn nếu bạn hỏi một cách lịch sự.) |
Refuse đóng vai trò là động từ tân ngữ kép | S + Refuse + O1 + O2 | John did not refuse her anything. (John đã không từ chối cô ấy bất cứ điều gì.) |
Refuse đóng vai trò là danh từ |
|
|
II. Cách sử dụng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Refuse được dùng để từ chối một người hoặc một việc gì đó
Trong cấu trúc này, bạn có thể thắc mắc về refuse + cái gì đó. Đáp án chính là một tân ngữ (danh từ theo sau động từ đó). Cụ thể, cấu trúc với Refuse trong trường hợp này như sau:
S + từ chối + ai đó/ cái gì.
Cấu trúc Refuse này thường được áp dụng khi bạn muốn từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đó, nhưng sau từ 'refuse' sẽ là một cụm danh từ. Ví dụ:
- In this room, he made her a proposal and she refused him. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy tại căn phòng này nhưng cô ấy đã từ chối anh ta)
- Jane refused her friend's hand-made gifts that were given to her. (Jane từ chối những món quà tự làm của bạn cô ấy).
2. Cấu trúc Refuse để từ chối một lời mời, yêu cầu
To decline an invitation or a request from someone, the structure 'refuse' will be used with the formula as follows:
S+ decline + an invitation/offer
S+ decline + a request
Example:
- She refused his invitation to go out and watch a movie with him. (Cô từ chối lời mời của anh về việc ra ngoài và xem một bộ phim với anh ta.)
- Mary refuses her boss's request for a conference recommendation. (Mary từ chối yêu cầu của sếp về việc đề xuất đi hội thảo).
3. Cấu trúc Refuse để từ chối không muốn thực hiện điều gì đó
Trong trường hợp này, Refuse để làm gì? Hãy cùng tìm hiểu qua công thức sau đây:
S + từ chối + làm-V
Ví dụ:
- My friends refuse to help me with my homework. (Bạn tôi từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà)
- My mother refused to let me go out with my buddies. (Mẹ tôi từ chối để tôi đi chơi với bạn bè.)
III. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Dưới đây là một số từ vựng tương đồng, trái nghĩa giúp mở rộng hiểu biết về cấu trúc Refuse mà chúng ta vừa tìm hiểu.
1. Từ đồng nghĩa của cấu trúc Refuse
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Withhold (v) | Từ chối một điều gì đo | Our government intends to withhold benefit payments to women who are on their own (Chính phủ của chúng tôi dự định giữ lại các khoản thanh toán lợi ích cho những phụ nữ đang ở một mình.) |
Reject (v) | Từ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đó | The employer rejects a lot of the candidate’s applications (Người tuyển dụng từ chối rất nhiều đơn ứng tuyển của ứng viên.) |
Spurn (v) | Từ chối một điều, một người nào đó vì cho rằng điều đó không nên xảy ra, không đáng có | Jane spurned my offer to help (Jane từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) |
Garbage (n) | Tất cả các loại chất thải và rác | She drew the cookies in the garbage (Cô ấy đã ném bánh quy vào bãi rác) |
Rubbish (n) | Rác (thường là rác có tính chất khô) | She forgot to put the rubbish out this afternoon (Cô ấy quên bỏ rác vào chiều nay) |
2. Từ tương phản với cấu trúc Refuse
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Accept (v) | Chấp nhận | I offered her an appointment, but she wouldn’t accept it (Tôi đã hẹn gặp cô ấy, nhưng cô ấy không chấp nhận) |
Admit (v) | Thừa nhận | I admit that I already played this game (Tôi thừa nhận rằng tôi đã chơi trò chơi này.) |
Agree (v) | Đồng ý | I agree with you on this opinion (Tôi đồng ý với bạn về ý kiến này.) |
Consent (v) | Sự bằng lòng, thừa nhận | You can only join the trip with your parent's consent (Bạn chỉ có thể tham gia chuyến đi với sự đồng ý của cha mẹ bạn. |
Approve (v) | Tán thành, đồng ý | He doesn’t approve of playing games (Anh ấy không chấp nhận chơi game.) |
IV. Sự khác biệt giữa cấu trúc Refuse và cấu trúc Deny
Có những người vẫn bị nhầm lẫn giữa cấu trúc Refuse và Deny. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt hai cấu trúc này nhé.
Phân biệt cấu trúc Refuse với cấu trúc Deny | Cấu trúc Refuse | Cấu trúc Deny |
Giống nhau | Mục đích: Cả 2 cấu trúc đều được dùng trong trường hợp muốn phủ nhận điều gì đấy. Vị trí và loại từ: Cả hai đều là động từ khi được sử dụng với mục đích không muốn điều gì đấy và theo sau là một tân ngữ. | |
Khác nhau | Cấu trúc/ Vị trí:
| Cấu trúc/ Vị trí:
|
Cách dùng: Nếu so sánh về nghĩa của động từ, refuse sẽ dùng để chỉ hành động từ chối một người nào đó hoặc một việc gì đấy. Ví dụ: He refused to take her home (Anh ấy từ chối đưa cô ấy về nhà). | Cách dùng: Deny được dùng để phủ nhận một hành động, điều gì đấy mà bản thân đã không làm. Ví dụ: He denied taking her home (Anh ấy phủ nhận việc đưa cô ấy về nhà). |
V. Bài tập áp dụng cấu trúc Refuse có đáp án chi tiết
Để nhớ được cấu trúc Refuse được sử dụng như thế nào để không còn thắc mắc về Refuse Ving hay to V, Refuse cộng gì, chúng ta hãy ôn tập bằng một số câu hỏi dưới đây.
Bài tập: Chọn đáp án đúng trong các câu hỏi sau:
-
- Jim refused (to say/ saying) anything about the problem.
- She has always had a loud mouth, she refuses (being/ to be) silenced.
- Alex refused (to comment/ commenting) anything further.
- Mary refused (to accept/ accept) the handmade gift.
- He refuses (to give up/ giving up).
Đáp án:
-
- to say
- to be
- to comment
- to accept
- to give up
- Học thêm: Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng
VI. Tóm tắt
Trên đây là những chia sẻ của Mytour về cấu trúc Refuse phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc, được Mytour tổng hợp lại.
Bạn sẽ nắm vững kiến thức về từ vựng và ngữ pháp thông qua các khóa học tại Mytour. Hãy lựa chọn ngay khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.