Key takeaways |
---|
|
Remember là gì?
Tuy nhiên, động từ Remember khá đặc biệt vì theo sau động từ này có thể là các loại từ/cụm từ khác nhau từ ngữ cảnh.
Ví dụ:
I’ll always remember this farewell party. (Tôi sẽ luôn nhớ bữa tiệc chia tay này.)
I remember that my mom usually took me to this theme park when I was young. (Tôi nhớ rằng mẹ tôi thường dẫn tôi đến công viên giải trí này khi tôi còn bé.)
You need to remember to close the window before going out. (Bạn phải nhớ đóng cửa sổ trước khi ra khỏi nhà.)
Joey remembers doing his homework yesterday. (Joey nhớ đã làm bài tập về nhà của anh ấy vào hôm qua.)
Cách sử dụng của Remember
Trong cấu trúc Remember, theo sau động từ của Remember có thể là danh từ, động từ hoặc mệnh đề. Và tùy vào từng trường hợp, người học phải áp dụng cấu trúc Remember tương ứng.
Remember đi cùng với danh từ hoặc mệnh đề
Remember + Something/Somebody Remember + Mệnh đề ở thì quá khứ |
---|
Cấu trúc này sử dụng để nói về hành động nhớ về một sự vật, hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một thông tin mà chủ thể đã ghi nhớ trong quá khứ.
Ví dụ:
I can not remember my first day at school. (Tôi không thể nhớ về ngày đầu tiên đi học của tôi.)
I remember that I used to go to this place before. (Tôi nhớ rằng tôi đã từng đến nơi này trước đây rồi.)
Sorry, I can’t remember your name. (Xin lỗi, tôi không thể nhớ ra tên của bạn.)
Remember + Mệnh đề ở thì hiện tại, tương lai |
---|
Cấu trúc này sử dụng để nhấn mạnh hành động ghi nhớ một sự thật, một điều hiển nhiên, hoặc một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
You need to remember that you can feel sleepy after taking this pill. (Bạn hãy nhớ rằng bạn có thể cảm thấy buồn ngủ sau khi sử dụng thuốc này.)
You have to remember that no one is above the law. (Bạn phải nhớ rằng là không ai có thể ở ngoài vòng pháp luật.)
You need to remember that this project will take time. (Bạn phải nhớ rằng dự án này sẽ rất tốn thời gian.)
Remember that we will going out this weekend. (Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ đi chơi với nhau vào cuối tuần này.)
Remember kết hợp với động từ
Remember và V-ing
Cấu trúc Remember Ving sử dụng để nói về việc chủ thể nhớ về một việc gì đó đã làm, hoặc đã nhìn người khác làm trong quá khứ.
Remember + (somebody) + V-ing |
---|
Ví dụ:
She remembers meeting this guy before. (Cô ấy nhớ đã gặp chàng trai này trước đây.)
I still remember vividly my father teaching me to play chess. (Tôi vẫn còn nhớ một cách rõ ràng ba tôi đã dạy tôi chơi cờ.)
Anna remembers solving this math problem. (Anna nhớ rằng đã giải bài toán này rồi.)
Bear in mind to V
Cấu trúc Remember to V sử dụng để nhấn mạnh rằng chủ thể phải nhớ để làm một việc gì đó trong tương lai.
Remember + to + V-infinitive |
---|
Ví dụ:
Tom remembers to charge his cellphone before going out. (Tom phải nhớ sạc điện thoại di động của anh ấy trước khi ra ngoài.)
Remember to check the price when you buy food in the street market. (Nhớ phải coi giá khi bạn mua thức ăn ở chợ ven đường.)
You remember to attach your CV in your cover letter. (Bạn nhớ phải đính kèm CV của bạn trong thư xin việc của bạn.)
Cấu trúc Recall trong câu gián tiếp
S + said to/told + Sb: “Remember + to V-infinitive….” Chuyển đổi sang câu gián tiếp: S reminded Sb to V-infinitive…… |
---|
Ví dụ:
She said to me: “Remember to turn off the TV when not using it.” (Cô ấy đã bảo tôi rằng: “Nhớ tắt TV khi không sử dụng đến nó”)
=> She reminded me to turn off the TV when not using it. (Cô ấy đã nhắc tôi tắt TV khi không sử dụng đến nó.)
Jack’s teacher told him “Remember to do your homework.” (Giáo viên của Jack đã nói với anh ấy rằng: “Nhớ làm bài tập về nhà của anh ấy.”)
=> Jack’s teacher reminded him to do his homework. (Giáo viên của Jack đã nhắc anh ấy làm bài tập về nhà của anh ấy.)
Cấu trúc Consider
Cấu trúc Suggest
Exercises on Memory
Remember (lock) _____ the faucet before going out.
a. to lock
b. lock.
c. locking.
d. lockedJohn remembered (send) _____ this email yesterday.
a. to send
b. send
c. sending
d. sentThe witnesses remember my father (play) _____ chess with me when I was young.
a. to play
b. playing
c. play
d. playedYou need to remember that we (have) _____ a meeting tomorrow.
a. to have
b. had
c. will have
d. havingI remember that I (go) ____ to this park 10 years ago.
a. going
b. gone
c. will go
d. went
Bài 2: Chuyển các câu chủ động sau thành câu gián tiếp.
My mom told me: “Remember to bring your lunch to school”.
Tuan said to her: “Remember to clean your room”.
Đáp án:
Bài 1:
a. to lock
c. sending
b. playing
c. will have
d. went
Bài 2:
My mom reminded me to bring my lunch to school.
Tuan reminded her to clean her room.
Remember là một cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh nhưng không kém phần quan trọng. Theo sau Remember có thể là danh từ, động từ và cả mệnh đề, vì vậy người đọc cần nắm kĩ các cấu trúc của Remember để có thể sử dụng một cách chính xác. Bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc Remember: Định nghĩa, cách dùng và cách sử dụng Remember trong câu gián tiếp. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã cung cấp một số ví dụ và bài tập để minh họa cho cấu trúc Remember. Hy vọng người đọc có thể vận dụng các kiến thức này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nguyên liệu tham khảo:
Recall Verb - Explanation, Illustrations, Pronunciation And Application Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary At Oxfordlearnersdictionaries.Com. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/remember
'Memorize'. Dictionary.Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/remember.