Định nghĩa cấu trúc Require
I. Require nghĩa là gì?
Require là gì? Theo từ điển Cambridge, Require được sử dụng như một động từ, mang ý nghĩa yêu cầu điều gì đó hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Ví dụ:
- The job requires a minimum of five years of experience in the field. (Công việc này yêu cầu ít nhất năm năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.)
- The new law required all residents to register their vehicles with the local authorities. (Luật mới yêu cầu tất cả cư dân phải đăng ký xe của họ với các cơ quan địa phương.)
II. Hướng dẫn sử dụng cấu trúc Require
Nhiều bạn thắc mắc liệu Require đi với to V hay Ving? Câu trả lời từ Mytour là cấu trúc Require có thể kết hợp với cả hai dạng động từ này. Vậy cách sử dụng cụ thể của cấu trúc Require ra sao? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết trong bảng dưới đây nhé!
Cách dùng cấu trúc Require | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Require something | Yêu cầu cái gì | Please call this number if you require any further information. (Vui lòng gọi số này nếu bạn cần thêm thông tin.) | |
Require doing something | Yêu cầu làm cái gì | The school requires wearing uniforms to promote a sense of unity among students. (Trường yêu cầu mặc đồng phục để thúc đẩy tinh thần đoàn kết trong học sinh.) | |
Require that clause | Yêu cầu ai đó làm gì | The contract requires that all employees attend a safety training session. (Hợp đồng yêu cầu rằng tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo về an toàn làm việc.) | |
Require somebody to do something | Yêu cầu ai đó làm gì | The manager requires his team to submit weekly progress reports. (Quản lý yêu cầu nhóm của mình phải nộp báo cáo tiến độ hàng tuần.) | |
Require đi với giới từ gì? | Require something of somebody | Yêu cầu cái gì đó từ ai đó | The new job position requires a high level of dedication and commitment of its employees. (Chức vụ công việc mới đòi hỏi mức độ tận tâm và cam kết cao đối với nhân viên khi đảm nhận nó.) |
III. Những lưu ý khi dùng cấu trúc Require trong tiếng Anh
Có một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require trong tiếng Anh, dưới đây là những điều bạn nên nhớ:
- Cách sử dụng động từ cấu trúc Require: Require thường được sử dụng trong câu để chỉ ra một yêu cầu hoặc điều kiện cần thiết cho một hành động hoặc tình huống nào đó. Nó thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một mệnh đề.
- Danh từ hoặc đại từ sau cấu trúc Require:
- Khi sử dụng danh từ sau Require. Ví dụ: The job requires experience in project management. (Công việc yêu cầu kinh nghiệm quản lý dự án.)
- Bạn cũng có thể sử dụng đại từ sau "require" như "it", "this", "that" để đề cập đến điều đã được nhắc tới trước đó trong văn bản. Ví dụ: If you want to become a Data Analyst, you need to have 5-year working experience. This position requires it. (Nếu muốn trở thành nhà phân tích dữ liệu, bạn cần phải có 5 năm kinh nghiệm làm việc. Vị trí này yêu cầu điều đó.)
- Sử dụng "to" sau cấu trúc Require: Khi muốn chỉ ra hành động cụ thể mà người hoặc đối tượng cần thực hiện, bạn có thể sử dụng "to" sau cấu trúc Require, theo sau bởi động từ nguyên thể (infinitive). Ví dụ: The teacher requires students to submit their essays by Friday. (Cô giáo yêu cầu học sinh phải nộp bài luận trước thứ Sáu.)
- Sử dụng "that" clause sau Require: Khi muốn bày tỏ yêu cầu hoặc điều kiện một cách chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng mệnh đề "that" sau Require. Ví dụ: The law requires that all employees wear safety helmets in the construction area. (Luật yêu cầu tất cả nhân viên phải đội mũ bảo hiểm trong khu vực thi công.)
- Dùng cấu trúc Require một cách cẩn thận: Require thể hiện tính nghiêm túc và cần cù. Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một điều kiện hoặc yêu cầu thực sự quan trọng và không nên sử dụng nó một cách quá mức.
- Thời hiện tại hoặc tương lai: Cấu trúc Require thường được sử dụng trong thời hiện tại hoặc tương lai để chỉ ra điều kiện hoặc yêu cầu hiện tại hoặc sẽ tới. Ví dụ:
- The project requires additional funding to be completed on time. (Dự án cần có thêm kinh phí để hoàn thành đúng thời hạn.)
- The job requires a bachelor's degree. (Công việc yêu cầu bằng cử nhân.)
IV. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Require
Ngoài việc chỉ dùng Require với ý nghĩa yêu cầu, đòi hỏi làm gì, chúng ta còn có thể sử dụng những từ khác không? Dưới đây là danh sách từ/cụm từ đồng nghĩa với Require mà Mytour đã sưu tầm và tổng hợp, các bạn có thể tham khảo để tránh lặp từ trong tiếng Anh nhé!
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Require | Loại từ | Ví dụ |
Mandate | Động từ | The new regulations mandate the use of safety equipment in the workplace. (Các quy định mới bắt buộc phải sử dụng thiết bị an toàn tại nơi làm việc.) |
Necessitate | Động từ | This task will necessitate careful planning and execution. (Nhiệm vụ này sẽ đòi hỏi phải lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận.) |
Demand | Động từ | The project demands a high level of expertise in data analysis. (Dự án đòi hỏi trình độ chuyên môn cao về phân tích dữ liệu.) |
Call for | Động từ | The situation may call for immediate action to address the issue. (Tình huống có thể yêu cầu hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.) |
Need | Động từ khuyết thiếu | The job needs someone with strong leadership skills. (Công việc cần người có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.) |
Entail | Động từ | Completing the assignment will entail thorough research and data collection. (Hoàn thành nhiệm vụ sẽ đòi hỏi phải nghiên cứu kỹ lưỡng và thu thập dữ liệu.) |
Compel | Động từ | The law may compel individuals to provide certain information. (Luật pháp có thể buộc các cá nhân phải cung cấp một số thông tin nhất định.) |
Oblige | Động từ | The contract may oblige the parties to meet specific deadlines. (Hợp đồng có thể buộc các bên phải đáp ứng thời hạn cụ thể.) |
Enforce | Động từ | It is essential to enforce safety regulations in the workplace. (Việc thực thi các quy định an toàn tại nơi làm việc là điều cần thiết.) |
Prescribe | Động từ | The doctor may prescribe medication to treat the illness. (Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để điều trị bệnh.) |
Dictate | Động từ | The circumstances may dictate the course of action to be taken. (Hoàn cảnh có thể quyết định tiến trình hành động cần thực hiện.) |
Impose | Động từ | The government may impose restrictions on certain activities. (Chính phủ có thể áp đặt các hạn chế đối với một số hoạt động nhất định.) |
Direct | Động từ | The project manager may direct team members to follow a particular process. (Người quản lý dự án có thể chỉ đạo các thành viên trong nhóm tuân theo một quy trình cụ thể.) |
Order | Động từ | The teacher may order students to complete their assignments on time. (Giáo viên có thể yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập đúng thời hạn.) |
Ask for | Động từ | The job posting may ask for relevant experience in the field. (Tin tuyển dụng có thể yêu cầu kinh nghiệm liên quan trong lĩnh vực này.) |
Specify | Động từ | The instructions may specify the required format for the report. (Các hướng dẫn có thể chỉ định định dạng cần thiết cho báo cáo.) |
Determine | Động từ | The outcome will determine the next steps to be taken. (Kết quả sẽ quyết định các bước tiếp theo cần thực hiện.) |
Must | Động từ khuyết thiếu | In order to pass the exam, you must study diligently. (Để vượt qua kỳ thi, bạn phải học tập chăm chỉ.) |
Fundamental | Tính từ | Good communication skills are fundamental for building strong relationships. (Kỹ năng giao tiếp tốt là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt.) |
Essential | Tính từ | Proper nutrition is essential for maintaining good health. (Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
Indispensable | Tính từ | The internet has become an indispensable tool in our daily lives. (Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.) |
Be a must | Cụm danh từ | Attending the team meeting tomorrow is a must if you want to stay updated on the project's progress. (Tham dự cuộc họp nhóm ngày mai là điều bắt buộc nếu bạn muốn cập nhật tiến độ của dự án.) |
V. Các thành ngữ chứa từ Require
Idioms chứa từ Require | Ý nghĩa | Ví dụ |
Resperate times require desperate measures | Biện pháp khẩn trong những tình huống khẩn. | In a financial crisis, some people may sell their valuable possessions because desperate times require desperate measures. (Trong tình hình khủng hoảng tài chính, một số người có thể bán tài sản quý giá của họ vì thời điểm khốn cùng đòi hỏi biện pháp táo bạo.) |
Drastic times require drastic measures | During a major crisis, a government might implement drastic measures such as curfews and strict lockdowns to control the situation because drastic times require drastic measures. (Trong một cuộc khủng hoảng lớn, một chính phủ có thể thực hiện các biện pháp quyết liệt như giới nghiêm và đóng cửa nghiêm ngặt để kiểm soát tình hình vì thời điểm khắc nghiệt đòi hỏi biện pháp cấp thiết.) | |
Require a firm hand | Một tình huống hoặc nhóm người cần một người lãnh đạo mạnh mẽ hoặc quyết đoán để điều hành hoặc giải quyết vấn đề. | Managing a team of unruly teenagers requires a firm hand to maintain discipline and order. (Quản lý một nhóm thanh thiếu niên tinh quái đòi hỏi một tay chắc để duy trì kỷ luật và trật tự.) |
Require a leap of faith | Khi bạn đối diện với một quyết định hoặc cơ hội quan trọng và bạn phải quyết định mà không có đủ thông tin hoặc chứng cứ, thường là về tương lai, bạn phải "nhảy" vào với lòng tin mạnh mẽ. | Starting a new business can be risky, and it often requires a leap of faith in your idea's potential for success. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới có thể có nguy cơ, và thường thì nó đòi hỏi một bước nhảy tin tưởng vào tiềm năng thành công của ý tưởng của bạn.) |
Require the wisdom of Solomon | Ám chỉ việc cần phải có một sự hiểu biết sâu sắc, sự thông thái và khả năng ra quyết định khôn ngoan để giải quyết một tình huống phức tạp hoặc tranh chấp, như vua Solomon trong Kinh Thánh được biết đến với sự khôn ngoan của mình trong việc giải quyết xung đột. | Resolving the ongoing dispute between the two countries will require the wisdom of Solomon, as the issues are deeply rooted and complex. (Giải quyết tranh chấp đang diễn ra giữa hai nước sẽ cần đến cách xử lý khôn ngoan, vì các vấn đề có nguồn gốc sâu xa và phức tạp.) |
VI. Bài tập về cấu trúc Require kèm đáp án
Để nắm vững cách sử dụng cấu trúc Require, bạn hãy hoàn thành hai bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án sau nhé!
1. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chia động từ Require theo đúng thì:
- My job _______ strong communication skills. (Require)
- Last year, the project _______ a lot of overtime work. (Require)
- Right now, we _______ additional resources to meet the deadline. (Require)
- The company _______ employees to complete a safety training program recently. (Require)
- Tomorrow, the meeting _______ everyone's full attention. (Require)
Bài tập 2: Điền động từ trong ngoặc sao cho đúng:
- The construction project requires (install) new safety measures to ensure the well-being of the workers.
- The manager requires employees (attend) a mandatory training session next week.
- The teacher requires students (complete) the assignment by Friday.
- The job requires (attend) regular meetings with clients to discuss project updates.
- To become a skilled chef, it requires (practice) cooking techniques every day.
2. Lời giải
Bài tập 1:
- requires
- required
- are requiring
- has required
- will require
Bài tập 2:
- installing
- to attend
- to complete
- attending
- practicing
Hy vọng những kiến thức về cấu trúc Require mà Mytour chia sẻ trong bài viết dưới đây đã giúp bạn hiểu rõ Require là gì cũng như Require đi với giới từ nào. Cuối bài Mytour có cung cấp cho bạn phần bài tập thực hành kèm đáp án, hãy học kỹ phần lý thuyết để làm tốt hai bài cuối nhé! Chúc bạn thành công!