Key takeaways |
---|
1. Require là một động từ được biết đến với ý nghĩa phổ biến là yêu cầu. Tuy nhiên ở một số tình huống khác nhau, nghĩa của từ này sẽ ít nhiều có sự thay đổi. 2. Những cấu trúc Require trong tiếng Anh:
|
Định nghĩa của Require?
Ví dụ:
This matter is required to solve soon. (Dịch: Vấn đề này cần sớm giải quyết)
These flowers require shade to alive. (Dịch: Những bông hoa này cần bóng râm để sống)
The meeting required that John should be present. (Dịch: Cuộc họp yêu cầu John phải có mặt.)
Your confirmations are no longer required. (Dịch: Sự xác nhận của bạn không còn cần thiết.)
The show is free for students, but booking is required. (Dịch: Buổi biểu diễn miễn phí cho sinh viên, nhưng phải đăng ký trước.)
Những cấu trúc Require trong tiếng Anh
Yêu cầu một cái gì đó
Theo từ điển Oxford, nghĩa của cấu trúc này là: “to need something; to depend on somebody/something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: cần một cái gì đó; phụ thuộc vào ai đó / cái gì đó
Ví dụ:
This dog requires a lot of care and love. (Dịch: Chú chó này đòi hỏi rất nhiều sự chăm sóc và yêu thương)
The success of this plan will require a long time. (Dịch: Sự thành công của kế hoạch này sẽ đòi hỏi một thời gian dài)
Yêu cầu thực hiện một việc gì đó
Ý nghĩa của cấu trúc: tương tự nghĩa của cấu trúc 2.1
Ví dụ:
My child does not require toys as much as other children. (Dịch: Con tôi không đòi hỏi đồ chơi nhiều như những đứa trẻ khác.)
To pass this exam requires giving up many fancy parties with friends. (Dịch: Để vượt qua kỳ thi này đòi hỏi bạn phải bỏ nhiều bữa tiệc thịnh soạn với bạn bè)
A bachelor’s in France requires studying at least three years. (Dịch: Bằng cử nhân ở nước Pháp yêu cầu học ít nhất ba năm.)
Cấu trúc apologize: Định nghĩa, cách sử dụng, collocation, word family
Yêu cầu rằng + Mệnh đề
Ý nghĩa của cấu trúc: tương tự nghĩa của cấu trúc 2.1
Ví dụ:
This contract required that we announce our partner of all changes. (Dịch: Hợp đồng này yêu cầu chúng tôi thông báo cho đối tác của mình về tất cả các thay đổi.)
The owner requires that we have to pay the deposit by November. (Dịch: Chủ sở hữu yêu cầu chúng tôi phải trả tiền đặt cọc trước tháng 11.)
A guest requires that his room is clean before 6 p.m. (Dịch: Một vị khách yêu cầu phòng của mình phải sạch sẽ trước 6 giờ chiều.)
Demand + Object + to Perform
Theo từ điển Oxford, nghĩa của cấu trúc này là: “to make somebody do or have something, especially because it is necessary according to a particular law or set of rules” - nghĩa: để làm cho ai đó làm hoặc có một cái gì đó, đặc biệt là bởi vì nó là cần thiết theo một luật hoặc bộ quy tắc cụ thể:
Cấu trúc dạng chủ động: Subject (Chủ ngữ) + require(s) + Object (Tân ngữ) + to Verb
Cấu trúc dạng bị động: Subject (Chủ ngữ) + be required + to Verb
Ví dụ:
Candidates were required to provide a written cover letter. (Dịch: Các ứng cử viên được yêu cầu cung cấp một lá thư xin việc bằng văn bản.)
Patients will be required to pay for blood testing. (Dịch: Bệnh nhân sẽ được yêu cầu trả tiền để xét nghiệm máu.)
Tổng hợp cấu trúc Make trong tiếng Anh cần nắm vững
Exercise Applying the Require Structure
1. Require something 2. Require doing something 3. Require + Tân ngữ + to Verb 4. Require that + Mệnh đề | A. Đề nghị ai đó làm điều gì đó B. Yêu cầu làm điều gì đó C. Yêu cầu điều gì đó D. Yêu cầu rằng |
Đáp án: 1 - C, 2 - B, 3 - A, 4 - D
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng trong những lựa chọn sau đây:
1. This application form often ….. some personal information.
A. require
B. required
C. requires
2. This project will require a huge …..
A. invest
B. investing
C. investment
3. Students are required ….. homework during the holiday
A. to do
B. do
C. doing
4. You are ….. by law to pay the fine on time.
A. require
B. required
C. requires
5. The park usually requires…….care weekly.
A. taking
B. take
C. to take
Đáp án:
1. C
2. C
3. A
4. B
5. A