Cấu trúc so sánh câu trong tiếng Trung
I. So sánh câu tiếng Trung là gì?
Câu so sánh trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị mức độ cao hơn, thấp hơn, bằng nhau của các đối tượng khác nhau,... Đây là một chủ đề ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các kỳ thi HSK, HSKK. Vì vậy, bạn cần phải nắm vững các cấu trúc này.
Ví dụ cụ thể:
-
- 她比我努力。/Tā bǐ wǒ nǔlì/: Cô ấy chăm chỉ hơn tôi.
- 她比我喜欢看电影。/Tā bǐ wǒ xǐhuān kàn diànyǐng/: Cô ấy thích xem phim hơn tôi.
II. Các cấu trúc so sánh câu trong tiếng Trung
Tiếng Trung có 4 hình thức so sánh là so sánh hơn, so sánh bằng, so sánh kém và so sánh nhất. Dưới đây Mytour sẽ cung cấp các cấu trúc kèm ví dụ chi tiết!
1. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Trung
Câu so sánh hơn trong tiếng Trung được sử dụng để so sánh người, sự vật, sự việc này với người, sự vật, sự việc kia. Dưới đây là cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Trung kèm ví dụ minh họa chi tiết:
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
A 比 B + Tính từ |
|
A 比 B + 还/更 (động từ) + tân ngữ |
|
A 比 B+ động từ + tân ngữ + động từ + 得 + tính từ Hoặc A + động từ + tân ngữ + động từ 得 + 比 + B + tính từ Hoặc A 比 B + động từ+ 得+ tính từ |
|
A 比 B + tính từ + 得 + 多 |
|
A 比 B + Tính từ + 一些/一点儿 |
|
2. Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Trung
Để biểu thị sự ngang bằng, bạn có thể áp dụng một số cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Trung như sau:
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
Khẳng định: A + 跟 + B + 一样 + (…………) |
|
Phủ định: A + 跟 + B + 不一样 + (…………) |
|
Nghi vấn: A + 跟 + B + 一样 + (…………) + 吗? |
|
3. Cấu trúc câu so sánh kém trong tiếng Trung
Khi học về mẫu câu so sánh trong tiếng Trung, bạn sẽ cần nắm vững về cấu trúc so sánh kém. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa:
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
A 没有 B + Tính từ |
|
A 不如 B (cấu trúc này dùng để phản phản bác, bác bỏ lời nói của đối phương) |
|
Bạn cũng có thể dùng 不比 để thể hiện cấu trúc so sánh kém, nhưng 不比 chỉ sử dụng trong trường hợp phủ định hoặc phản bác lời nói của đối phương. Ví dụ:
- 我不比我妹妹胖。/Wǒ bùbǐ wǒ mèimei pàng/: Tôi không mập như em gái tôi đâu.
- 小哥哥不比妹妹聪明。/Xiǎo gēge bùbǐ mèimei cōngmíng/: Cậu ấy không thông minh như em gái.
4. Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Trung
So sánh nhất là cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung ở mức độ cao nhất. Cấu trúc thường được sử dụng như sau:
Chủ ngữ + 最 + Tính từ
Ví dụ:
- 小王最帅。/Xiǎowáng zuì shuài/: Tiểu Vương đẹp trai nhất.
- 明心在班上最漂亮。/Míngxīn zài bān shàng zuì piàoliang/: Minh Tâm xinh nhất trong lớp.
III. Đề tài về so sánh trong tiếng Trung
Để hỗ trợ bạn rèn luyện ngữ pháp so sánh trong tiếng Trung, Mytour đã cung cấp bài tập thực hành như sau. Hãy nhanh chóng thực hành và hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này nhé!
1. Bài tập thứ nhất
-
- 写/比/她/字/得/你/写/整齐。
- 没有/爱/弟弟/游泳/她/那么。
- 她 /不/方法/ 一样 /跟/的/别人的。
- 故事/讲/她/的/有意思 /书上的/比/更。
- 考试/不比 /轻松/以前 /以后/我/考试。
- 得/ 晚上 /清楚 /白天/比/看/更。
- 有用/他/教/你/不如/他/告诉 /方法/答案/更。
- 和/买/背包/一样的/大家/了/他/一个。
2. Câu trả lời
-
- 你比她写汉字写得整齐。
- 她没有弟弟那么爱游泳。
- 别人的方法跟她的不一样。
- 她讲的故事比书上的更有意思。
- 我考试以后不比考试以前轻松。
- 白天比晚上看得更清楚。
- 你告诉他答案不如教他方法更有用。
- 他买了一个和大家一样的背包。/他买了一个背包和大家的一样。
Với những chia sẻ này, Mytour đã tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về câu so sánh trong tiếng Trung một cách chi tiết. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Hoa.