Key takeaways |
---|
1. Remain là một động từ được biết đến với ý nghĩa phổ biến là duy trì. Tuy nhiên ở một số tình huống khác nhau, nghĩa của từ này sẽ ít nhiều có sự thay đổi. 2. Những ý nghĩa và cấu trúc với Remain:
|
Ý nghĩa của Remain là gì?
Ví dụ:
The exhibition will remain open to the public until next week. (Dịch: Triển lãm sẽ vẫn mở cửa cho công chúng cho đến tuần sau).
Very little of trees remained after the flood. (Dịch: Rất ít cây cối còn sót lại sau trận lụt.)
Cách sử dụng các cấu trúc Remain
Cấu trúc Remain mang ý nghĩa duy trì
Remain + Adjective (Tính từ) |
---|
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “linking verb to continue to be something; to be still in the same state or condition” (Từ điển Oxford) - nghĩa: động từ liên kết để tiếp tục là một cái gì đó; vẫn ở trong tình trạng hoặc tình trạng cũ.
Ví dụ:
Flight fares are likely to remain unchanged in the summer. (Dịch: Giá vé máy bay có thể không thay đổi trong mùa hè).
It remains unclear whether Anna will join the meeting or not. (Dịch: Vẫn chưa rõ liệu Anna có tham gia cuộc họp hay không).
It remains true that students are about competing well in this competition, not winning. (Dịch: Đúng là học sinh phải cạnh tranh tốt trong cuộc thi này chứ không phải để giành chiến thắng.)
In spite of their dissent, they remain the best siblings. (Dịch: Bất chấp bất đồng quan điểm của họ, họ vẫn là anh em tốt nhất.)
Cấu trúc Remain có ý nghĩa tồn tại
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to still be present after the other parts have been removed, used,…; to continue to exist” - nghĩa: vẫn còn hiện diện sau khi các bộ phận khác đã được gỡ bỏ, sử dụng,…; tiếp tục tồn tại.
Ví dụ:
There were only three minutes remaining for that match. (Dịch: Chỉ còn ba phút cho trận đấu đó)
The company has only about a quarter of the original labor remains. (Dịch: Công ty chỉ còn lại khoảng 1/4 số lao động ban đầu.)
Cấu trúc Remain ý nghĩa tiếp tục ở một nơi nào đó
Remain + Adverb (Trạng từ)/preposition (Giới từ) |
---|
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to stay in the same place; to not leave” - nghĩa: để ở cùng một nơi; không rời đi.
Ví dụ:
They remained in Paris until August. (Dịch: Họ ở lại Paris cho đến tháng 8).
Linda remains in school custody until she apologises for her bad behavior. (Dịch: Linda vẫn bị giam giữ ở trường cho đến khi cô xin lỗi vì hành vi xấu của mình.)
John's application to remain in America failed. (Dịch: Đơn xin ở lại Mỹ của John không thành công.)
Cấu trúc Remain ý nghĩa tiếp tục thực hiện một hành động gì đó
Remain to do something |
---|
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to still need to be done, said or dealt with” - nghĩa: vẫn cần được thực hiện, nói hoặc xử lý.
Ví dụ:
Much homework remains to be done before Lunar New Year (Dịch: Còn nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành trước Tết Nguyên đán)
Some cheese in the fridge remains to be used before it is going to be out of date (Dịch: Một số pho mát trong tủ lạnh phải được sử dụng trước khi nó bị quá hạn sử dụng)
Bài tập áp dụng
Trước 5 giờ chiều, phải hoàn thành nhiều giấy tờ.
Khi già đi, bố mẹ tôi vẫn ở lại vùng quê.
Siêu thị vẫn mở cửa tại thời điểm này.
Có một vài quả cherry/anh đào còn lại trong tủ lạnh dành cho bạn.
Bạn có thể ở lại đây vào tuần tới không?
Vẫn còn nhiều vấn đề trong công ty của chúng tôi.
Đáp án:
Phải hoàn thành nhiều giấy tờ trước 5 giờ chiều.
Khi già đi, bố mẹ tôi vẫn ở lại vùng quê.
Siêu thị vẫn mở cửa tại thời điểm này.
Có một vài quả cherry/anh đào còn lại trong tủ lạnh dành cho bạn.
Bạn có thể ở lại đây vào tuần tới không?
Vẫn còn nhiều vấn đề trong công ty của chúng tôi.