1. Ý nghĩa của ngữ pháp “보다”
- Được sử dụng để so sánh sự vật này hơn sự vật kia. Các khía cạnh so sánh hơn có thể là chiều cao, cân nặng, kích thước, tính chất, màu sắc, công dụng...
- Cấu trúc: A보다 B ⇒ Dịch là: “B hơn A”, hay “So với A thì B hơn…”
Chú ý: Vì đây là cấu trúc so sánh hơn, nên khi dịch bắt buộc phải có từ “hơn”, không thể dịch thành “A kém B” (mặc dù về mặt ý nghĩa thì vẫn đúng).
2. Phương pháp sử dụng ngữ pháp “보다”
Thường kết hợp với DANH TỪ ⇒ [DANH TỪ A보다 DANH TỪ B].
Ví dụ:
축구보다 야구 ⇒ Bóng chày hơn bóng đá.
Có thể thêm ý nghĩa cho câu đầy đủ như:
축구보다 야구를 좋아해요 ⇒ Tôi thích bóng chày hơn bóng đá.
축구보다 야구 유명해요⇒ Bóng chày nổi tiếng hơn bóng đá.
사과보다 딸기. ⇒ Dâu tây hơn táo.
사과보다 딸기 싸요 ⇒ Dâu tây rẻ hơn táo
사과보다 딸기 비싸요 ⇒ Dâu tây đắt hơn táo
사과보다 딸기 작요 ⇒ Dâu tây nhỏ hơn táo
Một số ví dụ khác:
옥보다 풍 mập hơn bạn Ngọc
옥보다 풍 thấp hơn bạn Ngọc
떡보다 김치 cay hơn bánh gạo cay
Cách sắp xếp câu có thể thay đổi, không cố định cấu trúc [A보다 B] mà có thể đổi thành [B는/은/가/이 A보다 ...], dịch là “B…. hơn A” ⇒ Lúc này B đóng vai trò là chủ ngữ trong câu nên phải đi cùng với các tiểu từ chủ ngữ.Ví dụ: 이 책이 저 책보다 어려워요. ⇒ Cuốn sách này khó hơn cuốn sách đó.김치는 떡보다 매워요 ⇒ Kim chi cay hơn bánh gạo cay 펭은 옥보다 더 뚱뚱해 ⇒ Bạn Phong béo hơn bạn Ngọc영호 씨가 저보다 키가 커요. ⇒ Young-ho cao hơn tôi.저는 사과보다 바나나가 좋아요 ⇒ Với tôi thì chuối ngon hơn táo.딸기는 사과보다 싸다 ⇒ Dâu tây rẻ hơn táo
Khi cuối câu kết hợp cùng động từ, người Hàn thường kết hợp thêm các từ 훨씬/훨씬 더 (rất nhiều, nhiều hơn), 더, 많이, 조금, 빨리… (nhiều một chút…) để nhấn mạnh sự so sánh và bổ nghĩa thêm mức độ so sánh. Ví dụ:제가 영 씨보다 축구를 더 잘해요. ⇒ Tôi chơi bóng đá giỏi hơn nhiều so với Young.동생이 형보다 많이 먹어요. ⇒ Em ăn nhiều hơn anh.커피보다 차를 더 좋아해요. ⇒ Tôi thích trà hơn cà phê
3. Bài tập thực hành
Dịch nghĩa những câu sau đây sao cho phù hợp.
1, 오토바이가 자전거보다 빨라요 / 빠릅니다.2, 누나가 동생보다 더 커요.3, 백화점이 시장보다 멀어요 / 멉니다.4, 시장이 백화점보다 싸요 / 쌉니다.5, 이것이 그것보다 예뻐요 / 예쁩니다.6. 개가 고양이보다 (더) 커요.7. 오늘은 어제보다 (더) 시원해요.8. 한국보다 베트남이 더 커요.9. 언니보다 동생이 더 예뻐요.10. 형보다 동생이 키가 더 커요.11. 오늘은 평일보다 많이 더워요.
Đáp án:
Xe máy nhanh hơn xe đạp.
Chị cao lớn hơn em.
Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ.
Đồ ở chợ rẻ hơn đồ ở siêu thị.
Cái này đẹp hơn cái kia.
Chó to hơn mèo.
Hôm nay mát mẻ hơn hôm qua.
Việt Nam lớn hơn Hàn Quốc.
Cô em đẹp hơn cô chị.
Em trai cao hơn anh trai.
Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày bình thường.
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Hàn “보다” không quá phức tạp để học và áp dụng. Hàn Ngữ Mytour chúc các bạn học tiếng Hàn hiệu quả và thành công. Hãy tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng Hàn của Mytour nhé!