Key-takeaways |
---|
|
Shall là gì?
Cấu trúc và cách sử dụng Shall trong câu
Như đã đề cập ở trên, chức năng chính của “shall” là đưa ra một thông báo hoặc một lời yêu cầu, đề xuất. Vì vậy, ta có cấu trúc chính của “shall” trong câu như sau:
Shall + I/we + Động từ + Tân ngữ + “?” |
---|
Ví dụ:
Shall we go to the cinema tonight?
Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ?
Ngoài ra, “shall” cũng có thể được dùng trong câu có từ để hỏi:
What/When/Where/Who/Why/How (+ Tân ngữ) + Shall + I/we (+ Tân ngữ) + “?” |
---|
Ví dụ:
What time shall we go to the cinema?
Hoặc
When shall we go to the cinema?
Cả hai câu đều có nghĩa là “Chúng ta nên đến rạp phim lúc mấy giờ?”
Cuối cùng, người học cần chú ý “shall” cũng được sử dụng trong câu hỏi láy đuôi.
Ví dụ:
Let’s go to the cinema, shall we?
Chúng ta cùng đến rạp phim nhé?
Một số từ đồng nghĩa với Shall
Will
“Will” là từ có nhiều chức năng, tuy nhiên nếu xét đến mặt câu cầu khiến, người học có thể dùng “will” khi muốn đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì đó. Ví dụ:
Will you clean up this mess you made?
Bạn có thể dọn đống hỗn độn này không?
Will you stay still, please?
Bạn có thể ngồi im được không?
Should
“Should” là một động từ khuyết thiếu giống với “shall”. Tuy nhiên phạm vi sử dụng của “should” rộng hơn về chủ ngữ và thì của câu. “Should” thường được dùng hiều hơn ở thì hiện tại đơn. Cách dùng của “should” trong câu tương tự như “shall”. Ví dụ:
Should we bring an umbrella, it looks like it’s gonna rain?
Chúng ta có nên mang theo ô không, có vẻ như là trời sắp mưa đấy?
Shouldn’t you be at the hospital by now?
Không phải là bạn nên ở bệnh viện bây giờ à?
Could
“Could” được dùng khi người nói muốn nhờ vả ai đó một điều gì hay hỏi xem người khác có khả năng thực hiện một nhu cầu nào hay không. Người học có thể dùng “could” thay cho “shall” trong một câu cầu khiến. Ví dụ:
Could you hand me the newspaper, please?
Bạn có thể đưa tôi tập báo được không?
Could you please close the window, it’s freezing?
Bạn có thể đóng cửa sổ lại không? Trời lạnh cóng rồi.
Ngoài ra, người học cũng có thể khám phá một số từ vựng thay thế thông dụng khác cho “shall” trong câu để nâng cao vốn từ của mình.
Phân biệt Shall và Will
Shall | Will | |
---|---|---|
Thì | Tương lai đơn | Tương lai đơn |
Mục đích sử dụng | Đưa ra một đề nghị hoặc một gợi ý |
|
Chủ ngữ | I/we | Linh hoạt |
Bài tập thực hành
1. ____ I continue? | ||
A. Will | B. Shall | C. All are correct |
2. Let’s go to the mall,______? | ||
A. shall we | B. will we? | C. please? |
3. ______ send out this paper for me? | ||
A. Shall you | B. May you | C. Could you |
4. ______ there be any candy at the party? | ||
A. Will | B. Is | C. Shall |
5. ______ we go to the coffee shop instead? | ||
A. Shall | B. Might | C. All are correct |
6. What present ______ we give Mary for her wedding? | ||
A. will | B. shall | C. let |
Đáp án:
1.B 2.A 3.C 4.A 5.A 6.B